Khóa học python

Literals trong Python

0 phút đọc

Literals là một khái niệm cơ bản trong lập trình Python, đại diện cho các giá trị cố định được sử dụng trực tiếp trong mã nguồn. Chúng không thay đổi trong suốt quá trình thực thi của chương trình và giúp tăng cường tính rõ ràng và hiệu quả của mã nguồn. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về literals trong Python, bao gồm các chủ đề như literals là gì, các loại literals trong Python, và các ví dụ minh họa.

Literals là gì?

Literals trong Python là các giá trị cố định được biểu diễn trực tiếp trong mã nguồn. Chúng là các hằng số không thay đổi trong suốt quá trình thực thi của chương trình. Literals có thể là số, chuỗi ký tự, giá trị boolean, hoặc các cấu trúc dữ liệu như danh sách, tuple, từ điển, và tập hợp.

Ví dụ về literals

# Số nguyên
x = 42

# Số thực
y = 3.14

# Chuỗi ký tự
s = "Hello, World!"

# Giá trị boolean
b = True

# Danh sách
lst = [1, 2, 3]

# Tuple
tpl = (10, 20, 30)

# Từ điển
dct = {'a': 1, 'b': 2}

# Tập hợp
st = {1, 2, 3}

Các loại literals trong Python

Python hỗ trợ nhiều loại literals khác nhau, bao gồm literals số, literals chuỗi, literals boolean, literals đặc biệt, và các literals cấu trúc dữ liệu.

Literals số (Numeric Literals)

Literals số đại diện cho các giá trị số và có thể là số nguyên, số thực, hoặc số phức.

  • Số nguyên (Integer literals): Đại diện cho các số nguyên, có thể là số dương, số âm hoặc số 0.
  • Số thực (Floating-point literals): Đại diện cho các số thực, có phần thập phân.
  • Số phức (Complex literals): Đại diện cho các số phức, có dạng a + bj với a là phần thực và b là phần ảo.

Ví dụ về literals số

# Số nguyên
int_literal = 42

# Số thực
float_literal = 3.14

# Số phức
complex_literal = 1 + 2j

Literals chuỗi (String Literals)

Literals chuỗi đại diện cho các chuỗi ký tự, được bao quanh bởi dấu ngoặc đơn hoặc dấu ngoặc kép. Python cũng hỗ trợ chuỗi nhiều dòng bằng cách sử dụng ba dấu ngoặc đơn hoặc ba dấu ngoặc kép.

Ví dụ về literals chuỗi

# Chuỗi đơn
single_quoted = 'Hello, World!'

# Chuỗi kép
double_quoted = "Python is fun"

# Chuỗi nhiều dòng
multi_line = '''This is a
multi-line string.'''

Literals boolean (Boolean Literals)

Literals boolean đại diện cho hai giá trị chân lý: TrueFalse.

Ví dụ về literals boolean

# Giá trị boolean
true_literal = True
false_literal = False

Literals đặc biệt (Special Literals)

Python có một literal đặc biệt là None, đại diện cho giá trị null hoặc không có giá trị.

Ví dụ về literals đặc biệt

# Giá trị None
none_literal = None

Literals cấu trúc dữ liệu (Literal Collections)

Python hỗ trợ các literals cấu trúc dữ liệu như danh sách, tuple, từ điển, và tập hợp.

  • Danh sách (List literals): Đại diện cho một dãy các mục, được bao quanh bởi dấu ngoặc vuông.
  • Tuple (Tuple literals): Đại diện cho một dãy các mục, được bao quanh bởi dấu ngoặc đơn.
  • Từ điển (Dictionary literals): Đại diện cho một tập hợp các cặp khóa-giá trị, được bao quanh bởi dấu ngoặc nhọn.
  • Tập hợp (Set literals): Đại diện cho một tập hợp các mục duy nhất, được bao quanh bởi dấu ngoặc nhọn.

Ví dụ về literals cấu trúc dữ liệu

# Danh sách
list_literal = [1, 2, 3]

# Tuple
tuple_literal = (10, 20, 30)

# Từ điển
dict_literal = {'a': 1, 'b': 2}

# Tập hợp
set_literal = {1, 2, 3}
Avatar
Được viết bởi

TechMely Team

Gợi ý câu hỏi phỏng vấn

Gợi ý bài viết

Bình luận

Chưa có bình luận nào

Khoá học javascript từ cơ bản đến chuyên sâuYoutube Techmely