0
0
Lập trình
Admin Team
Admin Teamtechmely

Giám sát hiệu suất ứng dụng (APM): Tối ưu trải nghiệm người dùng

Đăng vào 1 tuần trước

• 8 phút đọc

Giới thiệu

Trong thời đại số hiện nay, ứng dụng đã trở thành nhịp đập của doanh nghiệp hiện đại. Từ mua sắm trực tuyến đến ngân hàng số, mọi thao tác và yêu cầu của người dùng đều quan trọng. Tuy nhiên, thách thức đặt ra là người dùng ngày nay kỳ vọng ứng dụng phải nhanh chóng và luôn sẵn sàng. Chỉ cần một vài giây chậm trễ hay một sự cố không mong đợi cũng có thể khiến khách hàng rời bỏ và làm giảm doanh thu của doanh nghiệp.

Đó là lý do Giám sát Hiệu suất Ứng dụng (APM) ra đời. APM cung cấp cho các nhóm khả năng quan sát cách ứng dụng hoạt động trong thời gian thực, giúp phát hiện vấn đề trước khi chúng trở nên nghiêm trọng và đảm bảo người dùng có trải nghiệm mượt mà và đáng tin cậy. Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ phân tích APM là gì, cách thức hoạt động của nó và lý do nó quan trọng trong bối cảnh kỹ thuật số ngày nay.

APM là gì?

Giám sát Hiệu suất Ứng dụng (APM) là quá trình theo dõi và phân tích cách ứng dụng hoạt động trên các môi trường, người dùng và thiết bị khác nhau. Nó trả lời ba câu hỏi quan trọng:

  • Ứng dụng có sẵn và hoạt động như mong đợi không?
  • Thời gian phản hồi của nó với các hành động của người dùng là bao lâu?
  • Vấn đề về hiệu suất hoặc sự cố xảy ra ở đâu?

Thay vì đoán những gì có thể làm chậm ứng dụng của bạn, các công cụ APM cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về cả frontend (những gì người dùng thấy) và backend (những gì hệ thống của bạn xử lý ẩn sau).

Mục tiêu cuối cùng của APM là rõ ràng: tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trong khi cung cấp cho doanh nghiệp sự tự tin rằng các ứng dụng của họ có thể xử lý sự phát triển, mở rộng và độ phức tạp.

APM so với Giám sát và Quan sát

Rất dễ nhầm lẫn APM với các thuật ngữ khác như giám sát và quan sát, vì vậy hãy làm rõ điều này.

Giám sát liên quan đến việc theo dõi các chỉ số đã biết và kích hoạt cảnh báo khi một ngưỡng bị vượt qua. Ví dụ, mức sử dụng CPU vượt quá 90% có thể kích hoạt một cảnh báo.

Quan sát thì rộng hơn. Nó liên quan đến việc làm cho các hệ thống minh bạch đủ để các kỹ sư có thể đặt ra những câu hỏi mới về hiệu suất và hành vi, ngay cả khi họ không biết phải tìm kiếm điều gì trước đó.

APM tập trung cụ thể vào sức khỏe và hiệu suất của ứng dụng. Nó sử dụng các kỹ thuật giám sát và quan sát để theo dõi hành trình của người dùng, phân tích sự chậm trễ và xác định nguyên nhân gốc rễ.

Nghĩa là: giám sát cho bạn biết “có điều gì đó bị hỏng,” quan sát giúp bạn tìm ra “tại sao nó bị hỏng,” và APM là bộ công cụ tập trung vào ứng dụng giúp kết nối tất cả lại với nhau.

Cách APM hoạt động

Các giải pháp APM thường dựa vào nhiều nguồn dữ liệu khác nhau để xây dựng cái nhìn toàn diện về cách ứng dụng hoạt động. Mặc dù sự kết hợp chính xác khác nhau giữa các nhà cung cấp, nhưng những cột trụ chính cần chú ý bao gồm:

Chỉ số (Metrics): Các chỉ số hiệu suất cốt lõi như thời gian phản hồi, tỷ lệ lỗi, thông lượng và mức sử dụng tài nguyên. Những điều này cung cấp một cái nhìn tổng quát về sức khỏe của ứng dụng.

Theo dõi (Traces): Khả năng theo dõi yêu cầu khi nó di chuyển qua các dịch vụ, API hoặc cơ sở dữ liệu khác nhau, giúp các nhóm nhanh chóng xác định nơi xảy ra độ trễ hoặc sự cố.

Nhật ký (Logs): Các bản ghi chi tiết cung cấp ngữ cảnh xung quanh các sự kiện hoặc lỗi cụ thể. Khi được kết hợp với theo dõi, nhật ký giúp các kỹ sư xác định nguyên nhân gốc rễ.

Giám sát tổng hợp (Synthetic Monitoring): Thay vì chờ đợi người dùng thực tế gặp sự cố, các bài kiểm tra tổng hợp mô phỏng các hành trình quan trọng, chẳng hạn như đăng nhập, thanh toán hoặc giao dịch, trong các điều kiện mạng và thiết bị khác nhau. Đây là lĩnh vực mà HeadSpin chuyên về, cung cấp giám sát tổng hợp trên các thiết bị thực tế ở các vị trí toàn cầu.

Thông tin trải nghiệm người dùng (User Experience Insights): Ngoài dữ liệu hệ thống thô, việc hiểu cách hiệu suất ảnh hưởng đến người dùng là rất quan trọng. HeadSpin kết nối các chỉ số backend với các điều kiện thiết bị và mạng thực tế, cho phép các nhóm đánh giá trải nghiệm kỹ thuật số như khách hàng của họ sẽ trải nghiệm.

