Câu lệnh điều kiện if
là một trong những cấu trúc điều khiển cơ bản và quan trọng nhất trong lập trình. Nó cho phép chương trình thực hiện các hành động khác nhau dựa trên các điều kiện khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về câu lệnh if
trong Python, bao gồm cú pháp, sơ đồ luồng, các ví dụ minh họa, và các chủ đề bổ sung như elif
, else
, và các câu lệnh điều kiện lồng nhau.
Cú pháp của câu lệnh if (if Statement Syntax)
Cú pháp của câu lệnh if
trong Python rất đơn giản và dễ hiểu. Dưới đây là cú pháp cơ bản:
python
if condition:
# code to execute if condition is true
condition
: Đây là một biểu thức boolean (trả vềTrue
hoặcFalse
).# code to execute if condition is true
: Đây là khối mã sẽ được thực thi nếu điều kiện làTrue
.
Sơ đồ luồng của câu lệnh if (if Statement Flow Diagram)
Dưới đây là sơ đồ luồng của câu lệnh if
:
+-----------------+
| Evaluate |
| Condition |
+--------+--------+
|
v
+--------+--------+
| Condition True |
| Execute Code |
+-----------------+
|
v
+--------+--------+
| End of if |
+-----------------+
Ví dụ về câu lệnh if trong Python (Example of Python if Statement)
Dưới đây là một ví dụ đơn giản về câu lệnh if
trong Python:
python
age = 18
if age >= 18:
print("Bạn đủ tuổi để bỏ phiếu.")
Trong ví dụ này, nếu giá trị của biến age
lớn hơn hoặc bằng 18, chương trình sẽ in ra thông báo "Bạn đủ tuổi để bỏ phiếu."
Câu lệnh if-else
Câu lệnh if-else
cho phép bạn thực hiện một khối mã khác nếu điều kiện là False
.
python
age = 16
if age >= 18:
print("Bạn đủ tuổi để bỏ phiếu.")
else:
print("Bạn chưa đủ tuổi để bỏ phiếu.")
Trong ví dụ này, nếu giá trị của biến age
nhỏ hơn 18, chương trình sẽ in ra thông báo "Bạn chưa đủ tuổi để bỏ phiếu."
Câu lệnh if-elif-else
Câu lệnh if-elif-else
cho phép bạn kiểm tra nhiều điều kiện khác nhau và thực hiện các khối mã khác nhau dựa trên các điều kiện đó.
python
score = 85
if score >= 90:
print("Hạng A")
elif score >= 80:
print("Hạng B")
elif score >= 70:
print("Hạng C")
else:
print("Hạng F")
Trong ví dụ này, chương trình sẽ kiểm tra từng điều kiện một. Nếu score
lớn hơn hoặc bằng 90, chương trình sẽ in ra "Hạng A". Nếu không, nó sẽ kiểm tra điều kiện tiếp theo và tiếp tục như vậy cho đến khi tìm thấy điều kiện đúng hoặc đến khối else
.
Câu lệnh điều kiện lồng nhau (Nested if Statements)
Bạn có thể lồng các câu lệnh if
bên trong các câu lệnh if
khác để kiểm tra các điều kiện phức tạp hơn.
python
age = 20
citizenship = "Vietnamese"
if age >= 18:
if citizenship == "Vietnamese":
print("Bạn đủ điều kiện để bỏ phiếu.")
else:
print("Bạn không phải là công dân Việt Nam.")
else:
print("Bạn chưa đủ tuổi để bỏ phiếu.")
Trong ví dụ này, chương trình sẽ kiểm tra điều kiện age >= 18
trước. Nếu điều kiện này đúng, nó sẽ tiếp tục kiểm tra điều kiện citizenship == "Vietnamese"
. Nếu cả hai điều kiện đều đúng, chương trình sẽ in ra "Bạn đủ điều kiện để bỏ phiếu."
Câu lệnh điều kiện với các toán tử logic (Logical Operators)
Bạn có thể sử dụng các toán tử logic như and
, or
, và not
để kết hợp nhiều điều kiện trong một câu lệnh if
.
python
age = 20
citizenship = "Vietnamese"
if age >= 18 and citizenship == "Vietnamese":
print("Bạn đủ điều kiện để bỏ phiếu.")
else:
print("Bạn không đủ điều kiện để bỏ phiếu.")
Trong ví dụ này, cả hai điều kiện age >= 18
và citizenship == "Vietnamese"
phải đúng thì chương trình mới in ra "Bạn đủ điều kiện để bỏ phiếu."
Câu lệnh điều kiện với các toán tử so sánh (Comparison Operators)
Python cung cấp nhiều toán tử so sánh để kiểm tra các điều kiện, bao gồm:
==
: Bằng!=
: Không bằng>
: Lớn hơn<
: Nhỏ hơn>=
: Lớn hơn hoặc bằng<=
: Nhỏ hơn hoặc bằng
python
x = 10
y = 20
if x < y:
print("x nhỏ hơn y")
elif x > y:
print("x lớn hơn y")
else:
print("x bằng y")
Câu lệnh điều kiện với các chuỗi (String Conditions)
Bạn cũng có thể sử dụng các chuỗi trong các câu lệnh điều kiện.
python
name = "Alice"
if name == "Alice":
print("Xin chào, Alice!")
else:
print("Xin chào, người lạ!")
Câu lệnh điều kiện với các danh sách (List Conditions)
Bạn có thể kiểm tra xem một phần tử có nằm trong danh sách hay không bằng cách sử dụng từ khóa in
.
python
fruits = ["apple", "banana", "orange"]
if "apple" in fruits:
print("Có táo trong danh sách.")
else:
print("Không có táo trong danh sách.")
Câu lệnh điều kiện với các từ điển (Dictionary Conditions)
Bạn có thể kiểm tra xem một khóa có tồn tại trong từ điển hay không.
python
person = {"name": "Alice", "age": 25}
if "name" in person:
print("Tên của người này là:", person["name"])
else:
print("Không có thông tin về tên.")
Câu lệnh điều kiện với các tập hợp (Set Conditions)
Bạn có thể kiểm tra xem một phần tử có nằm trong tập hợp hay không.
python
numbers = {1, 2, 3, 4, 5}
if 3 in numbers:
print("Số 3 có trong tập hợp.")
else:
print("Số 3 không có trong tập hợp.")
Câu lệnh điều kiện với các hàm (Function Conditions)
Bạn có thể sử dụng các hàm để kiểm tra các điều kiện phức tạp hơn.
python
def is_even(number):
return number % 2 == 0
number = 4
if is_even(number):
print(f"{number} là số chẵn.")
else:
print(f"{number} là số lẻ.")
Kết luận
Câu lệnh điều kiện if
là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt trong Python, cho phép bạn kiểm tra và thực hiện các hành động dựa trên các điều kiện khác nhau. Bằng cách sử dụng các cú pháp và kỹ thuật được mô tả trong bài viết này, bạn có thể viết mã Python dễ đọc, dễ bảo trì và hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục khám phá và thực hành với các câu lệnh điều kiện trong Python để trở thành một lập trình viên giỏi hơn.