0
0
Lập trình
Thaycacac
Thaycacac thaycacac

Lỗ Hổng SQL Injection: Nguy Cơ Bảo Mật Nghiêm Trọng và Biện Pháp Phòng Ngừa

Đăng vào 3 tuần trước

• 4 phút đọc

Chủ đề:

KungFuTechViblo

Giới Thiệu

Trong kỷ nguyên số hóa hiện nay, công nghệ thông tin và các hệ thống cơ sở dữ liệu (CSDL) đóng vai trò chủ chốt trong việc hỗ trợ các ứng dụng web. Tuy nhiên, sự phát triển này đi kèm với nhiều mối đe dọa bảo mật nguy hiểm, trong đó SQL Injection (SQLi) là một trong những lỗ hổng lớn nhất. SQL Injection là kỹ thuật tấn công bảo mật cho phép kẻ tấn công chèn các câu lệnh SQL độc hại vào các truy vấn của ứng dụng để thao túng hoặc làm hỏng cơ sở dữ liệu.

Cách Thức Hoạt Động Của SQL Injection

SQL Injection diễn ra khi dữ liệu người dùng nhập vào không qua kiểm tra và xử lý trước khi được sử dụng trong các câu truy vấn SQL. Dưới đây là một ví dụ đơn giản để minh họa cho vấn đề này:

sql Copy
SELECT * FROM users WHERE username = 'user_input' AND password = 'user_input';

Nếu dữ liệu nhập không được kiểm soát, kẻ tấn công có thể chèn mã SQL độc hại như sau:

sql Copy
' OR '1'='1'; --

Điều này sẽ khiến truy vấn trở thành:

sql Copy
SELECT * FROM users WHERE username = '' OR '1'='1'; -- ' AND password = '';

Kết quả là phần còn lại của truy vấn sau dấu -- sẽ bị bỏ qua, khiến điều kiện '1'='1' luôn đúng, cho phép kẻ tấn công truy cập vào hệ thống mà không cần phát hiện thông tin đăng nhập thực.

Các Kiểu Tấn Công SQL Injection

  1. Tấn Công Cổ Điển (Classic SQL Injection)
    Đây là kiểu tấn công SQL Injection cơ bản nhất, kẻ tấn công chèn mã SQL độc hại vào trường nhập liệu của ứng dụng. Chẳng hạn như trường hợp phía trên với mã ' OR '1'='1' --.

  2. Tấn Công Blind SQL Injection
    Trong hình thức này, kết quả của truy vấn SQL không được hiển thị trực tiếp, nhưng từ phản hồi của máy chủ, kẻ tấn công vẫn có thể suy đoán thông tin. Có hai loại chính:

    • Boolean-based Blind SQL Injection: Dựa vào sự khác biệt trong phản hồi ứng dụng giữa hai điều kiện đúng hoặc sai.
    • Time-based Blind SQL Injection: Sử dụng câu lệnh SQL để làm chậm phản hồi của máy chủ nhằm suy ra thông tin.
  3. Tấn Công Error-based SQL Injection
    Kẻ tấn công có thể sử dụng thông điệp lỗi SQL để trích xuất thông tin từ các cơ sở dữ liệu.

  4. Union-based SQL Injection
    Tấn công này sử dụng toán tử UNION để kết hợp kết quả từ truy vấn độc hại với truy vấn hợp lệ, cho phép họ lấy dữ liệu từ các bảng khác trong CSDL.

  5. Stored Procedure Injection
    Một số cơ sở dữ liệu sử dụng stored procedures có thể chịu ảnh hưởng từ SQL Injection nếu không được viết một cách chính xác. Kẻ tấn công có thể chèn mã độc vào các tham số của stored procedure.

  6. Second-order SQL Injection
    Trong trường hợp này, mã độc không được thực thi ngay lập tức mà được lưu trữ trong CSDL và thực thi khi một truy vấn khác sử dụng dữ liệu bị nhiễm.

Hậu Quả Của SQL Injection

  1. Đánh cắp dữ liệu: Kẻ tấn công có thể truy cập và lấy cắp dữ liệu nhạy cảm như thông tin cá nhân, thông tin tài khoản.
  2. Thay đổi dữ liệu: Kẻ tấn công có khả năng thay đổi hoặc xóa dữ liệu trong CSDL, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về kinh doanh.
  3. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS): Thực hiện các truy vấn phức tạp hoặc không hợp lệ giúp hệ thống bị quá tải.
  4. Tấn công leo thang đặc quyền: Kẻ tấn công có khả năng chiếm quyền quản trị và kiểm soát toàn bộ hệ thống.

Biện Pháp Phòng Ngừa SQL Injection

Để đảm bảo an toàn cho hệ thống, các nhà phát triển và quản trị viên cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa như: sử dụng các chuẩn bảo mật trong mã hóa truy vấn SQL, kiểm tra và lọc dữ liệu nhập vào của người dùng, sử dụng các công cụ phát hiện lỗ hổng bảo mật, và thường xuyên cập nhật và nâng cấp các hệ thống bảo mật.

Việc nâng cao nhận thức về SQL Injection và cách thức phòng chống sẽ giúp bảo vệ thông tin và đảm bảo an toàn cho hệ thống.

source: viblo

Gợi ý câu hỏi phỏng vấn
Không có dữ liệu

Không có dữ liệu

Bài viết được đề xuất
Bài viết cùng tác giả

Bình luận

Chưa có bình luận nào

Chưa có bình luận nào