0
0
Lập trình
Admin Team
Admin Teamtechmely

10 Phương Pháp Tối Ưu Nhất Để Viết Code JavaScript Sạch và Dễ Hiểu

Đăng vào 1 tuần trước

• 4 phút đọc

10 Phương Pháp Tối Ưu Nhất Để Viết Code JavaScript Sạch và Dễ Hiểu

Việc viết code JavaScript sạch và dễ bảo trì là cực kỳ quan trọng trong việc phát triển các ứng dụng có khả năng mở rộng và đáng tin cậy. Dưới đây là 10 phương pháp hàng đầu giúp bạn tối ưu hóa mã nguồn JavaScript của mình, làm cho nó dễ hiểu hơn, dễ bảo trì hơn và dễ dàng hợp tác với các lập trình viên khác.

1. Sử Dụng Tên Biến và Hàm Có Ý Nghĩa

Việc lựa chọn tên biến và hàm có ý nghĩa sẽ giúp làm rõ mục đích sử dụng của chúng. Hãy tránh tên viết tắt hay tên ngắn, vì chúng có thể gây khó khăn cho những người đọc khác.

Ví dụ:

javascript Copy
// Tên biến thiếu ý nghĩa
let a = 5;
let b = 10;
function c(x, y) {
  return x + y;
}

// Tên biến có ý nghĩa
let width = 5;
let height = 10;
function calculateArea(width, height) {
  return width * height;
}

2. Giữ Các Hàm Nhỏ Gọn và Tập Trung Vào Một Nhiệm Vụ

Các hàm nhỏ gọn với các nhiệm vụ rõ ràng sẽ dễ dàng hơn để kiểm thử và bảo trì. Mỗi hàm chỉ nên thực hiện một nhiệm vụ và làm thật tốt điều đó.

Ví dụ:

javascript Copy
// Hàm lớn, không tách biệt nhiệm vụ
function processUserData(user) {
  if (!user.name || !user.email) {
    throw new Error('Dữ liệu không hợp lệ');
  }
  database.save(user);
  emailService.sendWelcomeEmail(user.email);
}

// Các hàm nhỏ gọn, rõ ràng
function validateUserData(user) {
  if (!user.name || !user.email) {
    throw new Error('Dữ liệu không hợp lệ');
  }
}

function saveUserToDatabase(user) {
  database.save(user);
}

function sendWelcomeEmail(email) {
  emailService.sendWelcomeEmail(email);
}

function processUserData(user) {
  validateUserData(user);
  saveUserToDatabase(user);
  sendWelcomeEmail(user.email);
}

3. Sử Dụng Phong Cách Viết Code Đồng Nhất

Phong cách viết code đồng nhất giúp mã nguồn dễ đọc hơn. Sử dụng các công cụ như ESLint và Prettier để duy trì sự nhất quán trong mã nguồn của bạn.

Ví dụ (Cấu hình ESLint):

json Copy
{
  "extends": "eslint:recommended",
  "env": {
    "browser": true,
    "es6": true
  },
  "rules": {
    "indent": ["error", 2],
    "quotes": ["error", "single"],
    "semi": ["error", "always"]
  }
}

4. Thêm Bình Luận và Tài Liệu Cho Code

Các bình luận và tài liệu rõ ràng sẽ giúp các lập trình viên khác (và cả bạn trong tương lai) hiểu rõ hơn về mục đích của mã.

Ví dụ:

javascript Copy
/**
 * Tính diện tích hình chữ nhật.
 * @param {number} width - Chiều rộng của hình chữ nhật.
 * @param {number} height - Chiều cao của hình chữ nhật.
 * @return {number} Diện tích của hình chữ nhật.
 */
function calculateArea(width, height) {
  return width * height;
}

5. Tránh Sử Dụng "Magic Numbers" và "Magic Strings"

Tránh sử dụng các giá trị cứng không có ngữ cảnh bằng cách sử dụng các biến hằng số hoặc enum.

Ví dụ:

javascript Copy
const DISCOUNT_RATE = 0.1;
function calculateDiscount(price) {
  return price * DISCOUNT_RATE;
}

6. Sử Dụng letconst Thay Vì var

Sử dụng letconst để khai báo biến, điều này giúp quản lý phạm vi biến hiệu quả hơn và tránh những vấn đề liên quan đến hoisting.

Ví dụ:

javascript Copy
let name = 'John';
const age = 30;

7. Tránh Sử Dụng eval()

Hàm eval() có thể dẫn đến nhiều vấn đề bảo mật và hiệu suất. Hãy tránh dùng eval() nếu không cần thiết.

Ví dụ:

javascript Copy
// Tránh sử dụng eval
console.log('Hello, World!');

8. Xử Lý Lỗi Linh Hoạt

Xử lý lỗi đúng cách giúp ứng dụng phục hồi nhanh chóng từ các lỗi không mong muốn. Sử dụng try-catch để ghi lại lỗi.

Ví dụ:

javascript Copy
async function fetchData(url) {
  try {
    const response = await fetch(url);
    if (!response.ok) {
      throw new Error('Phản hồi không hợp lệ');
    }
    return await response.json();
  } catch (error) {
    console.error('Lỗi fetch:', error);
    throw error;
  }
}

9. Sử Dụng Promises và Async/Await Cho Mã Bất Đồng Bộ

Sử dụng Promises và async/await giúp mã bất đồng bộ dễ đọc hơn và tránh tình trạng callback hell.

Ví dụ:

javascript Copy
async function fetchData() {
  try {
    const response = await fetch('https://api.example.com/data');
    const data = await response.json();
    console.log(data);
  } catch (error) {
    console.error('Error:', error);
  }
}
fetchData();

10. Viết Unit Tests

Việc viết unit tests giúp đảm bảo mã của bạn hoạt động như mong đợi. Hãy sử dụng các framework như Jest, Mocha hoặc Jasmine để viết và chạy tests.

Ví dụ (Jest):

javascript Copy
function sum(a, b) {
  return a + b;
}
test('cộng 1 + 2 bằng 3', () => {
  expect(sum(1, 2)).toBe(3);
});

Kết

Cám ơn bạn đã theo dõi bài viết. Hy vọng các phương pháp trên sẽ giúp bạn viết code JavaScript sạch và dễ hiểu hơn. Hãy tiếp tục theo dõi để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về lập trình!
source: viblo

Gợi ý câu hỏi phỏng vấn
Không có dữ liệu

Không có dữ liệu

Bài viết được đề xuất
Bài viết cùng tác giả

Bình luận

Chưa có bình luận nào

Chưa có bình luận nào