Xin chào các bạn đã quay lại với series Lập trình Java, nơi chúng ta khám phá từ những khái niệm cơ bản đến những điều nâng cao. Trong phần trước, mình đã cung cấp cho các bạn những kiến thức nền tảng để bắt đầu lập trình Java một cách nhanh chóng. Hôm nay, hãy cùng mình đi sâu hơn vào một số khái niệm quan trọng trong lập trình Java, đó là biểu thức điều kiện và vòng lặp.
Giới thiệu
Trước khi bắt đầu, hãy chuẩn bị cho mình một tách trà hoặc cà phê, ngồi thoải mái để chúng ta có thể cùng nhau khám phá nội dung hôm nay.
IDE - Môi Trường Phát Triển Tích Hợp
Trong bài trước, mình đã bỏ qua một phần quan trọng - Môi Trường Phát Triển Tích Hợp (IDE). IDE là công cụ hỗ trợ đắc lực để chúng ta viết và chạy mã nguồn Java. Mặc dù NetBeans là IDE phổ biến, hôm nay mình muốn giới thiệu đến các bạn một công cụ khác đó là IntelliJ IDEA, một trong những IDE được ưa chuộng nhất của cộng đồng lập trình viên Java.
Bạn có thể tải và cài đặt IntelliJ từ trang web chính thức của nó để bắt đầu viết mã Java.
Các Biểu Thức Điều Kiện Trong Java
Java cung cấp một số biểu thức điều kiện cơ bản giúp lập trình viên kiểm tra và xử lý logic.
1. Biểu Thức If-else
Biểu thức if-else cho phép bạn thực thi một khối mã nếu điều kiện đúng, và thực hiện một khối mã khác nếu điều kiện sai.
Cú pháp:
java
if (biểu_thức) {
// thực thi nếu biểu thức đúng
} else {
// thực thi nếu biểu thức sai
}
Ví dụ:
java
public class IfElseStatement {
public static void main(String args[]) {
if (1 == 1) {
System.out.println("1 = 1 là đúng");
} else {
System.out.println("kết quả không đúng");
}
}
}
2. Biểu Thức Switch
Switch là một phương pháp dễ dàng để kiểm tra nhiều trường hợp có thể xảy ra. Mỗi trường hợp được định nghĩa với từ khóa case
và kết thúc với từ khóa break
.
Cú pháp:
java
switch (biểu_thức) {
case value:
// code
break;
default:
// code
}
3. Vòng Lặp While
Vòng lặp while cho phép bạn thực thi một khối mã cho đến khi điều kiện trở thành sai.
Cú pháp:
java
while (biểu_thức) {
// code xử lý
}
4. Vòng Lặp Do-While
Khác với vòng lặp while, do-while sẽ thực thi mã trước khi kiểm tra điều kiện.
Cú pháp:
java
do {
// code xử lý
} while (biểu_thức);
5. Vòng Lặp For
Vòng lặp for cho phép bạn lặp qua một khối mã với một số lần cố định.
Cú pháp:
java
for (kiểu_dữ_liệu giá_trị_khởi_tạo; biểu_thức; bước_tiến) {
// Statements
}
Ví dụ:
java
for (int i = 0; i < 5; i++) {
System.out.println("Hello");
}
6. Từ Khóa Break và Continue
-
Break: Ngắt vòng lặp khi điều kiện được thỏa mãn.
-
Continue: Bỏ qua phần mã còn lại trong vòng lặp và bắt đầu thực hiện vòng lặp tiếp theo.
Cú pháp dùng break:
java
break;
Ví dụ:
java
while (x < 20) {
if (x == 15) {
break;
}
}
Cú pháp dùng continue:
java
continue;
Ví dụ:
java
while (x < 20) {
if (x == 15) {
continue;
}
}
Kết Luận
Bài viết hôm nay khá dài, hy vọng các bạn đã có thêm kiến thức về các biểu thức điều kiện và vòng lặp trong Java. Hãy chuẩn bị cho bài học tiếp theo trong series nhé! Đừng quên cho mình một like và follow để theo dõi những bài viết tiếp theo!
Xin cảm ơn các bạn!
source: viblo