0
0
Lập trình
Flame Kris
Flame Krisbacodekiller

Hướng Dẫn Sử Dụng SQL Dành Cho Tester: Cơ Bản và Thực Tiễn

Đăng vào 2 tháng trước

• 3 phút đọc

Chủ đề:

#AppMobile

Tổng Quan Về SQL Trong Kiểm Thử

1. SQL Là Gì?

  • SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ tiêu chuẩn dùng để giao tiếp và quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS).
  • SQL cho phép người dùng thực hiện truy vấn, thao tác và quản lý dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến như MySQL, PostgreSQL, Oracle, SQL Server, và nhiều hơn nữa.

2. Các Câu Lệnh SQL Phổ Biến Trong Kiểm Thử

a. Khám Phá Bảng Dữ Liệu

  • Bảng Customers (Khách hàng)
  • Bảng Accounts (Tài khoản ngân hàng)
  • Bảng Transactions (Giao dịch)

2.1. Câu Lệnh SELECT - Truy Vấn Dữ Liệu

Câu lệnh SELECT được sử dụng để lấy dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng.

Ví dụ: Bạn muốn lấy thông tin tất cả khách hàng có tuổi lớn hơn 30.
SELECT * FROM Customers WHERE age > 30;

2.2. Câu Lệnh JOIN - Kết Hợp Dữ Liệu Từ Nhiều Bảng

  • INNER JOIN: Trả về những bản ghi có sự kết hợp giữa các bảng.
    Ví dụ: Lấy thông tin khách hàng, loại tài khoản và số dư từ bảng Customers và Accounts.
    SELECT Customers.name, Accounts.account_type, Accounts.balance FROM Customers INNER JOIN Accounts ON Customers.customer_id = Accounts.customer_id;

  • LEFT JOIN: Trả về tất cả bản ghi từ bảng bên trái và các bản ghi khớp từ bảng bên phải, với giá trị NULL nếu không có khớp.
    Ví dụ: Lấy thông tin khách hàng và tài khoản, bao gồm cả khách hàng không có tài khoản.
    SELECT Customers.name, Accounts.account_type, Accounts.balance FROM Customers LEFT JOIN Accounts ON Customers.customer_id = Accounts.customer_id;

  • RIGHT JOIN: Trả về tất cả bản ghi từ bảng bên phải và các bản ghi khớp từ bảng bên trái, với giá trị NULL nếu không có khớp.
    Ví dụ: Lấy thông tin khách hàng cho tất cả các tài khoản, bao gồm cả tài khoản không có khách hàng.
    SELECT Customers.name, Accounts.account_type, Accounts.balance FROM Customers RIGHT JOIN Accounts ON Customers.customer_id = Accounts.customer_id;

  • FULL OUTER JOIN: Trả về tất cả bản ghi từ cả hai bảng, bất kể có khớp hay không.
    Ví dụ: Lấy thông tin tất cả khách hàng và tất cả tài khoản, với thông tin NULL nếu không có sự kết nối.
    SELECT Customers.name, Accounts.account_type, Accounts.balance FROM Customers FULL OUTER JOIN Accounts ON Customers.customer_id = Accounts.customer_id;

2.6. Câu Lệnh GROUP BY - Nhóm và Tính Toán Tổng Hợp

Câu lệnh GROUP BY cho phép nhóm dữ liệu theo một hoặc nhiều cột và thực hiện các phép toán tổng hợp như SUM, AVG, COUNT, v.v.

Ví dụ: Nhóm các tài khoản theo loại tài khoản và tính tổng số dư.
SELECT account_type, SUM(balance) AS total_balance FROM Accounts GROUP BY account_type;

2.7. Các Hàm Tổng Hợp - COUNT, SUM, AVG, MIN, MAX

  • COUNT: Đếm số lượng bản ghi.
  • SUM: Tính tổng giá trị của một cột.
  • AVG: Tính giá trị trung bình.
  • MIN: Tìm giá trị nhỏ nhất.
  • MAX: Tìm giá trị lớn nhất.

Ví dụ: Tính toán tổng số lượng bản ghi, tổng số dư, giá trị trung bình, giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất từ bảng Accounts.
SELECT COUNT(*), SUM(balance), AVG(balance), MIN(balance), MAX(balance) FROM Accounts;

3. Kết Luận

SQL là một công cụ thiết yếu giúp quản lý và truy vấn dữ liệu trong các cơ sở dữ liệu. Bài viết này đã giúp bạn nắm vững cách sử dụng các câu lệnh cơ bản như SELECT, JOIN, GROUP BY, cũng như các hàm tổng hợp COUNT, SUM, AVG, MIN, MAX để thực hiện thao tác và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả.

Việc hiểu rõ SQL sẽ hỗ trợ bạn trong việc kiểm tra và xử lý dữ liệu chính xác, đặc biệt trong các dự án kiểm thử phần mềm. Chúc bạn thành công khi áp dụng SQL vào công việc và các dự án của mình!
source: viblo

Gợi ý câu hỏi phỏng vấn
Không có dữ liệu

Không có dữ liệu

Bài viết được đề xuất
Bài viết cùng tác giả

Bình luận

Chưa có bình luận nào

Chưa có bình luận nào