Bằng cách kết hợp những tín hiệu này, các công cụ APM xây dựng một cái nhìn toàn diện về cách ứng dụng của bạn hoạt động.

Tại sao APM lại quan trọng đối với doanh nghiệp?

Vậy tại sao lại đầu tư vào APM? Câu trả lời nằm ở tác động trực tiếp của hiệu suất đến cả người dùng và doanh thu.

  • Trải nghiệm người dùng: Một ứng dụng chậm khiến người dùng thất vọng và tăng tỷ lệ rời bỏ. Các nghiên cứu cho thấy rằng chỉ cần một giây chậm trễ có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ chuyển đổi.
  • Bảo vệ doanh thu: Đối với các nền tảng thương mại điện tử và fintech, thời gian chết hoặc chậm chạp trực tiếp chuyển thành doanh thu bị mất.
  • Hiệu quả hoạt động: APM giúp các nhóm DevOps và kỹ thuật xác định nguyên nhân gốc rễ một cách nhanh chóng, giảm thời gian dành cho việc xử lý sự cố.
  • Tăng trưởng kinh doanh: Khi các công ty mở rộng và áp dụng microservices, containers và kiến trúc cloud-native, độ phức tạp tăng. APM giúp các nhóm đi trước sự phức tạp đó.

Tóm lại, APM không chỉ là một “tính năng hữu ích.” Nó là một yếu tố cần thiết cho doanh nghiệp.

Thực hành tốt nhất khi triển khai APM

Triển khai APM hiệu quả không chỉ là cài đặt một công cụ. Dưới đây là một số thực hành tốt nhất:

  • Ưu tiên các hành trình quan trọng: Tập trung vào các hành trình người dùng chính, chẳng hạn như đăng nhập, thanh toán hoặc giao dịch.
  • Đặt rõ SLIs và SLOs: Định nghĩa thành công trông như thế nào (ví dụ: 99,9% giao dịch dưới 300 ms).
  • Liên kết hiệu suất với các bản phát hành: Theo dõi xem các triển khai mới có gây ra độ trễ hoặc lỗi không.
  • Tránh mệt mỏi do cảnh báo: Thay vì chỉ dựa vào ngưỡng, thiết lập cảnh báo dựa trên ảnh hưởng đến người dùng.
  • Liên tục cải tiến: Sử dụng mỗi sự cố như một cơ hội học hỏi để cải thiện phạm vi giám sát.

Những cạm bẫy phổ biến cần tránh

Không phải tất cả các nỗ lực APM đều thành công. Dưới đây là những sai lầm cần chú ý:

  • Chỉ dựa vào các chỉ số mà không theo dõi toàn bộ đường đi của yêu cầu.
  • Bỏ qua hiệu suất frontend và chỉ tập trung vào các dịch vụ backend.
  • Bị khóa vào các tác nhân độc quyền hạn chế tính linh hoạt.
  • Cảnh báo quá mức dẫn đến kỹ sư bỏ qua cảnh báo hoàn toàn.

Tránh những cạm bẫy này đảm bảo rằng chiến lược APM của bạn vẫn thực tiễn và có thể hành động.

Cách tiếp cận APM của HeadSpin

Khác với các công cụ APM truyền thống thường dựa nhiều vào các tác nhân và dữ liệu backend, HeadSpin tập trung vào hiệu suất từ góc độ của người dùng. Nền tảng của chúng tôi cung cấp:

  • Giám sát tổng hợp trên các thiết bị thực: Xác thực hiệu suất trên hàng nghìn thiết bị và địa điểm trên toàn cầu.
  • Kiểm tra điều kiện mạng: Đo lường cách ứng dụng hoạt động dưới các điều kiện mạng khác nhau, bao gồm 3G, 4G, 5G và Wi-Fi kém.
  • Giám sát giao dịch đầu cuối: Theo dõi các hành trình người dùng quan trọng như thanh toán, đăng nhập, phát video và các luồng ngân hàng di động.
  • Phân tích nguyên nhân gốc rễ: Nhận các bản ghi phiên chi tiết với thông tin hiệu suất liên quan đến các hành động cụ thể của người dùng.
  • So sánh hiệu suất qua các bản phát hành: So sánh hiệu suất giữa các phiên bản ứng dụng để đảm bảo các bản cập nhật mới không gây ra sự suy giảm.

Điều này giúp các nhóm liên kết trực tiếp hiệu suất ứng dụng với trải nghiệm kỹ thuật số của người dùng cuối.

Kết luận

APM không chỉ là một danh sách kiểm tra kỹ thuật; nó là một nhu cầu kinh doanh. Câu hỏi không phải là liệu bạn có nên giám sát hiệu suất ứng dụng của mình hay không, mà là bạn có thể làm điều đó hiệu quả đến mức nào.

HeadSpin giúp các tổ chức vượt qua việc giám sát truyền thống để thử nghiệm hiệu suất tổng hợp trên các thiết bị và mạng thực, cung cấp cái nhìn vào những trải nghiệm thực sự quan trọng. Với cách tiếp cận này, doanh nghiệp có thể đảm bảo ứng dụng hoạt động đáng tin cậy và hiệu suất cao, khiến người dùng hài lòng, bất kể vị trí của họ.

Kết nối ngay bây giờ.

Gợi ý câu hỏi phỏng vấn
Không có dữ liệu

Không có dữ liệu

Bài viết được đề xuất
Bài viết cùng tác giả

Bình luận

Chưa có bình luận nào

Chưa có bình luận nào