Ruby là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, động, phản ánh và linh hoạt. Được thiết kế với mục tiêu làm cho lập trình trở nên vui vẻ và dễ dàng hơn cho lập trình viên, Ruby kết hợp các tính năng tốt nhất từ các ngôn ngữ lập trình khác như Smalltalk, Perl, Eiffel, Ada và Lisp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ khoá trong Ruby, cách sử dụng chúng và một số ví dụ cụ thể.
Từ Khoá Trong Ruby
Từ khoá trong Ruby là những từ được ngôn ngữ định nghĩa trước và có ý nghĩa đặc biệt. Chúng được sử dụng để thực hiện các chức năng cụ thể trong chương trình và không thể được sử dụng như tên biến hoặc tên phương thức. Một số từ khoá phổ biến trong Ruby bao gồm if
, else
, while
, def
, class
, và end
.
- Cấu trúc điều kiện trong Ruby sử dụng các từ khoá
if
,else
, vàelsif
để kiểm tra điều kiện và thực hiện các khối lệnh tương ứng. - Ruby cung cấp các từ khoá như
while
,until
, vàfor
để thực hiện các vòng lặp. - Từ khoá
def
được sử dụng để định nghĩa một phương thức, vàclass
để định nghĩa một lớp. - Từ khoá
do
vàend
định nghĩa một khối mã, thường được sử dụng với các phương thức lặp nhưeach
. - Ruby sử dụng
begin
,rescue
, vàensure
để xử lý ngoại lệ.
Từ Khoá Đặc Biệt
Ruby cũng có các từ khoá đặc biệt như self
, nil
, true
, false
, super
, và yield
.
self
đại diện cho đối tượng hiện tại.nil
là một giá trị đặc biệt biểu thị "không có gì".true
vàfalse
là các giá trị boolean.super
gọi phương thức của lớp cha.yield
chuyển quyền điều khiển sang một khối được truyền vào.
Kết Luận
Từ khoá trong Ruby đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định cấu trúc và chức năng của chương trình. Việc hiểu rõ về các từ khoá và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn viết mã Ruby một cách hiệu quả và dễ đọc hơn.