Python là một ngôn ngữ lập trình bậc cao, dễ học và dễ sử dụng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như phát triển web, khoa học dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, và tự động hóa. Để bắt đầu học và làm việc với Python, việc nắm vững cú pháp cơ bản là rất quan trọng. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về cú pháp Python cơ bản, bao gồm các chủ đề như lập trình chế độ script, định danh, từ khóa, dòng và thụt lề, câu lệnh nhiều dòng, dấu ngoặc kép, chú thích, sử dụng dòng trống, chờ người dùng, nhiều câu lệnh trên một dòng, nhóm câu lệnh, và các đối số dòng lệnh.
Python - Script Mode Programming
Python có thể chạy trong hai chế độ: chế độ tương tác (interactive mode) và chế độ script (script mode). Trong chế độ tương tác, bạn có thể nhập từng dòng lệnh và nhận kết quả ngay lập tức. Trong chế độ script, bạn viết mã nguồn vào một tệp và sau đó chạy tệp đó.
Ví dụ về chế độ script
Tạo một tệp Python mới với tên hello.py
và thêm mã sau:
python
print("Hello, World!")
Chạy tệp này bằng lệnh sau trong Terminal hoặc Command Prompt:
sh
python hello.py
Định danh trong Python
Định danh (identifier) là tên được sử dụng để nhận diện các biến, hàm, lớp, module, và các đối tượng khác trong Python. Định danh phải tuân theo các quy tắc sau:
- Định danh có thể bao gồm các chữ cái (a-z, A-Z), chữ số (0-9), và dấu gạch dưới (_).
- Định danh không được bắt đầu bằng chữ số.
- Định danh không được trùng với các từ khóa của Python.
Ví dụ về định danh hợp lệ và không hợp lệ
python
# Hợp lệ
variable1 = 10
_variable = 20
var_1 = 30
# Không hợp lệ
1variable = 10 # Bắt đầu bằng chữ số
var-1 = 20 # Chứa ký tự đặc biệt
Từ khóa trong Python
Từ khóa (reserved words) là các từ có ý nghĩa đặc biệt trong Python và không thể được sử dụng làm định danh. Python có tổng cộng 35 từ khóa trong phiên bản 3.10.
Danh sách các từ khóa trong Python
python
import keyword
print(keyword.kwlist)
Kết quả:
['False', 'None', 'True', 'and', 'as', 'assert', 'async', 'await', 'break', 'class', 'continue', 'def', 'del', 'elif', 'else', 'except', 'finally', 'for', 'from', 'global', 'if', 'import', 'in', 'is', 'lambda', 'nonlocal', 'not', 'or', 'pass', 'raise', 'return', 'try', 'while', 'with', 'yield']
Dòng và thụt lề trong Python
Trong Python, thụt lề (indentation) là bắt buộc để xác định các khối mã. Các ngôn ngữ lập trình khác như C, C++ sử dụng dấu ngoặc nhọn {}
để xác định khối mã, nhưng Python sử dụng thụt lề.
Ví dụ về thụt lề trong Python
python
if True:
print("Hello")
print("World")
else:
print("False")
Nếu không tuân thủ đúng quy tắc thụt lề, Python sẽ báo lỗi IndentationError
.
Câu lệnh nhiều dòng trong Python
Trong Python, các câu lệnh thường được viết trên một dòng. Tuy nhiên, nếu câu lệnh quá dài, bạn có thể chia nó thành nhiều dòng bằng cách sử dụng dấu gạch chéo ngược (\
), dấu ngoặc đơn (()
), dấu ngoặc vuông ([]
), hoặc dấu ngoặc nhọn ({}
).
Ví dụ về câu lệnh nhiều dòng
python
# Sử dụng dấu gạch chéo ngược
total = 1 + 2 + 3 + \
4 + 5 + 6 + \
7 + 8 + 9
# Sử dụng dấu ngoặc đơn
total = (1 + 2 + 3 +
4 + 5 + 6 +
7 + 8 + 9)
Dấu ngoặc kép trong Python
Python hỗ trợ cả dấu ngoặc đơn ('
) và dấu ngoặc kép ("
) để xác định chuỗi ký tự. Để tạo chuỗi nhiều dòng, bạn có thể sử dụng ba dấu ngoặc đơn ('''
) hoặc ba dấu ngoặc kép ("""
).
Ví dụ về chuỗi ký tự
python
# Chuỗi một dòng
single_line = 'Hello, World!'
double_line = "Hello, World!"
# Chuỗi nhiều dòng
multi_line = '''This is a
multi-line string.'''
Chú thích trong Python
Chú thích (comment) trong Python bắt đầu bằng dấu thăng (#
) và kéo dài đến hết dòng. Chú thích không được thực thi và chỉ dùng để giải thích mã nguồn.
Ví dụ về chú thích
python
# Đây là một chú thích
print("Hello, World!") # In ra màn hình
Sử dụng dòng trống trong các chương trình Python
Dòng trống được sử dụng để tách biệt các phần của mã nguồn, giúp mã dễ đọc hơn. Python bỏ qua các dòng trống khi thực thi mã.
Ví dụ về dòng trống
python
print("Hello, World!")
print("This is a blank line above.")
Chờ người dùng
Để chờ người dùng nhập dữ liệu, bạn có thể sử dụng hàm input()
.
Ví dụ về chờ người dùng
python
name = input("Nhập tên của bạn: ")
print("Xin chào, " + name)
Nhiều câu lệnh trên một dòng
Bạn có thể viết nhiều câu lệnh trên một dòng bằng cách sử dụng dấu chấm phẩy (;
).
Ví dụ về nhiều câu lệnh trên một dòng
python
a = 1; b = 2; c = a + b
print(c)
Nhóm câu lệnh nhiều dòng như các suite
Một nhóm câu lệnh có thể được nhóm lại thành một khối (suite) bằng cách sử dụng thụt lề.
Ví dụ về nhóm câu lệnh
python
if a > b:
print("a lớn hơn b")
print("Đây là một khối câu lệnh")
else:
print("a không lớn hơn b")
print("Đây là một khối câu lệnh khác")
Đối số dòng lệnh trong Python
Python cung cấp mô-đun sys
để xử lý các đối số dòng lệnh. Bạn có thể truy cập các đối số này thông qua sys.argv
.
Ví dụ về đối số dòng lệnh
Tạo một tệp Python mới với tên args.py
và thêm mã sau:
python
import sys
print("Tên tệp:", sys.argv[0])
for i in range(1, len(sys.argv)):
print("Đối số", i, ":", sys.argv[i])
Chạy tệp này với các đối số dòng lệnh:
sh
python args.py arg1 arg2 arg3
Kết quả:
Tên tệp: args.py
Đối số 1 : arg1
Đối số 2 : arg2
Đối số 3 : arg3
Kết luận
Việc nắm vững cú pháp cơ bản của Python là bước đầu tiên quan trọng để trở thành một lập trình viên Python thành thạo. Bài viết này đã giới thiệu chi tiết về các khái niệm cơ bản như lập trình chế độ script, định danh, từ khóa, dòng và thụt lề, câu lệnh nhiều dòng, dấu ngoặc kép, chú thích, sử dụng dòng trống, chờ người dùng, nhiều câu lệnh trên một dòng, nhóm câu lệnh, và các đối số dòng lệnh. Hy vọng rằng bạn đã có thể hiểu rõ hơn về cú pháp Python và sẵn sàng viết mã Python của riêng mình.