🐍 Lập Trình Python: Cơ Bản Đến Điều Kiện Điều Khiển
Học Python giống như học đi xe đạp 🚴♂️ — ban đầu có thể bạn cảm thấy khó khăn, nhưng một khi đã nắm vững, bạn sẽ không bao giờ quên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi từng bước qua các khái niệm cơ bản về Python và điều kiện điều khiển, từ việc cài đặt đến các vòng lặp, với giải thích rõ ràng và các ví dụ bạn có thể thử nghiệm.
Mục Lục
1. Cơ Bản Về Python
🔹 Giới Thiệu Về Python
Python là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay, và không phải ngẫu nhiên.
-
Lịch Sử: Được sáng tạo bởi Guido van Rossum vào năm 1991, lấy cảm hứng từ ngôn ngữ ABC.
-
Tại sao lại tên là Python? Không phải là con rắn 🐍, mà là tên của nhóm hài Monty Python!
-
Tính Năng:
- Dễ đọc và viết (giống như tiếng Anh).
- Đa nền tảng (Windows, Mac, Linux).
- Cộng đồng lớn & thư viện phong phú (NumPy, Pandas, TensorFlow, Django, Flask).
- Đa dụng (AI, Phát triển Web, Tự động hóa, Khoa học Dữ liệu, Kịch bản).
👉 Python so với các ngôn ngữ khác:
- So với Java/C++: Python chậm hơn nhưng đơn giản hơn và năng suất hơn nhiều.
- So với JavaScript: Python không chủ yếu cho frontend, nhưng chiếm ưu thế trong khoa học dữ liệu và backend.
- So với R: Python là ngôn ngữ đa dụng, trong khi R chuyên về thống kê.
🔹 Cú Pháp & Thực Thi Python
Các tệp Python sử dụng định dạng mở rộng .py. Bạn có thể chạy mã theo hai cách:
- Chế Độ Tương Tác → Trực tiếp trong shell Python (tốt cho các thử nghiệm nhanh).
- Chế Độ Kịch Bản → Lưu mã trong tệp
.pyvà chạy bằng lệnhpython filename.py.
Ví dụ:
python
print("Xin chào, Python!")
✅ Khác với C, C++, hoặc Java:
- Không cần dấu chấm phẩy (trừ khi có nhiều lệnh trên một dòng).
- Không có dấu ngoặc nhọn
{}. Thay vào đó, thụt lề (khoảng trắng/tab) xác định các khối mã.
🔹 Biến & Kiểu Dữ Liệu
Biến giống như các hộp chứa dữ liệu. Trong Python, bạn không cần khai báo kiểu một cách rõ ràng.
python
x = 10 # int
y = 3.14 # float
name = "Alice" # string
is_coding = True # boolean
👉 Kiểu Động: Bạn có thể gán lại một biến với kiểu khác:
python
x = 42
x = "Bây giờ tôi là một chuỗi!"
Các Kiểu Dữ Liệu Thông Dụng:
int→ số nguyênfloat→ số thập phânstr→ văn bảnbool→ True/Falselist,tuple,set,dict→ các tập hợp
🔹 Từ Khóa & Định Danh
-
Từ Khóa: Những từ đã được đặt trước như
if,else,for,while,class,def. (Bạn không thể sử dụng chúng làm tên biến.) -
Định Danh: Tên bạn đặt cho biến, hàm, lớp.
- Phải bắt đầu bằng chữ cái hoặc dấu gạch dưới.
- Nhạy cảm với chữ hoa chữ thường:
Name≠name.
Ví dụ (✅ hợp lệ):
python
first_name = "Abhishek"
_age = 25
Ví dụ (❌ không hợp lệ):
python
class = "Student" # ❌ vì 'class' là từ khóa
🔹 Nhập & Xuất
- Xuất: Sử dụng hàm
print().
python
print("Chào mừng đến với Python!")
- Nhập: Sử dụng hàm
input(). Luôn trả về một chuỗi.
python
name = input("Nhập tên của bạn: ")
print("Xin chào,", name)
- Định Dạng Chuỗi:
python
name = "Alice"
age = 25
print(f"Tên tôi là {name}, và tôi {age} tuổi.") # f-string
print("Tên tôi là {}, và tôi {} tuổi.".format(name, age)) # format()
🔹 Toán Tử
Toán tử là các ký hiệu để thực hiện các phép toán trên các giá trị.
