0
0
Lập trình
Harry Tran
Harry Tran106580903228332612117

Hướng Dẫn Viết Hàm Hiệu Quả: Nguyên Tắc và Kỹ Thuật Tối Ưu Cho Mã Nguồn

Đăng vào 1 tháng trước

• 3 phút đọc

1. Nguyên tắc khi viết các hàm

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các nguyên tắc sạch (Clean Code) để viết hàm hiệu quả:

  • Tạo ra các hàm có tỷ lệ tín hiệu trên tiếng ồn (signal to noise ratio) cao, giúp mã nguồn của bạn dễ đọc hơn.
  • Xây dựng một hàm có ý nghĩa rõ ràng và dễ hiểu.
  • Áp dụng các kỹ thuật duy trì tính đơn giản trong mã nguồn của bạn.
  • Nhận diện và loại bỏ mã "code smell" cùng với các kỹ thuật tái cấu trúc (refactoring) để phát triển mã sạch hơn.
  • Tham khảo kỹ thuật xử lý lỗi (error handling) trong quá trình viết mã.

Đầu tiên, chúng ta cần phân biệt giữa Method (phương thức) và Function (hàm):

  • Cả hai đều là những đoạn mã được gọi theo tên, nhưng phương thức được liên kết với một đối tượng (Object). Thường thì, phương thức nằm trong một lớp (class), trong khi hàm có thể nằm độc lập.
  • Hai thuật ngữ này có thể thay thế cho nhau, và nguyên tắc sạch sắp được trình bày sẽ áp dụng cho cả hai.

2. Khi nào thì nên tạo một hàm

Việc sử dụng hàm giúp bạn tổ chức mã nguồn thành các phần logic nhỏ có mục đích rõ ràng. Điều này tương tự như việc viết các đoạn văn, với mục đích cụ thể giúp người đọc dễ hiểu hơn về nội dung.

Có bốn lý do phổ biến để tạo một hàm:

a. Để tránh trùng lặp (Duplication)

Clean Code tôn trọng nguyên tắc DRY (Don’t Repeat Yourself) và tránh lặp lại mã nguồn.

b. Thụt lề là dấu hiệu của sự phức tạp

Khi mã nguồn quá thụt lề, nó sẽ trở nên khó hiểu và khó duy trì. Đây là một lý do tuyệt vời để tạo ra các hàm nhỏ hơn nhằm dễ đọc hơn.

c. Hiểu ý định của lập trình viên

Tên hàm được lựa chọn cẩn thận có thể cung cấp tóm tắt tốt về logic giúp người đọc dễ hiểu hơn. Nếu bạn có thể viết một hàm có tên rõ ràng, đừng viết chú thích.

d. Để duy trì một trách nhiệm duy nhất

Mỗi hàm nên thực hiện một việc duy nhất để tuân thủ nguyên tắc Single Responsibility Principle (SRP) trong SOLID.

3. Ngăn chặn Duplication

Việc tạo hàm giúp bạn giảm thiểu trùng lặp mã. Việc sao chép và dán mã sẽ làm cho việc bảo trì trở nên khó khăn hơn, đặc biệt khi sửa lỗi. Nguyên tắc DRY rất quan trọng trong phát triển phần mềm.

4. Thụt lề quá mức

Thụt lề quá mức trong mã là dấu hiệu cho thấy phương thức có độ phức tạp cao. Mã thụt lề sâu làm giảm khả năng đọc cùng như gia tăng khả năng xảy ra lỗi.

5. Tách phương thức (Extract Method)

Việc tái cấu trúc mã bằng cách tách ra các phương thức nhỏ sẽ giúp giảm thiểu thụt lề.

6. Trả về sớm (Return Early)

Phương pháp này giúp bạn giảm độ sâu thụt lề bằng cách trở về ngay khi bạn không còn việc gì để xử lý.

7. Fail Fast

Failing Fast có nghĩa là ném ra ngoại lệ ngay khi có tình huống bất ngờ không thể xử lý được. Điều này giúp mã của bạn dễ hiểu và giảm thiểu lỗi.

Hãy theo dõi phần tiếp theo: Clean Code #4: Viết các Hàm (Function) (P2) để tìm hiểu thêm các kỹ thuật và tốt hơn cho mã nguồn của bạn.
source: viblo

Gợi ý câu hỏi phỏng vấn
Không có dữ liệu

Không có dữ liệu

Bài viết được đề xuất
Bài viết cùng tác giả

Bình luận

Chưa có bình luận nào

Chưa có bình luận nào