0
0
Lập trình
Admin Team
Admin Teamtechmely

Hướng Dẫn Chi Tiết Về Thiết Kế API RESTful: Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Đăng vào 1 tháng trước

• 3 phút đọc

Chủ đề:

API RESTful

Làm Chủ Thiết Kế API RESTful: Hướng Dẫn Thực Tế

RESTful API (Representational State Transfer API) là một phong cách thiết kế giao diện lập trình ứng dụng (API) được sử dụng phổ biến trong các tương tác giữa các ứng dụng trên mạng internet. REST không phải là một tiêu chuẩn hay giao thức cụ thể, mà là một tập hợp các nguyên tắc và quy tắc về kiến trúc, cho phép xây dựng dịch vụ web hiệu quả, đáng tin cậy và có khả năng mở rộng.

Khả Năng Không Trạng Thái

Khi thiết kế dịch vụ RESTful, mỗi yêu cầu từ phía máy khách cần phải chứa tất cả thông tin cần thiết để thực hiện yêu cầu mà không cần dựa vào bất kỳ thông tin trạng thái nào từ máy chủ. Điều này làm cho giao thức REST trở nên linh hoạt hơn và dễ dàng theo dõi.

Thiết Kế URI Hiệu Quả

Nguyên Tắc Cơ Bản

Trong thiết kế RESTful API, các URL (Uniform Resource Locators) thường biểu diễn tài nguyên (đối tượng), trong khi đó, các phương thức HTTP (như GET, POST, PUT, DELETE) thể hiện các hành động mà người dùng thực hiện trên các tài nguyên này.

Động Từ và Đối Tượng

Các phương thức HTTP chính thường được sử dụng trong API RESTful bao gồm:

  • GET: Đọc
  • POST: Tạo mới
  • PUT: Cập nhật hoàn toàn
  • PATCH: Cập nhật một phần
  • DELETE: Xóa

Theo tiêu chuẩn HTTP, động từ phải luôn được viết hoa.

Đối Tượng Là Danh Từ

Khi thiết kế API, các URL phải được định dạng như là danh từ thay vì động từ để đạt hiệu quả cao hơn. Ví dụ sai sẽ là /getAllCars, trong khi cấu trúc đúng là /cars.

Sử Dụng URL Số Nhiều

Sử dụng dạng số nhiều trong URL là một cách tiếp cận tốt, giúp tăng cường tính nhất quán và rõ ràng trong API. Ví dụ, URL như /users nên được sử dụng thay thế cho /user để biểu diễn nhóm người dùng.

Tránh URL Lồng Nhau Sâu

Các URL lồng nhau sâu có thể gây ra sự phức tạp và khó quản lý. Thay vì viết một URL như /authors/12/categories/2, bạn có thể sử dụng tham số truy vấn như /authors/12?categories=2 để đơn giản hóa.

Mã Trạng Thái HTTP

Mỗi yêu cầu từ khách hàng cần nhận một mã trạng thái phản hồi chính xác từ máy chủ. Mã trạng thái HTTP được chia thành năm loại:

  • 1xx: Thông tin
  • 2xx: Thành công
  • 3xx: Chuyển hướng
  • 4xx: Lỗi từ phía người dùng
  • 5xx: Lỗi từ phía máy chủ

Mã Trạng Thái 2xx

  • 200 OK: Yêu cầu đã thành công.
  • 201 Created: Một tài nguyên mới đã được tạo thành công.
  • 204 No Content: Không có nội dung nào được trả về.

Mã Trạng Thái 4xx & 5xx

Lỗi từ phía người dùng thường có mã trạng thái từ 400 đến 499, trong khi mã từ 500 trở lên chỉ lỗi từ máy chủ. Điều này giúp người dùng hiểu rõ hơn về nguyên nhân thất bại của yêu cầu.

Phản Hồi API

Phản hồi API cần được định dạng dưới dạng JSON thay vì văn bản thuần túy. Máy chủ cần thiết lập tiêu đề Content-Type thành application/json, trong khi máy khách cũng nên đặt tiêu đề Accept trong yêu cầu của mình. Điều này sẽ giúp đảm bảo trao đổi dữ liệu hiệu quả hơn giữa các thiết bị.

Cung Cấp Liên Kết Trong API

Việc bao gồm các liên kết trong phản hồi API giúp tăng khả năng khám phá. Một cách điển hình là sử dụng định dạng HAL hoặc đơn giản là nhúng các liên kết vào đối tượng JSON trả về.

Chính Sách Trả Lại Nội Dung

Khi yêu cầu POST được thực hiện để tạo một tài nguyên mới, phản hồi có thể bao gồm chi tiết tài nguyên mới hoặc chỉ địa chỉ URI của nó. Tùy thuộc vào nhu cầu và cách triển khai mà bạn có thể chọn phương thức trả lại phù hợp.

Kết Luận

Thiết kế API RESTful dựa trên các nguyên tắc rõ ràng và mã trạng thái HTTP chính xác không chỉ giúp dễ bảo trì mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng trong quá trình tương tác qua mạng. Thực hành những phương pháp này sẽ tạo ra các dịch vụ web mạnh mẽ và hiệu quả hơn cho người sử dụng.
source: viblo

Gợi ý câu hỏi phỏng vấn
Không có dữ liệu

Không có dữ liệu

Bài viết được đề xuất
Bài viết cùng tác giả

Bình luận

Chưa có bình luận nào

Chưa có bình luận nào