English

5000 từ vựng thông dụng phần 11 (201-220)

5000 từ vựng thông dụng phần 11 (201-220)

allegory

[n] Việc đặt ra một chủ đề dưới vỏ bọc của một chủ đề khác có tính gợi ý thích hợp.

alleviate

[v] Để làm cho bớt gánh nặng hoặc bớt khó khăn hơn.

alley

[n] Đường hẹp, lối đi trong vườn, lối đi bộ hoặc những thứ tương tự.

alliance

[n] Bất kỳ sự kết hợp hoặc liên minh nào vì mục đích chung nào đó.

allot

[v] Để chỉ định một điều hoặc một phần xác định cho một người nào đó.

1 / 1

Có 20 từ vựng trong bộ này