- Toán Tử Số Học:
python
x, y = 10, 3
print(x + y) # 13
print(x - y) # 7
print(x * y) # 30
print(x / y) # 3.333...
print(x // y) # 3 (phép chia làm tròn)
print(x % y) # 1 (phép chia còn dư)
print(x ** y) # 1000 (lũy thừa)
- Toán Tử So Sánh:
python
print(x > y) # True
print(x == y) # False
- Toán Tử Logic:
python
print(x > 5 and y < 5) # True
print(not (x > y)) # False
- Toán Tử Gán:
python
x += 2 # tương đương với x = x + 2
- Toán Tử Thành Viên:
python
nums = [1, 2, 3]
print(2 in nums) # True
print(5 not in nums) # True
- Toán Tử Định Danh:
python
a = [1,2,3]
b = a
c = [1,2,3]
print(a is b) # True (cùng đối tượng trong bộ nhớ)
print(a is c) # False (các đối tượng khác nhau, ngay cả khi có cùng giá trị)
2. Điều Kiện Điều Khiển
Bây giờ chúng ta hãy đi xa hơn cú pháp cơ bản và bắt đầu quyết định điều gì sẽ xảy ra tiếp theo trong chương trình của chúng ta.
🔹 Câu Lệnh Điều Kiện
Điều kiện cho phép chương trình của bạn quyết định hành động tiếp theo.
python
age = 18
if age >= 18:
print("Bạn là người trưởng thành.")
else:
print("Bạn là người chưa đủ tuổi.")
👉 Thêm nhiều điều kiện với elif:
python
marks = 85
if marks >= 90:
print("Điểm: A")
elif marks >= 75:
print("Điểm: B")
else:
print("Điểm: C")
🔹 Vòng Lặp
Vòng lặp giúp chúng ta lặp lại các tác vụ mà không cần viết lại mã.
Vòng Lặp for → Lặp qua một chuỗi:
python
for i in range(5):
print(i)
👉 Lặp qua một danh sách:
python
fruits = ["táo", "chuối", "xoài"]
for fruit in fruits:
print(fruit)
Vòng Lặp while → Chạy cho đến khi điều kiện sai:
python
n = 5
while n > 0:
print(n)
n -= 1
🔹 Câu Lệnh Điều Khiển Vòng Lặp
- break → thoát khỏi vòng lặp ngay lập tức.
- continue → bỏ qua vòng lặp hiện tại, chuyển sang vòng lặp tiếp theo.
- pass → không làm gì (đặt chỗ).
Ví dụ:
python
for i in range(5):
if i == 3:
break
print(i) # in ra 0,1,2
🔹 Iterators & Generators (Giới Thiệu)
- Iterator → Một đối tượng mà bạn có thể lặp qua (ví dụ: danh sách).
python
nums = [1,2,3]
it = iter(nums)
print(next(it)) # 1
print(next(it)) # 2
- Generator → Một hàm mà trả giá trị từng cái một (tiết kiệm bộ nhớ).
python
def my_gen():
yield 1
yield 2
yield 3
for val in my_gen():
print(val)
🔹 List Comprehensions & Generator Expressions
Python cung cấp một cách ngắn gọn để tạo ra danh sách và generators.
- List Comprehension:
python
squares = [x**2 for x in range(5)]
print(squares) # [0, 1, 4, 9, 16]
- Generator Expression:
python
squares = (x**2 for x in range(5))
print(next(squares)) # 0
print(next(squares)) # 1
🎯 Kết Luận
Đây là nền tảng cho mọi thứ trong Python. Ở các giai đoạn tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào hàm, cấu trúc dữ liệu, OOP, xử lý tệp và các mô-đun nâng cao.
🚀 Hãy thực hành các bài tập lập trình nhỏ hàng ngày — xây dựng một máy tính, một trò chơi đoán số, hoặc tự động hóa một tác vụ đơn giản. Đó là cách Python sẽ thực sự “thấm” vào bạn.