KUNGFU TECH vietnam
1. Trang chủ
2. English
3. 5000 từ vựng thông dụng phần 8 (141-160)
5000 từ vựng thông dụng phần 8 (141-160)
advert
[v] Để tham khảo một cách tình cờ.
advertiser
[n] Một người quảng cáo, đặc biệt là trên báo chí.
advisory
[adj] Không bắt buộc.
advocacy
[n] Hành động bào chữa cho một nguyên nhân.
advocate
[n] Người bào chữa cho lý do của người khác, như tại tòa án pháp lý hoặc giáo hội.
1 / 1
Có 20 từ vựng trong bộ này