0
0
Lập trình
Admin Team
Admin Teamtechmely

Kiến Thức Cơ Bản Về Các Thành Phần Quan Trọng Trong AWS: Hướng Dẫn Chi Tiết

Đăng vào 3 tuần trước

• 5 phút đọc

Kiến Thức Cơ Bản Về Các Thành Phần Quan Trọng Trong AWS

Giới Thiệu

Trên nền tảng điện toán đám mây của AWS, việc hiểu rõ các thành phần cơ bản là rất quan trọng để xây dựng và quản lý hạ tầng hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức thiết yếu về một số thành phần hay sử dụng trong AWS, giúp bạn áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả.

1. VPC (Virtual Private Cloud)

Kiến trúc VPC

  • CIDR Block: Chọn CIDR block phù hợp cho VPC. Ví dụ: /16 cho mạng lớn, /24 cho subnet nhỏ hơn.
  • Subnetting: Chia VPC thành các subnet public và private. Subnet public kết nối Internet thông qua Internet Gateway, trong khi subnet private chỉ kết nối qua NAT Gateway hoặc không có kết nối ra ngoài.
  • Route Tables: Cấu hình bảng định tuyến cho các subnet, đảm bảo subnet public có route đến Internet Gateway và subnet private có route đến NAT Gateway.

Peering và Transit Gateway

  • VPC Peering: Tạo kết nối giữa các VPC khác nhau trong cùng hoặc khác tài khoản, hỗ trợ chia sẻ tài nguyên.
  • Transit Gateway: Sử dụng để quản lý kết nối mạng phức tạp giữa nhiều VPC hoặc kết nối mạng on-premises với AWS qua Direct Connect.

Security Groups và Network ACLs

  • Security Groups: Quy định bảo mật ở mức instance, cho phép hoặc từ chối lưu lượng theo từng port, IP hoặc VPC CIDR block.
  • Network ACLs: Quy định bảo mật ở mức subnet, cho phép hoặc từ chối lưu lượng theo nguyên tắc stateless.

2. Landing Zone

Thiết lập Landing Zone với AWS Control Tower

  • AWS Organizations: Tạo và quản lý các tài khoản phụ với vai trò khác nhau trong tổ chức, giúp quản lý quyền truy cập và chi phí.
  • SCP (Service Control Policies): Định nghĩa và áp dụng chính sách bảo mật trên toàn bộ tài khoản.
  • Guardrails: Tự động áp dụng best practices về bảo mật khi triển khai tài nguyên mới.

Tùy Chỉnh

  • Custom Landing Zone: Tùy chỉnh Landing Zone theo nhu cầu cụ thể, như tích hợp dịch vụ bảo mật bổ sung.

3. Mạng Ảo (Virtual Network)

Thiết lập VPN Site-to-Site

  • Customer Gateway và Virtual Private Gateway: Cấu hình để tạo kết nối VPN với thông tin từ router on-premises.
  • Routing: Cấu hình bảng định tuyến để hướng lưu lượng từ và đến mạng on-premises.

AWS Direct Connect

  • Lợi ích: Cung cấp kết nối vật lý giữa data center và AWS, đảm bảo tốc độ và độ trễ thấp.
  • Setup: Cấu hình Direct Connect với Direct Connect Gateway để kết nối nhiều VPC từ nhiều vùng khác nhau.

AWS Transit Gateway

  • Thiết lập: Sử dụng Transit Gateway để kết nối nhiều VPC và on-premises, giúp đơn giản hóa quản lý kết nối mạng.

4. Multi-AZ (Availability Zones)

Thiết kế ứng dụng với Multi-AZ

  • RDS Multi-AZ: Triển khai Amazon RDS trong cấu hình Multi-AZ để đảm bảo failover tự động.
  • Elastic Load Balancing (ELB): Cấu hình để phân phối lưu lượng giữa các AZ.
  • Auto Scaling Groups: Thiết lập để mở rộng và duy trì khả năng hoạt động cao.

