0
0
Lập trình
Flame Kris
Flame Krisbacodekiller

Cách kết nối Raspberry Pi với Wi-Fi qua SSH

Đăng vào 5 ngày trước

• 7 phút đọc

Hướng dẫn kết nối Raspberry Pi với Wi-Fi qua SSH

Kết nối Raspberry Pi với Wi-Fi qua SSH là một phương pháp thiết lập "không màn hình" cổ điển. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn không có màn hình hoặc bàn phím cho Raspberry Pi của mình.

Mục lục

  1. Giới thiệu
  2. Các kịch bản kết nối
  3. Các phương pháp kết nối Wi-Fi
  4. Kiểm tra kết nối
  5. Mẹo khắc phục sự cố
  6. Thực tiễn tốt nhất và lưu ý
  7. Câu hỏi thường gặp

Giới thiệu

Raspberry Pi là một máy tính nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, thường được sử dụng cho nhiều dự án điện tử và lập trình. Việc kết nối Raspberry Pi với Wi-Fi qua SSH cho phép bạn quản lý thiết bị từ xa mà không cần màn hình hay bàn phím. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách kết nối Raspberry Pi với Wi-Fi qua SSH, bao gồm cả hai kịch bản khác nhau tùy thuộc vào tình huống của bạn.

Các kịch bản kết nối

Có hai kịch bản chính. Chọn một trong hai kịch bản sau để thực hiện:

Kịch bản 1: Thiết lập lần đầu (Chưa có quyền truy cập vào Pi)

Phương pháp này dành cho hình ảnh hệ điều hành Raspberry Pi mới, nơi bạn cần cấu hình Wi-Fi trước khi khởi động lần đầu tiên. Điều này được thực hiện bằng cách tạo một tệp đặc biệt trên thẻ SD từ máy tính của bạn.

Các bước thực hiện:

  1. Flash Raspberry Pi OS: Ghi hình ảnh Raspberry Pi OS (phiên bản Lite được khuyến nghị cho máy chủ hoặc bất kỳ phiên bản nào) vào thẻ SD của bạn bằng Raspberry Pi Imager.
  2. Kích hoạt SSH (Bắt buộc):
    • Sau khi flash, máy tính của bạn sẽ thấy thẻ SD dưới dạng ổ đĩa có tên boot.
    • Điều hướng đến ổ đĩa boot này.
    • Tạo một tệp mới, trống có tên là ssh (không có phần mở rộng).
    • Trên Windows, bạn có thể làm điều này trong Notepad bằng cách lưu tệp và gõ tên là ssh, đảm bảo chọn "Tất cả tệp (.)" thay vì ".txt".
    • Trên Mac/Linux, sử dụng terminal trong thư mục boot: touch ssh
    • Tệp này cho phép Raspberry Pi kích hoạt máy chủ SSH khi khởi động lần đầu.
  3. Cấu hình Wi-Fi:
    • Trong cùng ổ đĩa boot, tạo một tệp có tên là wpa_supplicant.conf.
    • Mở tệp này bằng một trình soạn thảo văn bản và dán cấu hình sau, chỉnh sửa cho phù hợp với mạng của bạn:
      Copy
      country=VN  # Thay đổi mã quốc gia của bạn (VD: GB, FR, DE, IN, JP)
      ctrl_interface=DIR=/var/run/wpa_supplicant GROUP=netdev
      update_config=1
      
      network={
          ssid="Tên_WiFi_Của_Bạn"
          psk="Mật_Khẩu_WiFi_Của_Bạn"
      }
    • Quan trọng: Thay VN bằng mã ISO của quốc gia bạn (VD: GB cho Vương quốc Anh, DE cho Đức, IN cho Ấn Độ). Điều này là cần thiết để tuân thủ quy định tần số vô tuyến hợp pháp.
    • Thay Tên_WiFi_Của_Bạn bằng SSID (tên) của mạng của bạn.
    • Thay Mật_Khẩu_WiFi_Của_Bạn bằng mật khẩu mạng của bạn.
  4. Khởi động Raspberry Pi:
    • Eject thẻ SD một cách an toàn từ máy tính của bạn.
    • Chèn nó vào Raspberry Pi và bật nguồn.
    • Chờ khoảng 1-2 phút để Raspberry Pi khởi động, kết nối với Wi-Fi và kích hoạt SSH.
  5. Tìm địa chỉ IP của Pi và kết nối:
    • Bạn cần tìm địa chỉ IP được gán cho Raspberry Pi của bạn. Kiểm tra danh sách thiết bị kết nối của router (thường nằm dưới "Danh sách khách hàng DHCP" hoặc tương tự). Tên thiết bị thường là raspberrypi.
    • Khi bạn có địa chỉ IP (VD: 192.168.1.100), mở terminal trên máy tính của bạn và kết nối qua SSH:
      Copy
      ssh pi@<địa_chỉ_ip_của_pi>
      # Ví dụ:
      ssh pi@192.168.1.100
    • Mật khẩu mặc định là raspberry.

Kịch bản 2: Đã kết nối qua Ethernet hoặc bạn có quyền truy cập vật lý

Nếu bạn có thể truy cập dòng lệnh của Pi (qua màn hình/bàn phím hoặc cáp Ethernet), bạn có thể cấu hình Wi-Fi trực tiếp từ terminal.

