Sự khác biệt giữa Ngôn ngữ Định nghĩa Dữ liệu (DDL) và Ngôn ngữ Thao tác Dữ liệu (DML) là gì?
Sự khác biệt giữa Ngôn ngữ Định nghĩa Dữ liệu (DDL) và Ngôn ngữ Thao tác Dữ liệu (DML) là gì?
Sự khác biệt chính giữa Ngôn ngữ Định nghĩa Dữ liệu (DDL) và Ngôn ngữ Thao tác Dữ liệu (DML) nằm ở mục đích sử dụng và các loại lệnh mà chúng cung cấp.
DDL là tập hợp các lệnh được sử dụng để tạo và điều chỉnh cấu trúc của cơ sở dữ liệu và các đối tượng cơ sở dữ liệu như bảng, chỉ mục, và cơ sở dữ liệu. Các lệnh DDL bao gồm CREATE, ALTER, và DROP. Ví dụ, lệnh CREATE TABLE được sử dụng để tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu, ALTER TABLE được sử dụng để thay đổi cấu trúc của bảng hiện có, và DROP TABLE được sử dụng để xóa bảng khỏi cơ sở dữ liệu.
DML là tập hợp các lệnh được sử dụng để truy vấn và thao tác dữ liệu trong các đối tượng cơ sở dữ liệu như bảng. Các lệnh DML bao gồm SELECT, INSERT, UPDATE, và DELETE. Ví dụ, lệnh SELECT được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng, INSERT được sử dụng để thêm dữ liệu mới vào bảng, UPDATE được sử dụng để sửa đổi dữ liệu hiện có, và DELETE được sử dụng để xóa dữ liệu khỏi bảng.
Một điểm khác biệt quan trọng nữa là các lệnh DDL thường không thể hoàn tác (không thể sử dụng lệnh ROLLBACK để quay lại trạng thái trước khi thực hiện lệnh), trong khi các lệnh DML có thể hoàn tác, cho phép khôi phục dữ liệu về trạng thái trước khi thực hiện thao tác nếu cần.
Tóm lại, DDL liên quan đến việc xác định và thay đổi cấu trúc của cơ sở dữ liệu, trong khi DML liên quan đến việc thao tác dữ liệu bên trong cấu trúc đã được xác định đó.
junior
Gợi ý câu hỏi phỏng vấn
Chưa có bình luận nào