Replication giữa các vùng

  • S3 Cross-Region Replication: Tự động sao chép dữ liệu từ một bucket trong một region sang bucket khác để khôi phục sau thảm họa.

5. AWS CLI (Command Line Interface)

Cài đặt và cấu hình AWS CLI

  • Cài đặt: Trên các hệ điều hành như Linux, macOS, Windows.
  • Cấu hình: Sử dụng aws configure để thiết lập thông tin cần thiết.

Viết Scripts

  • Automation Scripts: Viết scripts để tự động hóa các tác vụ như khởi tạo EC2 instances.
  • Lệnh CLI nâng cao: Sử dụng các lệnh phức tạp hơn cho việc triển khai instances.

Tích hợp với CI/CD

  • Jenkins hoặc GitLab CI: Tích hợp AWS CLI vào các pipelines CI/CD để tự động hóa quy trình triển khai.

6. Bastion Host

Thiết lập Bastion Host

  • Khởi tạo Bastion Host: Trong subnet public với Security Group chỉ cho phép kết nối SSH từ địa chỉ IP cụ thể.
  • ProxyCommand: Sử dụng ProxyCommand trong SSH config để kết nối từ Bastion Host đến instances trong subnet private.

Cải thiện bảo mật cho Bastion Host

  • MFA và Session Manager: Sử dụng MFA kết hợp với Session Manager để quản lý phiên truy cập.
  • IAM Policies: Áp dụng chính sách IAM để giới hạn quyền truy cập.

7. WAF (Web Application Firewall)

Cấu hình và quản lý AWS WAF

  • WAF Rules: Tạo và cấu hình các rules để bảo vệ ứng dụng khỏi các cuộc tấn công.
  • Rule Groups: Sử dụng để dễ dàng quản lý và áp dụng chính sách bảo mật.

Tích hợp với các dịch vụ khác

  • CloudFront và WAF: Bảo vệ nội dung được phân phối trên toàn cầu.
  • ALB và WAF: Bảo vệ ứng dụng web trước các cuộc tấn công.

8. Best Practices Về Bảo Mật

Quản lý Danh Tính và Truy Cập (IAM)

  • Nguyên tắc ít quyền nhất: Đảm bảo mỗi người dùng chỉ có quyền truy cập tối thiểu cần thiết.
  • MFA và IAM Policies: Kích hoạt MFA cho tài khoản và áp dụng các policy chi tiết.

Mã hóa

  • S3 Bucket Encryption: Sử dụng mã hóa cho dữ liệu trong S3.
  • Key Management Service (KMS): Quản lý và kiểm soát mã hóa dữ liệu trong các dịch vụ.

Giám sát và Ghi Nhận

  • CloudTrail: Theo dõi và log tất cả các API calls.
  • CloudWatch: Cấu hình cảnh báo cho sự cố bất thường.

9. Tình Huống Sử Dụng Thực Tế và Ứng Dụng

Triển khai ứng dụng thực tế

  • Kiến Trúc Đa Tầng: Thiết kế ứng dụng với nhiều phân lớp và bảo vệ bằng Security Groups và NACLs.
  • CI/CD Pipelines: Sử dụng CodePipeline, CodeBuild, và CodeDeploy để triển khai ứng dụng.

Xử lý sự cố và tối ưu hóa

  • Troubleshooting Network Issues: Phân tích và xử lý các sự cố kết nối mạng.
  • Performance Tuning: Tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.

Hãy thực hành theo những kiến thức này để nâng cao kĩ năng của bạn trong môi trường AWS!
source: viblo

Gợi ý câu hỏi phỏng vấn
Không có dữ liệu

Không có dữ liệu

Bài viết được đề xuất
Bài viết cùng tác giả

Bình luận

Chưa có bình luận nào

Chưa có bình luận nào