Giải thích về Custom Elements?
Giải thích về Custom Elements?
Custom Elements là một phần của tiêu chuẩn Web Components, cho phép các nhà phát triển tạo ra các thành phần HTML tùy chỉnh với hành vi và kiểu dáng đặc biệt do họ định nghĩa. Cơ chế hoạt động nội bộ của Custom Elements bao gồm một số bước chính sau:
Định nghĩa Custom Element: Đầu tiên, bạn cần định nghĩa một class cho Custom Element của mình. Class này phải kế thừa từ HTMLElement. Trong class này, bạn có thể định nghĩa các phương thức, thuộc tính, và lifecycle callbacks như connectedCallback
, disconnectedCallback
, attributeChangedCallback
, v.v.
Đăng ký Custom Element: Sau khi đã định nghĩa class, bạn cần đăng ký Custom Element với một tên tag duy nhất sử dụng phương thức customElements.define()
. Tên của Custom Element phải chứa một dấu gạch ngang để tránh xung đột với các tên tag HTML hiện có.
Sử dụng Custom Element: Khi đã đăng ký, bạn có thể sử dụng Custom Element như một thẻ HTML bình thường trong mã HTML của mình. Bạn cũng có thể tạo và thêm Custom Element vào DOM sử dụng JavaScript.
Lifecycle Callbacks: Custom Elements cung cấp các phương thức callback cho các sự kiện trong vòng đời của một element, cho phép bạn thực hiện các hành động khi element được thêm vào DOM (connectedCallback
), khi element bị loại bỏ khỏi DOM (disconnectedCallback
), hoặc khi các thuộc tính của element thay đổi (attributeChangedCallback
).
Shadow DOM: Để đóng gói kiểu dáng và cấu trúc của Custom Element, bạn có thể sử dụng Shadow DOM. Shadow DOM cho phép bạn tạo ra một cây DOM riêng biệt, bảo vệ kiểu dáng và nội dung của Custom Element khỏi bị ảnh hưởng bởi CSS và JavaScript bên ngoài.
HTML Templates và Slots: Để tái sử dụng mã HTML, bạn có thể sử dụng thẻ <template>
và <slot>
. <template>
chứa đoạn mã HTML mà bạn muốn tái sử dụng, trong khi <slot>
cho phép bạn định vị ...
middle
Gợi ý câu hỏi phỏng vấn
Chưa có bình luận nào