0
0
Lập trình
Sơn Tùng Lê
Sơn Tùng Lê103931498422911686980

Hướng dẫn chi tiết tải, cấu hình và sử dụng Rclone cho quản lý dữ liệu đám mây

Đăng vào 3 tuần trước

• 6 phút đọc

Giới thiệu về Rclone

Xin chào các bạn! Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một công cụ cực kỳ hữu ích trong việc quản lý dữ liệu trên các dịch vụ lưu trữ đám mây – Rclone. Rclone là một công cụ dòng lệnh mạnh mẽ, cho phép người dùng đồng bộ hóa, sao lưu, chia sẻ, và quản lý dữ liệu giữa các hệ thống file và dịch vụ lưu trữ đám mây khác nhau.

Nội dung bài viết


Cài đặt Rclone

1. Trên hệ điều hành Linux

  • Ubuntu: Chạy lệnh apt install rclone
  • CentOS: Chạy lệnh yum install rclone
  • Alpine: Chạy lệnh apt-get install rclone

2. Trên hệ điều hành macOS

  • Homebrew: Chạy lệnh brew install rclone
  • MacPorts: Chạy lệnh sudo port install rclone
  • Curl:
    bash Copy
    cd && curl -O https://downloads.rclone.org/rclone-current-osx-amd64.zip
    unzip -a rclone-current-osx-amd64.zip && cd rclone-*-osx-amd64
    sudo mkdir -p /usr/local/bin
    sudo mv rclone /usr/local/bin/
    cd .. && rm -rf rclone-*-osx-amd64 rclone-current-osx-amd64.zip

3. Trên hệ điều hành Windows

  • Tải bản rclone.exe phù hợp với phiên bản Windows từ trang tải về của Rclone
  • Sử dụng Winget: Chạy lệnh winget install Rclone.Rclone

Cấu hình Rclone

Để bắt đầu cấu hình Rclone, sử dụng lệnh sau:

bash Copy
rclone config

Nếu bạn chưa có cấu hình, bạn sẽ thấy thông báo:

Copy
No remotes found, make a new one?
n) New remote
s) Set configuration password
q) Quit config

Chọn n để tạo cấu hình mới và đặt tên cho cấu hình này.

Khi bạn đặt tên, bạn sẽ thấy các trường được yêu cầu. Đối với cấu hình S3, hãy làm theo hướng dẫn dưới đây:

Copy
 - Storage: 4
 - Provider: 1
 - Env_auth: 1
 - access_key_id: Nhập S3 key
 - secret_access_key: Nhập S3 secret key
 - Region: 1
 - endpoint: Nhập S3 https endpoint
 - location_constraint: Nhập tên bucket mà bạn muốn đồng bộ (vd: crm-storage)
 - acl: Chọn quyền cho file (Chọn 3)
 - server_file_encryption: 1 
 - sse_kms_key_id: 1
 - storage_class: 2
 - Edit advanced config: 2

Sau khi nhập thông tin, hệ thống sẽ yêu cầu bạn xác nhận. Nhập y để đồng ý.

Cấu hình của bạn sẽ được lưu với tên như bạn đã đặt.


Cách sử dụng lệnh đồng bộ và sao chép file

Lệnh đồng bộ hóa (Sync file)

Lệnh rclone sync được sử dụng để đồng bộ hóa nội dung giữa nguồn và đích. Lưu ý rằng lệnh này sẽ xóa các tệp quan trọng trên đích nếu không còn tồn tại trên nguồn, đảm bảo đích thể hiện nội dung giống hệt nguồn.

Cấu trúc câu lệnh: rclone sync /local/path "config:path"

Ví dụ:

bash Copy
rclone sync storage "crm_s3:/crm-storage/storage" --progress

Lệnh sao chép (Copy file)

Khác với lệnh sync, lệnh rclone copy chỉ sao chép tệp từ nguồn đến đích mà không xóa bất kỳ tệp nào đã tồn tại trên đích.

Cấu trúc câu lệnh: rclone copy /local/path "config:path"


Kiểm soát hành vi xóa

Rclone cho phép người dùng kiểm soát hành vi xóa với các tham số sau:

Tham số Tác dụng
--delete-during (Mặc định) Xóa tệp trên remote song song với việc đồng bộ.
--delete-before Xóa tệp trên remote trước khi bắt đầu tải lên (ít dùng).
--delete-after Xóa tệp chỉ sau khi tất cả quá trình đồng bộ đã hoàn tất.
--dry-run Chạy thử mà không thực hiện thay đổi nào.
--ignore-existing Bỏ qua các tệp đã tồn tại mà không thực hiện xóa.
--ignore-deletes Không xóa bất kỳ tệp nào trên remote.

Ví dụ sử dụng:

bash Copy
rclone sync /local/path "config:path" --delete-after

Tham số thêm cho lệnh

Tham số Mô tả
--ignore-existing Không ghi đè tệp đã tồn tại trên remote.
--create-empty-src-dirs Tạo các thư mục trống trên remote.
--size-only So sánh tệp dựa trên kích thước.
--checksum So sánh tệp bằng checksum.
--backup-dir Chuyển tệp cũ bị ghi đè/xóa vào thư mục backup.
--dry-run Chạy thử, không thực hiện thay đổi thực tế.
--progress Hiển thị tiến trình chi tiết.
--exclude Loại trừ tệp/thư mục cụ thể khỏi đồng bộ.
--include Chỉ đồng bộ tệp/thư mục cụ thể.
--max-age / --min-age Đồng bộ tệp dựa trên thời gian sửa đổi.

Tóm tắt cơ chế hoạt động

  1. Đồng bộ hóa nội dung mới từ nguồn sang remote:

    • Thêm tệp mới.
    • Cập nhật tệp đã thay đổi.
  2. Xóa các tệp hoặc thư mục trên remote:

    • Xóa những tệp không còn tồn tại trong nguồn.

Trên đây là bài viết tổng quan chi tiết về Rclone của mình. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho các bạn trong việc quản lý dữ liệu trên các dịch vụ đám mây. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại ý kiến của bạn bên dưới!

Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết!

Tác giả: Hiếu - Một Developer đang học hỏi về DevOps.
source: viblo

Gợi ý câu hỏi phỏng vấn
Không có dữ liệu

Không có dữ liệu

Bài viết được đề xuất
Bài viết cùng tác giả

Bình luận

Chưa có bình luận nào

Chưa có bình luận nào