Lập trìnhĐăng vào 3 tuần trước
• 3 phút đọc
1. Front End
- HTML: Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản, nền tảng cho việc xây dựng cấu trúc trang web.
- Element: Các thẻ mở và thẻ đóng được sử dụng trong HTML để xác định nội dung.
- Meta Element: Đây là các thẻ không hiển thị trực tiếp trên giao diện người dùng nhưng cung cấp thông tin cho trình duyệt.
- Semantic Element: Các thẻ như
header
, section
, article
giúp cấu trúc nội dung, dễ hiểu hơn cho cả người dùng và công cụ tìm kiếm.
- Attribute: Thuộc tính thể hiện các thông tin bổ sung cho các thẻ HTML, ví dụ như
href
, style
.
- CSS: Ngôn ngữ cho phép định dạng và tạo kiểu cho trang web, giúp nâng cao trải nghiệm người dùng.
- CSS Selector: Dùng để xác định các phần tử nào sẽ được áp dụng các quy tắc CSS tương ứng.
2. Back End
- Application: Phần mềm cung cấp tính năng và chức năng cho người dùng.
- API: Giao diện lập trình ứng dụng, là cầu nối giữa các ứng dụng phần mềm.
- Bugs: Các lỗi phát sinh trong mã nguồn mà cần phải được sửa chữa để hệ thống hoạt động trơn tru hơn.
- DevOps: Hợp nhất quy trình phát triển phần mềm và quản lý hệ thống để tối ưu hóa quy trình làm việc.
- Framework: Là bộ công cụ và thư viện hỗ trợ lập trình viên trong việc phát triển ứng dụng.
- OOP (Lập trình hướng đối tượng): Phương pháp lập trình tổ chức mã nguồn dưới dạng các đối tượng.
- Software: Tất cả các ứng dụng và phần mềm có thể chạy trên máy tính, điện thoại thông minh hoặc thiết bị điện tử khác.
- Text Editor: Trình soạn thảo văn bản giúp lập trình viên viết mã dễ dàng hơn.
- Version Control: Giúp quản lý các phiên bản khác nhau của mã nguồn phần mềm, nâng cao khả năng hợp tác.
- Web Server: Máy chủ chịu trách nhiệm lưu trữ và cung cấp các trang web và ứng dụng đến người dùng.
3. Graphic
- Grid System: Hệ thống cột cung cấp phương pháp tổ chức giao diện web một cách hợp lý.
- Pixel per inch (PPI): Đo lường số lượng pixel trên mỗi inch màn hình, ảnh hưởng đến độ sắc nét của hình ảnh.
- Resolution: Tổng số pixel hiển thị trên màn hình, quyết định chất lượng hình ảnh.
- Vector Image: Hình ảnh có thể mở rộng mà không bị mất chất lượng, lý tưởng cho logo và thiết kế đồ họa.
- UI/UX: Giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng, hai yếu tố quan trọng trong thiết kế.
- User flow: Quy trình mà người dùng thực hiện khi tương tác với trang web hoặc ứng dụng.
- User research: Nghiên cứu về hành vi người dùng để tối ưu hóa trải nghiệm.
- Wireframe: Bản phác thảo giao diện cơ bản của một website hoặc ứng dụng, giúp dễ dàng hình dung.
- IDE (Môi trường phát triển tích hợp): Cung cấp các công cụ lập trình và hỗ trợ cho việc viết mã.
- SDK (Bộ công cụ phát triển phần mềm): Tập hợp các công cụ cần thiết để tạo ra ứng dụng trên nền tảng cụ thể.
4. Data
- Database: Hệ thống lưu trữ và quản lý dữ liệu hiệu quả.
- Data Modelling: Quá trình thiết kế và quản lý cấu trúc dữ liệu để bảo đảm dữ liệu được tổ chức hợp lý.
- Data Visualization: Sử dụng các biểu đồ và bản đồ giúp trình bày dữ liệu một cách trực quan và dễ hiểu.
- Relational Database Management System (RDBMS): Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ, hỗ trợ lưu trữ và truy cập dữ liệu.
5. System
- Cache/caching: Kỹ thuật lưu trữ dữ liệu tạm thời nhằm tăng tốc độ truy cập và hiệu suất hệ thống.
- Cloud computing: Sử dụng các tài nguyên máy chủ trên Internet thay vì máy chủ cục bộ, giúp tiết kiệm chi phí và tài nguyên.
- Firewall: Hệ thống bảo vệ mạng ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu.
- Up time/Down time: Thời gian hệ thống hoạt động (up time) và thời gian hệ thống không hoạt động (down time), cần được giảm thiểu tối đa.
- VM (Virtual Machine): Máy ảo cho phép chạy nhiều hệ điều hành trên một máy tính vật lý.
- VPN (Virtual Private Network): Mạng riêng ảo giúp bảo vệ thông tin và truy cập từ xa một cách an toàn.
source: viblo
Gợi ý câu hỏi phỏng vấn

Không có dữ liệu