0
0
Lập trình
Thaycacac
Thaycacac thaycacac

🚀 10 Phương Thức String Java Mọi Lập Trình Viên Cần Nắm Vững

Đăng vào 2 tuần trước

• 4 phút đọc

Chủ đề:

#programming

Giới Thiệu

Chuỗi (String) là một phần thiết yếu trong lập trình — từ đầu vào của người dùng, tập tin, API, đến truy vấn cơ sở dữ liệu. Việc nắm vững các phương thức String tích hợp sẵn trong Java giúp bạn thao tác, xác thực và xử lý văn bản một cách hiệu quả.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 10 phương thức cần thiết, giải thích chúng với các ví dụ và trình bày ứng dụng trong thế giới thực. Cuối cùng, bạn sẽ có khả năng xử lý chuỗi như một chuyên gia.

1️⃣ length() – Đo Kích Thước Chuỗi

java Copy
String text = "Hello, Java!";
int len = text.length();
System.out.println(len); // Output: 12

Giải thích: Phương thức này trả về tổng số ký tự, bao gồm cả khoảng trắng và dấu câu.

Ứng dụng thực tế: Xác thực độ dài tên người dùng, mật khẩu hoặc độ dài trường nhập liệu.

2️⃣ charAt(int index) – Truy Cập Ký Tự Cụ Thể

java Copy
char c = "Hello".charAt(1);
System.out.println(c); // Output: e

Giải thích: Lấy ký tự tại chỉ số cho trước (bắt đầu từ 0).

Trường hợp sử dụng: Phân tích chuỗi theo từng ký tự, ví dụ: kiểm tra chữ hoa hoặc ký hiệu.

3️⃣ substring(int beginIndex, int endIndex) – Trích Xuất Một Phần

java Copy
String str = "Hello, Java!";
String part = str.substring(7, 11);
System.out.println(part); // Output: Java

Giải thích: Trả về một chuỗi con từ beginIndex (bao gồm) đến endIndex (không bao gồm).

Trường hợp sử dụng: Trích xuất miền từ một địa chỉ email, phần mở rộng tập tin, hoặc tên và họ.

4️⃣ indexOf(String str) – Tìm Vị Trí Của Một Chuỗi Con

java Copy
String text = "Hello, Java!";
int pos = text.indexOf("Java");
System.out.println(pos); // Output: 7

Giải thích: Trả về chỉ số của lần xuất hiện đầu tiên của chuỗi con, hoặc -1 nếu không tìm thấy.

Trường hợp sử dụng: Tìm kiếm từ khóa trong một thông điệp hoặc tài liệu văn bản.

5️⃣ contains(CharSequence s) – Kiểm Tra Sự Có Mặt Của Chuỗi Con

java Copy
boolean hasJava = "Hello, Java!".contains("Java");
System.out.println(hasJava); // Output: true

Giải thích: Trả về true nếu chuỗi chứa dãy ký tự đã cho.

Trường hợp sử dụng: Xác thực lệnh, từ khóa hoặc từ cấm.

6️⃣ equals(String anotherString) – So Sánh Các Chuỗi

java Copy
String a = "Java";
String b = "java";
System.out.println(a.equals(b)); // Output: false

Giải thích: So sánh hai chuỗi để kiểm tra tính chính xác (nhạy cảm với chữ hoa chữ thường).

Trường hợp sử dụng: Kiểm tra xác thực, xác thực đầu vào.

7️⃣ equalsIgnoreCase(String anotherString) – So Sánh Không Nhạy Cảm Với Chữ Hoa

java Copy
String a = "Java";
String b = "java";
System.out.println(a.equalsIgnoreCase(b)); // Output: true

Giải thích: So sánh hai chuỗi mà không phân biệt sự khác biệt về chữ hoa.

Trường hợp sử dụng: Xác thực đầu vào của người dùng mà không quan tâm đến chữ hoa.

8️⃣ trim() – Xóa Khoảng Trắng Ở Đầu Và Cuối

java Copy
String text = "   Hello, Java!   ";
System.out.println(text.trim()); // Output: Hello, Java!

Giải thích: Dọn dẹp các khoảng trắng thừa ở đầu và cuối.

Trường hợp sử dụng: Xử lý đầu vào của biểu mẫu, loại bỏ khoảng trắng không cần thiết từ tập tin hoặc thông điệp.

9️⃣ replace(CharSequence target, CharSequence replacement) – Thay Thế Chuỗi Con

java Copy
String text = "I love Java!";
String updated = text.replace("Java", "Python");
System.out.println(updated); // Output: I love Python!

Giải thích: Thay thế tất cả các lần xuất hiện của target bằng replacement.

Trường hợp sử dụng: Thay thế từ khóa trong các mẫu văn bản hoặc tài liệu.

🔟 split(String regex) – Chia Chuỗi Thành Mảng

java Copy
String csv = "apple,banana,orange";
String[] fruits = csv.split(",");
System.out.println(Arrays.toString(fruits)); // Output: [apple, banana, orange]

Giải thích: Chia một chuỗi thành mảng dựa trên một ký tự phân cách.

Trường hợp sử dụng: Phân tích các tập tin CSV, phân tách đầu vào, chia câu thành từ.

🌍 Mẹo Bổ Sung

Chuỗi trong Java là bất biến — việc sửa đổi sẽ tạo ra một chuỗi mới.

Kết hợp các phương thức cho các tác vụ nâng cao:

java Copy
String input = "  Java is fun!  ";
if(input.trim().toLowerCase().contains("java")) {
    System.out.println("Found Java!");
}

Sử dụng StringBuilder cho các sửa đổi nặng nề, lặp lại.

🧩 Thử Thách Thực Hành

  • Trích xuất miền từ một địa chỉ email.
  • Thay thế tất cả khoảng trắng trong một chuỗi bằng dấu gạch dưới.
  • Kiểm tra xem một câu có chứa từ khóa hay không, không phân biệt chữ hoa.
  • Chia một câu thành các từ và đếm chúng.
  • Loại bỏ khoảng trắng thừa từ đầu vào của người dùng.

🌟 Ứng Dụng Thực Tế

  • Xác thực biểu mẫu: trim(), length(), contains()
  • Phân tích văn bản: split(), substring(), indexOf()
  • Thay thế nội dung: replace(), toUpperCase(), toLowerCase()

📚 Tài Nguyên

🎯 Kết Luận

Việc nắm vững các phương thức String trong Java giúp bạn:

  • Viết mã sạch hơn, hiệu quả hơn
  • Xử lý văn bản một cách an toàn và hiệu quả
  • Giải quyết nhanh các thử thách lập trình trong thực tế

💬 Câu Hỏi:

  • Phương thức String nào bạn sử dụng nhiều nhất trong các dự án?
  • Bạn đã bao giờ kết hợp nhiều phương thức String một cách sáng tạo chưa?
  • Mẹo chuỗi nào bạn thích nhất đã giúp bạn tiết kiệm thời gian?

Hãy để lại suy nghĩ của bạn trong phần bình luận — hãy cùng nhau chia sẻ kiến thức! 🚀

Gợi ý câu hỏi phỏng vấn
Không có dữ liệu

Không có dữ liệu

Bài viết được đề xuất
Bài viết cùng tác giả

Bình luận

Chưa có bình luận nào

Chưa có bình luận nào