Khóa học go

Struct trong Go Lang

0 phút đọc

Trong Go, struct (viết tắt của structure) là một kiểu dữ liệu do người dùng định nghĩa, cho phép nhóm các giá trị có kiểu dữ liệu khác nhau vào một đơn vị duy nhất. Struct rất hữu ích trong việc tổ chức và quản lý dữ liệu phức tạp, giúp mã nguồn trở nên rõ ràng và dễ bảo trì hơn. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan chi tiết về struct trong Go, bao gồm cú pháp, cách sử dụng, và các ví dụ minh họa cụ thể.

Khái Niệm Struct

Struct trong Go là một kiểu dữ liệu tổng hợp, cho phép bạn nhóm các giá trị có kiểu dữ liệu khác nhau vào một đơn vị duy nhất. Struct có thể được so sánh với các lớp (class) trong lập trình hướng đối tượng, nhưng Go không hỗ trợ kế thừa (inheritance) mà thay vào đó sử dụng thành phần (composition).

Cú Pháp Khai Báo Struct

Để khai báo một struct trong Go, bạn sử dụng từ khóa typestruct. Cú pháp cơ bản như sau:

go Copy
type StructName struct {
    field1 Type1
    field2 Type2
    // ...
}

Trong đó:

  • StructName là tên của struct.
  • field1, field2, ... là các trường (field) của struct, mỗi trường có một tên và một kiểu dữ liệu.

Ví Dụ Khai Báo Struct

Dưới đây là một ví dụ về cách khai báo một struct Person với các trường name, age, job, và salary:

go Copy
package main

import "fmt"

type Person struct {
    name   string
    age    int
    job    string
    salary int
}

func main() {
    // Tạo một instance của struct Person
    var pers1 Person
    var pers2 Person

    // Gán giá trị cho các trường của pers1
    pers1.name = "Hege"
    pers1.age = 45
    pers1.job = "Teacher"
    pers1.salary = 6000

    // Gán giá trị cho các trường của pers2
    pers2.name = "Cecilie"
    pers2.age = 24
    pers2.job = "Marketing"
    pers2.salary = 4500

    // In ra thông tin của pers1
    fmt.Println("Name: ", pers1.name)
    fmt.Println("Age: ", pers1.age)
    fmt.Println("Job: ", pers1.job)
    fmt.Println("Salary: ", pers1.salary)

    // In ra thông tin của pers2
    fmt.Println("Name: ", pers2.name)
    fmt.Println("Age: ", pers2.age)
    fmt.Println("Job: ", pers2.job)
    fmt.Println("Salary: ", pers2.salary)
}

Khởi Tạo Struct

Có nhiều cách để khởi tạo một struct trong Go. Bạn có thể khởi tạo struct bằng cách sử dụng cú pháp struct literal hoặc sử dụng từ khóa new.

Sử Dụng Struct Literal

Struct literal cho phép bạn khởi tạo và gán giá trị cho các trường của struct trong một dòng mã.

Ví Dụ:

go Copy
package main

import "fmt"

type Person struct {
    name   string
    age    int
    job    string
    salary int
}

func main() {
    // Khởi tạo struct bằng struct literal
    pers1 := Person{"Hege", 45, "Teacher", 6000}
    pers2 := Person{name: "Cecilie", age: 24, job: "Marketing", salary: 4500}

    // In ra thông tin của pers1
    fmt.Println("Name: ", pers1.name)
    fmt.Println("Age: ", pers1.age)
    fmt.Println("Job: ", pers1.job)
    fmt.Println("Salary: ", pers1.salary)

    // In ra thông tin của pers2
    fmt.Println("Name: ", pers2.name)
    fmt.Println("Age: ", pers2.age)
    fmt.Println("Job: ", pers2.job)
    fmt.Println("Salary: ", pers2.salary)
}

Sử Dụng Từ Khóa new

Từ khóa new trong Go tạo ra một vùng nhớ mới cho struct và trả về một con trỏ tới vùng nhớ đó.

