KUNGFU TECH vietnam
1. Trang chủ
2. English
3. 5000 từ vựng thông dụng phần 16 (301-320)
5000 từ vựng thông dụng phần 16 (301-320)
anthropology
[n] Khoa học về con người nói chung.
anthropomorphous
[adj] Có hoặc giống hình dạng con người.
antic
[n] Một hành động kỳ cục, lố bịch hoặc tuyệt vời.
Antichrist
[n] Bất kỳ đối thủ hay kẻ thù nào của Đấng Christ, dù là một người hay một thế lực.
anticlimax
[n] Sự giảm dần hoặc đột ngột tầm quan trọng hoặc tính ấn tượng của điều được nói ra.
1 / 1
Có 20 từ vựng trong bộ này