0
0
Lập trình
Sơn Tùng Lê
Sơn Tùng Lê103931498422911686980

Hướng Dẫn Cài Đặt Chi Tiết MySQL trên Ubuntu 20.04

Đăng vào 1 ngày trước

• 5 phút đọc

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp cơ sở dữ liệu mạnh mẽ cho máy chủ Ubuntu 20.04 của mình, MySQL là một lựa chọn tuyệt vời. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước để cài đặt và cấu hình MySQL, giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất cũng như bảo mật. Chúng tôi đã sử dụng dịch vụ VPS từ Vultr để đảm bảo sự ổn định và hiệu suất cao cho hệ thống của mình. Hãy cùng bắt đầu nhé!


Bước 1: Cập Nhật Hệ Thống

Trước khi tiến hành cài đặt phần mềm, việc đầu tiên bạn cần làm là cập nhật hệ thống của mình để đảm bảo rằng tất cả các gói phần mềm đều ở phiên bản mới nhất và đã được vá lỗi bảo mật.

bash Copy
sudo apt update
sudo apt upgrade -y

Bước 2: Cài Đặt MySQL

Để bắt đầu cài đặt MySQL, hãy chạy lệnh dưới đây:

bash Copy
sudo apt install mysql-server -y

Lệnh này sẽ tự động cài đặt MySQL server cùng với tất cả các phụ thuộc cần thiết.


Bước 3: Bảo Mật MySQL

Sau khi cài đặt, việc bảo mật MySQL là rất quan trọng. Để bảo vệ cơ sở dữ liệu của bạn, hãy chạy lệnh bảo mật sau:

bash Copy
sudo mysql_secure_installation

Tại đây, bạn sẽ được yêu cầu:

  1. Thiết lập mật khẩu cho tài khoản root.
  2. Xóa người dùng ẩn danh.
  3. Ngăn chặn truy cập từ xa bằng tài khoản root.
  4. Xóa cơ sở dữ liệu kiểm tra.
  5. Tải lại bảng quyền.

Hãy trả lời "yes" cho tất cả các câu hỏi để đảm bảo an toàn tối ưu cho hệ thống.


Bước 4: Kiểm Tra Trạng Thái Dịch Vụ MySQL

Để đảm bảo MySQL đã hoạt động đúng cách, bạn có thể kiểm tra trạng thái của dịch vụ:

bash Copy
sudo systemctl status mysql

Nếu mọi thứ suôn sẻ, bạn sẽ thấy thông báo cho biết dịch vụ MySQL đang chạy.


Bước 5: Cấu Hình MySQL Để Cho Phép Truy Cập Từ Xa (Tùy Chọn)

Theo mặc định, MySQL chỉ cho phép kết nối từ localhost. Nếu bạn cần truy cập từ xa, hãy làm theo các bước sau:

  1. Mở tệp cấu hình MySQL:

    bash Copy
    sudo nano /etc/mysql/mysql.conf.d/mysqld.cnf
  2. Tìm dòng:

    bash Copy
    bind-address = 127.0.0.1

    Thay đổi dòng này thành:

    bash Copy
    bind-address = 0.0.0.0
  3. Khởi động lại dịch vụ MySQL:

    bash Copy
    sudo systemctl restart mysql
  4. Mở cổng MySQL trong tường lửa:

    bash Copy
    sudo ufw allow 3306

Bước 6: Kiểm Tra Cài Đặt MySQL

Để xác nhận cài đặt đã thành công, hãy đăng nhập vào MySQL với quyền root:

bash Copy
sudo mysql -u root -p

Sau khi đăng nhập, chạy truy vấn sau để kiểm tra danh sách cơ sở dữ liệu:

bash Copy
SHOW DATABASES;

Bạn sẽ thấy một số cơ sở dữ liệu mặc định như information_schema, mysql, performance_schema, và sys.