Ví Dụ:

go Copy
package main

import "fmt"

type Person struct {
    name   string
    age    int
    job    string
    salary int
}

func main() {
    // Khởi tạo struct bằng từ khóa new
    pers1 := new(Person)
    pers1.name = "Hege"
    pers1.age = 45
    pers1.job = "Teacher"
    pers1.salary = 6000

    // In ra thông tin của pers1
    fmt.Println("Name: ", pers1.name)
    fmt.Println("Age: ", pers1.age)
    fmt.Println("Job: ", pers1.job)
    fmt.Println("Salary: ", pers1.salary)
}

Truy Cập và Thay Đổi Trường của Struct

Bạn có thể truy cập và thay đổi các trường của struct bằng cách sử dụng toán tử dấu chấm (.).

Ví Dụ:

go Copy
package main

import "fmt"

type Person struct {
    name   string
    age    int
    job    string
    salary int
}

func main() {
    // Khởi tạo struct bằng struct literal
    pers1 := Person{"Hege", 45, "Teacher", 6000}

    // Truy cập và thay đổi các trường của struct
    fmt.Println("Name: ", pers1.name)
    pers1.age = 46
    fmt.Println("Updated Age: ", pers1.age)
}

Truyền Struct Làm Tham Số Hàm

Bạn có thể truyền struct làm tham số cho hàm. Struct có thể được truyền bằng giá trị hoặc bằng con trỏ.

Truyền Bằng Giá Trị

Khi truyền struct bằng giá trị, một bản sao của struct sẽ được tạo ra và truyền vào hàm.

Ví Dụ:

go Copy
package main

import "fmt"

type Person struct {
    name   string
    age    int
    job    string
    salary int
}

func printPerson(pers Person) {
    fmt.Println("Name: ", pers.name)
    fmt.Println("Age: ", pers.age)
    fmt.Println("Job: ", pers.job)
    fmt.Println("Salary: ", pers.salary)
}

func main() {
    pers1 := Person{"Hege", 45, "Teacher", 6000}
    printPerson(pers1)
}

Truyền Bằng Con Trỏ

Khi truyền struct bằng con trỏ, địa chỉ của struct sẽ được truyền vào hàm, cho phép hàm thay đổi giá trị của struct gốc.

Ví Dụ:

go Copy
package main

import "fmt"

type Person struct {
    name   string
    age    int
    job    string
    salary int
}

func updateAge(pers *Person, newAge int) {
    pers.age = newAge
}

func main() {
    pers1 := Person{"Hege", 45, "Teacher", 6000}
    fmt.Println("Before update: ", pers1.age)
    updateAge(&pers1, 46)
    fmt.Println("After update: ", pers1.age)
}

Struct Lồng Nhau

Go cho phép bạn lồng các struct bên trong các struct khác, giúp tổ chức dữ liệu phức tạp hơn.

Ví Dụ:

go Copy
package main

import "fmt"

type Address struct {
    city   string
    state  string
    pincode int
}

type Person struct {
    name    string
    age     int
    job     string
    salary  int
    address Address
}

func main() {
    pers1 := Person{
        name:   "Hege",
        age:    45,
        job:    "Teacher",
        salary: 6000,
        address: Address{
            city:   "Oslo",
            state:  "Oslo",
            pincode: 1234,
        },
    }

    fmt.Println("Name: ", pers1.name)
    fmt.Println("City: ", pers1.address.city)
    fmt.Println("State: ", pers1.address.state)
    fmt.Println("Pincode: ", pers1.address.pincode)
}

Struct Ẩn Danh

Go cho phép bạn sử dụng struct ẩn danh, tức là struct không có tên, để tạo ra các kiểu dữ liệu tạm thời.

Ví Dụ:

go Copy
package main

import "fmt"

func main() {
    // Khởi tạo struct ẩn danh
    person := struct {
        name string
        age  int
    }{
        name: "Hege",
        age:  45,
    }

    fmt.Println("Name: ", person.name)
    fmt.Println("Age: ", person.age)
}

Kết Luận

Struct là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt trong Go, cho phép bạn tổ chức và quản lý dữ liệu phức tạp một cách hiệu quả. Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan chi tiết về struct trong Go, bao gồm cú pháp, cách sử dụng, và các ví dụ minh họa cụ thể. Hiểu rõ về struct sẽ giúp bạn viết mã Go hiệu quả và dễ bảo trì hơn.

Avatar
Được viết bởi

Admin Team

Gợi ý câu hỏi phỏng vấn

Không có dữ liệu

Không có dữ liệu

Gợi ý bài viết
Không có dữ liệu

Không có dữ liệu

Bình luận

Chưa có bình luận nào

Chưa có bình luận nào