Các phương pháp kết nối Wi-Fi

Phương pháp A: Sử dụng raspi-config (Cách dễ nhất)

Đây là một hệ thống menu dựa trên văn bản đơn giản.

  1. Mở terminal trên Raspberry Pi.
  2. Chạy lệnh sau:
    Copy
    sudo raspi-config
  3. Sử dụng các phím mũi tên để điều hướng:
    • Vào "System Options > Wireless LAN".
    • Nhập SSID (tên) Wi-Fi và mật khẩu khi được nhắc.
  4. Chọn "Finish" và khởi động lại khi được yêu cầu:
    Copy
    sudo reboot
  5. Sau khi khởi động lại, Raspberry Pi sẽ được kết nối với Wi-Fi.

Phương pháp B: Sử dụng dòng lệnh (nmcli - Được khuyến nghị cho các phiên bản OS mới hơn)

Các phiên bản Raspberry Pi OS hiện đại bao gồm NetworkManager và công cụ dòng lệnh nmcli, rất mạnh mẽ.

  1. Liệt kê các mạng Wi-Fi có sẵn:
    Copy
    nmcli dev wifi list
  2. Kết nối với mạng của bạn (thay "Tên_WiFi_Của_Bạn" và "Mật_Khẩu"):
    Copy
    nmcli dev wifi connect "Tên_WiFi_Của_Bạn" password "Mật_Khẩu"
  3. Xong! Kết nối được lưu và sẽ tự động kết nối khi khởi động.

Phương pháp C: Chỉnh sửa tệp cấu hình thủ công (Phương pháp truyền thống)

Phương pháp này chỉnh sửa cùng tệp wpa_supplicant.conf mà Phương pháp 1 tạo ra.

  1. Mở tệp cấu hình Wi-Fi:
    Copy
    sudo nano /etc/wpa_supplicant/wpa_supplicant.conf
  2. Thêm khối sau vào cuối tệp (với thông tin của bạn):
    Copy
    network={
        ssid="Tên_WiFi_Của_Bạn"
        psk="Mật_Khẩu_WiFi_Của_Bạn"
    }
  3. Lưu và thoát (Ctrl+X, sau đó Y, rồi Enter).
  4. Khởi động lại dịch vụ mạng hoặc khởi động lại:
    Copy
    sudo wpa_cli -i wlan0 reconfigure
    # Hoặc đơn giản là khởi động lại:
    sudo reboot

Kiểm tra kết nối

Khi bạn đã kết nối qua SSH (hoặc trên Pi), hãy xác minh kết nối Wi-Fi:

bash Copy
# Kiểm tra địa chỉ IP được gán cho wlan0 (Wi-Fi)
ip addr show wlan0

# Hoặc sử dụng lệnh đơn giản hơn
hostname -I

# Kiểm tra kết nối internet
ping -c 4 google.com

Mẹo khắc phục sự cố

Tìm địa chỉ IP khó tìm

Nếu bạn không thể tìm thấy địa chỉ IP của Raspberry Pi trong router của bạn:

  • Sử dụng Scanner Mạng: Các công cụ như nmap có thể quét mạng của bạn.
    • Trên Linux/Mac: nmap -sn 192.168.1.0/24 (điều chỉnh phạm vi mạng cho phù hợp với bạn).
    • Trên Windows, sử dụng công cụ GUI như "Advanced IP Scanner".
  • Sử dụng ping Broadcast (nếu được hỗ trợ):
bash Copy
ping raspberrypi.local

Điều này thường hoạt động nếu máy tính của bạn hỗ trợ mDNS (Bonjour trên Windows/macOS, Avahi trên Linux).

Thực tiễn tốt nhất và lưu ý

  • Luôn sao lưu dữ liệu: Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào, hãy đảm bảo sao lưu dữ liệu quan trọng.
  • Cập nhật hệ điều hành: Đảm bảo Raspberry Pi của bạn đang chạy phiên bản OS mới nhất để có được các tính năng và bảo mật tốt nhất.
  • Sử dụng mật khẩu mạnh: Đảm bảo sử dụng mật khẩu Wi-Fi mạnh để bảo mật mạng của bạn.

Câu hỏi thường gặp

1. Tôi có thể kết nối Raspberry Pi với Wi-Fi mà không cần SSH không?

Có, bạn có thể kết nối bằng cách sử dụng màn hình và bàn phím hoặc thông qua giao diện đồ họa nếu có.

2. Tôi có thể làm gì nếu Raspberry Pi không kết nối với Wi-Fi?

Kiểm tra lại tệp cấu hình wpa_supplicant.conf để đảm bảo thông tin chính xác và khởi động lại dịch vụ mạng.

3. Làm thế nào để tìm địa chỉ IP của Raspberry Pi?

Bạn có thể kiểm tra danh sách thiết bị kết nối trong router hoặc sử dụng lệnh ping raspberrypi.local nếu hỗ trợ.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn kết nối Raspberry Pi với Wi-Fi một cách dễ dàng và hiệu quả.

Gợi ý câu hỏi phỏng vấn
Không có dữ liệu

Không có dữ liệu

Bài viết được đề xuất
Bài viết cùng tác giả

Bình luận

Chưa có bình luận nào

Chưa có bình luận nào