0
0
Lập trình
Flame Kris
Flame Krisbacodekiller

Hiểu rõ về Android Context: Khái niệm, Cách sử dụng và Lưu ý quan trọng

Đăng vào 2 tháng trước

• 3 phút đọc

Giới thiệu về Android Context

Khi bạn tham gia vào quá trình phát triển ứng dụng Android, việc hiểu rõ về khái niệm Context là điều rất cần thiết. Context là một thành phần cơ bản trong hệ thống Android, cung cấp thông tin về môi trường của ứng dụng và cho phép truy cập vào các tài nguyên cũng như dịch vụ cụ thể của nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá Context là gì, tầm quan trọng của nó và cách thức sử dụng trong phát triển ứng dụng Android. Hãy bắt đầu với một khái niệm về Java để có nền tảng vững chắc.

Có thể tạo một Activity bằng từ khóa new?

Có thể bạn đã bao giờ tự hỏi: Trong lập trình ứng dụng Android sử dụng Java, liệu chúng ta có thể tạo một Activity bằng cách viết "Activity mActivity = new Activity()" hay không? Câu trả lời là không! Mỗi thành phần trong Android, như Activity, Service, Content Provider, và Broadcast Receiver đều có Context riêng, và các thành phần này bắt buộc phải được khởi chạy từ Context của chính nó.

Vậy Context là gì?

Context là một giao diện được cung cấp bởi hệ thống Android, đại diện cho trạng thái hiện tại của ứng dụng. Context chứa thông tin về trạng thái của ứng dụng và bao gồm các phương thức để khởi chạy các thành phần như Activity, Service, Broadcast Receiver, và Content Provider.

Các loại Context trong Android

Application Context

  • Application Context đại diện cho môi trường của toàn bộ ứng dụng và tồn tại trong suốt vòng đời của ứng dụng.
  • Có thể truy cập Application Context thông qua phương thức getApplicationContext().
  • Nên được sử dụng khi cần thực hiện các hoạt động không giới hạn trong phạm vi của các Activity hay Service.

Activity Context

  • Activity Context đại diện cho môi trường và trạng thái của một Activity cụ thể.
  • Gắn liền với vòng đời của Activity, nên chỉ dùng khi cần truy cập vào các tài nguyên của Activity đó và không nên sử dụng bên ngoài.

Service Context

  • Service Context gắn liền với trạng thái hiện tại của một Service, tương tự như Activity Context, Service Context cũng gắn liền với vòng đời của Service và không nên được sử dụng bên ngoài Service.
Context Application Activity Service
Hiện một dialog NO YES NO
Khởi chạy một activity - YES -
Tạo Layout - YES -
Khởi chạy một service YES YES YES
Gửi một broadcast YES YES YES
Tải Resource Values YES YES YES

Một số lưu ý khi làm việc với các Context

Đề phòng Memory Leak

  • Để tránh hiện tượng Memory Leak khi giữ các tham chiếu đến Context, đặc biệt là các Context tồn tại ngắn như Activity Context và Service Context, cần lưu ý một số điều sau:
    • Sử dụng các tham chiếu yếu thay vì tham chiếu mạnh để hạn chế việc giữ Context không cần thiết.
    • Hủy đăng ký các thành phần đã đăng ký thuộc Context như Broadcast Receiver hoặc Content Provider khi không còn cần thiết.
    • Không sử dụng tham chiếu Activity Context trong các thành phần có vòng đời dài hơn Activity.
    • Tránh sử dụng Static Inner Class bên trong Activity vì chúng sẽ tạo ra các tham chiếu ngầm đến lớp cha.

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về Android Context, cách thức hoạt động và cách sử dụng đúng đắn để phát triển ứng dụng Android một cách hiệu quả.
source: viblo

Gợi ý câu hỏi phỏng vấn
Không có dữ liệu

Không có dữ liệu

Bài viết được đề xuất
Bài viết cùng tác giả

Bình luận

Chưa có bình luận nào

Chưa có bình luận nào