KUNGFU TECH vietnam
1. Trang chủ
2. English
3. 5000 từ vựng thông dụng phần 15 (281-300)
5000 từ vựng thông dụng phần 15 (281-300)
annual
[adj] Xảy ra hàng năm.
annuity
[n] Một khoản trợ cấp, thanh toán hoặc thu nhập hàng năm.
annunciation
[n] Tuyên bố.
anode
[n] Điểm hoặc đường dẫn mà dòng điện đi vào chất điện phân hoặc tương tự.
anonymous
[adj] Không rõ tác giả.
1 / 1
Có 20 từ vựng trong bộ này