Bước 7: Tạo Người Dùng và Cơ Sở Dữ Liệu MySQL

Để nâng cao bảo mật, bạn nên tránh sử dụng tài khoản root cho các tác vụ ứng dụng. Hãy tạo tài khoản mới với quyền hạn hạn chế:

  1. Đăng nhập vào MySQL:

    bash Copy
    sudo mysql -u root -p
  2. Tạo cơ sở dữ liệu mới:

    bash Copy
    CREATE DATABASE my_database;
  3. Tạo người dùng mới và cấp quyền:

    bash Copy
    CREATE USER 'my_user'@'%' IDENTIFIED BY 'my_password';
    GRANT ALL PRIVILEGES ON my_database.* TO 'my_user'@'%';
    FLUSH PRIVILEGES;
  4. Thoát khỏi MySQL:

    bash Copy
    exit

Lý Do Chọn Vultr Để Lưu Trữ MySQL

Việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu suất của cơ sở dữ liệu. Dưới đây là lý do tại sao tôi khuyến nghị bạn sử dụng Vultr:

  1. SSD Tốc Độ Cao: Hạ tầng của Vultr cung cấp tốc độ đọc/ghi tối ưu, rất cần thiết cho các ứng dụng cần cơ sở dữ liệu nặng.
  2. Mạng Lưới Toàn Cầu: Bạn có thể triển khai máy chủ MySQL gần người dùng với hơn 30 địa điểm trên toàn thế giới.
  3. Gói Giá Phải Chăng: Bắt đầu với quy mô nhỏ và dễ dàng mở rộng khi nhu cầu tăng lên.
  4. Tài Liệu Hướng Dẫn Đầy Đủ: Vultr cung cấp nhiều tài liệu hỗ trợ như hướng dẫn cài đặt MySQL và nhập dữ liệu, giúp bạn dễ dàng khắc phục sự cố.
  5. Dịch Vụ Cơ Sở Dữ Liệu Quản Lý: Vultr còn cung cấp dịch vụ MySQL Managed Database giúp giảm bớt công việc bảo trì như sao lưu và cập nhật bảo mật.

Một Số Mẹo Bổ Sung Để Quản Lý MySQL

  1. Sao Lưu Cơ Sở Dữ Liệu Định Kỳ: Sử dụng mysqldump để sao lưu cơ sở dữ liệu:

    bash Copy
    mysqldump -u my_user -p my_database > my_database_backup.sql

    Để an tâm hơn, hãy tự động hóa quy trình sao lưu này.

  2. Tối Ưu Hiệu Suất: Điều chỉnh tệp cấu hình MySQL tại /etc/mysql/my.cnf để nâng cao hiệu suất, như điều chỉnh max_connections hay innodb_buffer_pool_size tùy vào tài nguyên của máy chủ.

  3. Giám Sát Sử Dụng Cơ Sở Dữ Liệu: Sử dụng công cụ như mysqltuner để phát hiện các vấn đề về hiệu suất.

  4. Dễ Dàng Di Chuyển Dữ Liệu: Nếu bạn cần di chuyển đến nhà cung cấp mới, hãy tham khảo hướng dẫn di chuyển dữ liệu của Vultr để thực hiện quá trình này dễ dàng hơn.


Tóm Lược

Việc thiết lập MySQL trên Ubuntu 20.04 vô cùng dễ dàng và hiệu quả với sự hỗ trợ từ dịch vụ lưu trữ như Vultr. Với các biện pháp bảo mật hợp lý, quản lý người dùng chặt chẽ và sao lưu định kỳ, bạn sẽ có một hệ thống cơ sở dữ liệu an toàn và mạnh mẽ cho các ứng dụng của mình.

Bạn đã sẵn sàng để triển khai MySQL chưa? Hãy khám phá các gói VPS của Vultr hoặc tìm hiểu thêm về dịch vụ cơ sở dữ liệu được quản lý cho MySQL để đơn giản hóa quy trình quản lý của bạn.
source: viblo

Gợi ý câu hỏi phỏng vấn
Không có dữ liệu

Không có dữ liệu

Bài viết được đề xuất
Bài viết cùng tác giả

Bình luận

Chưa có bình luận nào

Chưa có bình luận nào