0
0
Lập trình
Harry Tran
Harry Tran106580903228332612117

Cache: Bí Quyết Tăng Tốc Hiệu Suất Hệ Thống Hiện Đại

Đăng vào 3 ngày trước

• 5 phút đọc

"Chỉ có hai điều khó khăn trong Khoa học Máy tính: xóa bộ nhớ đệm và đặt tên" - Phil Karlton

Trong thế giới hệ thống máy tính, caching là một kỹ thuật quan trọng dùng để lưu trữ bản sao của dữ liệu hoặc kết quả tính toán nhằm tối ưu hóa truy xuất dữ liệu, đặc biệt là với các yêu cầu tốn kém hoặc dữ liệu thường xuyên được truy cập. Mục đích chính của bộ nhớ đệm là cải thiện hiệu suất bằng cách giảm thiểu lượng truy cập vào nguồn dữ liệu cơ sở, giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên. Chúng ta có thể hình dung bộ nhớ đệm như một kho báu chứa đựng những món đồ quý giá mà bạn cần ngay lập tức, không cần phải tìm kiếm ở nơi khác.

Để giúp bạn hình dung rõ hơn, hãy tưởng tượng bạn ở một tiệm kem nổi tiếng. Bởi vì hương vị matcha là sự lựa chọn yêu thích của nhiều người, tiệm kem luôn dự trữ sẵn một thùng kem matcha. Điều này giúp phục vụ khách hàng nhanh chóng hơn, tương tự như cách bộ nhớ đệm hoạt động trong hệ thống công nghệ thông tin.


Chúng mình đã tạo một nhóm để các bạn có thể cùng nhau chia sẻ và học hỏi về thiết kế hệ thống. Hãy tham gia vào Cộng Đồng System Design Việt Nam để cùng xây dựng một cộng đồng lớn mạnh!

Cộng Đồng System Design Việt Nam: https://www.facebook.com/groups/sydexa

Kênh TikTok: https://www.tiktok.com/@sydexa.com


Các Loại Cache Phổ Biến

1. Browser Caching

Bộ nhớ đệm trình duyệt (browser caching) lưu trữ các tài nguyên trang web trên máy tính địa phương khi người dùng truy cập. Trong các lần truy cập tiếp theo, trình duyệt sẽ tải trang từ bộ nhớ đệm địa phương, giúp giảm tải cho máy chủ và cải thiện tốc độ truy cập.

2. CDN Caching

CDN Caching sao chép dữ liệu đến nhiều vị trí địa lý khác nhau, giúp giảm độ trễ bằng cách phục vụ người dùng từ máy chủ gần nhất. Điều này đặc biệt có lợi cho các ứng dụng có người dùng từ nhiều quốc gia khác nhau.

3. Database Query Caching

Database Query Caching lưu trữ kết quả của các truy vấn trong bộ nhớ đệm. Khi một truy vấn giống nhau được thực thi, hệ thống sẽ kiểm tra bộ nhớ đệm trước, từ đó tối ưu hóa tốc độ truy xuất dữ liệu.

4. In-Memory Caching

In-memory caches lưu trữ dữ liệu trong RAM, nhanh hơn nhiều so với các lưu trữ trên đĩa. Chúng thường được sử dụng cho các dữ liệu ít thay đổi và cần truy cập thường xuyên.

5. Application Caching

Application Caching cho phép lưu trữ các đối tượng hoặc dữ liệu chi phí cao để tạo ra, giúp tiết kiệm tài nguyên và cải thiện hiệu suất.

6. Distributed Caching

Distributed cache là bộ nhớ đệm được chia sẻ trên nhiều máy chủ, thường xuyên được sử dụng trong kiến trúc Microservices, giúp tăng cường hiệu suất và khả năng mở rộng của ứng dụng.

Các Khái Niệm Cơ Bản Về Cache

Cache Hit và Cache Miss

  • Cache Hit: Kết quả được tìm thấy trong bộ nhớ đệm, giúp tiết kiệm thời gian truy xuất dữ liệu.
  • Cache Miss: Kết quả không tồn tại trong bộ nhớ đệm, dữ liệu sẽ được tải từ nguồn dữ liệu và lưu vào bộ nhớ đệm cho các lần sau.

