API là gì?
Tổng quan:
API là viết tắt của cụm từ Application Programming Interface (Giao Diện Lập Trình Ứng Dụng). Đây là một phương thức quan trọng để các ứng dụng giao tiếp và chia sẻ thông tin với nhau, bao gồm tính năng, dữ liệu, và nhiều yếu tố khác.
API mở rộng khả năng của lập trình viên, cho phép họ tạo ra những ứng dụng hoạt động trên nhiều thiết bị khác nhau mà vẫn có khả năng giao tiếp với nhau mà không làm ảnh hưởng đến hoạt động của từng ứng dụng đó. Khái niệm API tạo ra một phong cách làm việc mới, đơn giản và hiệu quả hơn.
Ví dụ: Trong một nhà hàng, khách hàng có thể được coi là Client, đầu bếp là Server, và thực đơn cùng bồi bàn là các API. Khi khách chọn món ăn, thực đơn (API) sẽ gửi yêu cầu đến nhà bếp (Server). Sau khi món ăn đã sẵn sàng, nhà bếp sẽ nhờ bồi bàn (API) đem món ăn tới cho khách hàng.
Các giao thức API thường gặp:
- HTTP/HTTPS
- gRPC
- SOAP
- REST
- WebSocket
- GraphQL
Hiện nay, có nhiều kiểu kiến trúc API khác nhau, và REST là một trong những giao thức phổ biến nhất.
REST API
REST là viết tắt của REpresentational State Transfer (Chuyển giao trạng thái đại diện). Nó là một phương pháp để phát triển các dịch vụ web, lần đầu tiên được Roy Fielding giới thiệu vào năm 2000. REST sử dụng giao thức HTTP để truyền dữ liệu thông qua các phương thức như GET, POST, PUT, DELETE, cho phép thực hiện các thao tác cơ bản trên dữ liệu một cách hiệu quả.
Nếu tuân thủ được các nguyên tắc của REST, API sẽ được gọi là RESTful API.
Nguyên Lý Hoạt Động của REST:
-
Giao diện thống nhất (Uniform Interface):
Giao diện của các tài nguyên phải được xác định rõ ràng và hợp nhất. Điều này bao gồm xác định tài nguyên một cách duy nhất, đại diện cho chúng, cung cấp thông tin đầy đủ cho các hành động mà Client có thể thực hiện. -
Nguyên tắc Client-Server:
Đây là nguyên lý phân chia rõ ràng giữa Client và Server, giúp cải thiện khả năng mở rộng và bảo trì hệ thống. Client gửi yêu cầu tới Server và nhận phản hồi mà không cần biết chi tiết về cách Server xử lý yêu cầu. -
Stateless (Không trạng thái):
Mỗi yêu cầu từ Client đến Server đều chứa đầy đủ thông tin cần thiết để xử lý mà không cần lưu trữ bất kỳ thông tin trạng thái nào giữa các yêu cầu. -
Có thể lưu cache (Cacheable):
Các phản hồi từ Server nên được thiết kế để có thể lưu cache, giúp cải thiện hiệu suất và giảm tải cho Server. -
Hệ thống phân lớp (Layered System):
Hệ thống REST được tổ chức thành các lớp khác nhau, giúp quản lý chức năng và bảo mật một cách hiệu quả. -
Mã lệnh theo yêu cầu (Code on Demand - Tùy chọn):
Server có thể gửi mã lệnh cho Client thực thi, làm cho ứng dụng trở nên linh hoạt và dễ dàng cập nhật.
RESTful API
RESTful API tuân theo các nguyên tắc và quy tắc của REST. Nó sử dụng các phương thức HTTP như GET, POST, PUT, DELETE để quản lý và thao tác với tài nguyên. RESTful API sử dụng các định dạng phổ biến như JSON hoặc XML để cung cấp đại diện của tài nguyên.
Lợi ích của API RESTful:
- Khả năng mở rộng: Cấu trúc của REST cho phép Server và Client hoạt động độc lập, giúp dễ dàng mở rộng.
- Tính độc lập: RESTful API không phụ thuộc vào ngôn ngữ hoặc công nghệ, cho phép giao tiếp dễ dàng giữa các hệ thống.
- Hiệu suất cao: Lưu cache giúp giảm tải cho Server và cải thiện tốc độ phản hồi.
- Đơn giản và dễ sử dụng: Sử dụng các chuẩn HTTP và định dạng phổ biến giúp việc thiết kế trở nên dễ dàng hơn.
- Khả năng tích hợp tốt: RESTful API dễ dàng tương tác với các dịch vụ và hệ thống khác.
Cách hoạt động của API RESTful:
API RESTful hoạt động tương tự như duyệt web. Các bước cơ bản bao gồm:
- Xác định tài nguyên:
- Sử dụng phương thức HTTP: GET/POST/PUT/DELETE
- Gửi yêu cầu:
- Xử lý yêu cầu:
- Trả về phản hồi:
- Hiển thị cho Client:
Yêu cầu Client chứa những gì?
Yêu cầu từ Client sẽ kèm theo mã định danh duy nhất cho từng tài nguyên, thường được xác định qua URL. URL đóng vai trò như địa chỉ để xác định nguồn tài nguyên mà Client yêu cầu.
Phản hồi từ Server chứa những gì?
Phản hồi từ Server bao gồm:
- Dòng trạng thái: Mã trạng thái cho thấy kết quả yêu cầu.
- Header: Kiểu dữ liệu, kích thước và các thông tin khác.
- Thân phản hồi: Dữ liệu thực tế mà Server gửi về cho Client với định dạng JSON, XML hoặc HTML, tùy thuộc vào yêu cầu.
Kết luận:
API và RESTful là những khái niệm quan trọng trong phát triển ứng dụng hiện đại. Việc hiểu rõ về chúng giúp lập trình viên tạo ra các ứng dụng linh hoạt, hiệu quả và dễ dàng mở rộng. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc!
source: viblo