Chính Sách Xóa Cache

Với lượng bộ nhớ giới hạn, việc xóa dữ liệu thừa từ bộ nhớ đệm thường xảy ra. Dưới đây là một số cơ chế xóa cache:

  1. FIFO (First In First Out): Dữ liệu cũ nhất sẽ được xóa trước.
  2. LIFO (Last In First Out): Dữ liệu mới nhất sẽ được xóa đầu tiên.
  3. LRU (Least Recently Used): Dữ liệu ít được truy cập nhất gần đây sẽ bị xóa.
  4. MRU (Most Recently Used): Dữ liệu được sử dụng gần đây nhất sẽ bị xóa.
  5. LFU (Least Frequently Used): Dữ liệu ít được truy cập nhất sẽ bị xóa.
  6. Random Replacement (RR): Một mục dữ liệu ngẫu nhiên sẽ bị xóa.

Chiến Lược Cache Hiệu Quả

Một bộ nhớ đệm được triển khai tốt có thể cải thiện hiệu suất ứng dụng. Dưới đây là một số chiến lược caching cơ bản:

1. Cache-Aside (Lazy Loading)

Trong chiến lược này, ứng dụng kiểm tra bộ nhớ đệm trước. Nếu không có dữ liệu, ứng dụng sẽ tải từ nguồn và lưu lại bộ nhớ đệm. Chiến lược này thích hợp khi số lần đọc cao hơn ghi.

2. Read-Through (Eager Loading)

Bộ nhớ đệm sẽ tự động tải dữ liệu từ nguồn khi có yêu cầu, giúp duy trì tính nhất quán của dữ liệu.

3. Write-Through

Mọi ghi vào cơ sở dữ liệu sẽ được ghi cùng lúc vào bộ nhớ đệm, đảm bảo bộ nhớ đệm luôn chứa dữ liệu mới nhất.

4. Write-Back (Write-Behind)

Dữ liệu sẽ được ghi vào bộ nhớ đệm trước và sau đó mới được ghi vào cơ sở dữ liệu. Điều này giảm tải cho cơ sở dữ liệu.

5. Refresh-Ahead

Bộ nhớ đệm sẽ chủ động làm mới dữ liệu trước khi nó cũ đi, giúp đảm bảo người dùng luôn có thông tin cập nhật.

Cách Chọn Loại Cache Phù Hợp

Khi lựa chọn chiến lược cache, bạn cần cân nhắc một số yếu tố:

  1. Quy mô ứng dụng: Các ứng dụng lớn thường yêu cầu giải pháp cache mạnh mẽ như CDN hoặc distributed caching.
  2. Loại dữ liệu: Dữ liệu thường xuyên thay đổi không nên được lưu trữ trong cache.
  3. Phân bố người dùng: Nếu người dùng phân bổ toàn cầu, hãy cân nhắc sử dụng CDN.
  4. Cơ sở hạ tầng: Các ứng dụng đám mây có thể tận dụng các cơ chế cache tích hợp sẵn từ nhà cung cấp.

Kết Luận

Bộ nhớ đệm đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống hiện đại, giúp tăng tốc đáng kể hiệu suất và giảm tải cho máy chủ. Mỗi ứng dụng đòi hỏi một chiến lược cache khác nhau để đáp ứng nhu cầu riêng biệt. Khi được triển khai đúng cách, cache có thể làm cho ứng dụng của bạn trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn. Đừng quên rằng sau những trải nghiệm mượt mà, luôn có một bộ nhớ đệm hoạt động hiệu quả.


Chúng mình xin hẹn gặp lại tất cả các bạn trong những bài viết tiếp theo, cùng nhau khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị trong lĩnh vực thiết kế hệ thống!

Cộng Đồng System Design Việt Nam: https://www.facebook.com/groups/sydexa
source: viblo

Gợi ý câu hỏi phỏng vấn
Không có dữ liệu

Không có dữ liệu

Bài viết được đề xuất
Bài viết cùng tác giả

Bình luận

Chưa có bình luận nào

Chưa có bình luận nào