0
0
Lập trình
Java Highlight
Java Highlight117380182782114491674

Mảng (Array) Trong Java | Cách Dùng & Ví Dụ

Đăng vào 2 ngày trước

• 5 phút đọc

Mảng (Array) trong Java là một cấu trúc dữ liệu quan trọng, được sử dụng để lưu trữ nhiều giá trị cùng kiểu dữ liệu trong một biến duy nhất. Với tính chất đơn giản nhưng mạnh mẽ, mảng giúp lập trình viên quản lý dữ liệu hiệu quả trong các ứng dụng Java. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu mảng trong Java là gì, cách sử dụng và các ví dụ minh họa cụ thể. Bài viết được tối ưu chuẩn SEO, cung cấp thông tin chi tiết và dễ hiểu cho cả người mới bắt đầu và lập trình viên có kinh nghiệm.

Ảnh mô tả chỉ mục và các phần tử trong một mảng.

Mảng (Array) trong Java là gì?

Mảng trong Java là một tập hợp các phần tử có cùng kiểu dữ liệu, được lưu trữ liên tiếp trong bộ nhớ. Mỗi phần tử trong mảng được truy cập thông qua chỉ số (index), bắt đầu từ 0. Mảng có kích thước cố định, nghĩa là sau khi khởi tạo, bạn không thể thay đổi số lượng phần tử.

Ví dụ, nếu bạn muốn lưu trữ điểm số của 5 học sinh, thay vì tạo 5 biến riêng lẻ, bạn có thể sử dụng một mảng để lưu trữ tất cả trong một biến duy nhất.

Đặc điểm chính của mảng trong Java:

  • Kiểu dữ liệu đồng nhất: Tất cả phần tử trong mảng phải cùng kiểu (int, String, double, v.v.).
  • Kích thước cố định: Không thể thay đổi kích thước sau khi khởi tạo.
  • Truy cập nhanh: Nhờ chỉ số, việc truy cập phần tử trong mảng rất nhanh.

Cách khai báo và khởi tạo mảng trong Java

1. Khai báo mảng

Để sử dụng mảng trong Java, bạn cần khai báo trước. Cú pháp khai báo như sau:

kiểu_dữ_liệu[] tên_mảng;

Ví dụ:

Copy
int[] numbers; // Khai báo mảng số nguyên
String[] names; // Khai báo mảng chuỗi

2. Khởi tạo mảng

Sau khi khai báo, bạn cần khởi tạo mảng với kích thước cụ thể hoặc gán giá trị trực tiếp.

Khởi tạo với kích thước:

numbers = new int[5]; // Mảng 5 phần tử, mặc định giá trị là 0

Khởi tạo với giá trị:

int[] numbers = {10, 20, 30, 40, 50};

Minh họa cú pháp khai báo và khởi tạo mảng

Cách truy cập và thao tác với mảng

1. Truy cập phần tử mảng

Mỗi phần tử trong mảng được truy cập thông qua chỉ số (index).
Ví dụ:

Copy
int[] numbers = {10, 20, 30, 40, 50};
System.out.println(numbers[0]); // In ra 10
System.out.println(numbers[2]); // In ra 30

2. Thay đổi giá trị phần tử

Bạn có thể gán giá trị mới cho phần tử trong mảng bằng cách sử dụng chỉ số:

numbers[1] = 25; // Thay đổi giá trị tại index 1 thành 25

3. Duyệt mảng

Có nhiều cách để duyệt qua các phần tử của mảng trong Java:

Sử dụng vòng lặp for:

Copy
for (int i = 0; i < numbers.length; i++) {
    System.out.println(numbers[i]);
}

Sử dụng vòng lặp for-each:

Copy
for (int num : numbers) {
    System.out.println(num);
}

Vòng lặp for truy cập các phần tử trong mảng

Các ví dụ thực tế về mảng trong Java

Ví dụ 1: Tính tổng các phần tử trong mảng

Dưới đây là chương trình tính tổng các phần tử trong một mảng số nguyên:

Copy
public class SumArray {
    public static void main(String[] args) {
        int[] numbers = {10, 20, 30, 40, 50};
        int sum = 0;
        for (int num : numbers) {
            sum += num;
        }
        System.out.println("Tổng các phần tử: " + sum);
    }
}

Kết quả: Tổng các phần tử: 150

Ví dụ 2: Tìm phần tử lớn nhất trong mảng

Copy
public class MaxArray {
    public static void main(String[] args) {
        int[] numbers = {5, 2, 8, 1, 9};
        int max = numbers[0];
        for (int i = 1; i < numbers.length; i++) {
            if (numbers[i] > max) {
                max = numbers[i];
            }
        }
        System.out.println("Phần tử lớn nhất: " + max);
    }
}

Kết quả: Phần tử lớn nhất: 9

Một số lưu ý khi sử dụng mảng trong Java

  • Lỗi ArrayIndexOutOfBoundsException: Xảy ra khi bạn truy cập chỉ số ngoài phạm vi của mảng. Ví dụ: truy cập numbers[5] trong mảng có kích thước 5 sẽ gây lỗi.
  • Kích thước cố định: Nếu cần mảng có kích thước động, bạn nên sử dụng ArrayList thay vì mảng.
  • Hiệu suất: Mảng rất nhanh trong việc truy cập phần tử, nhưng không phù hợp khi cần thêm/xóa phần tử thường xuyên.

Lỗi ArrayIndexOutOfBoundsException

Mảng đa chiều trong Java

Mảng không chỉ giới hạn ở một chiều. Mảng đa chiều (2D, 3D,...) thường được sử dụng để biểu diễn ma trận hoặc bảng dữ liệu. Ví dụ về mảng 2 chiều:

Copy
int[][] matrix = {
    {1, 2, 3},
    {4, 5, 6},
    {7, 8, 9}
};
System.out.println(matrix[1][2]); // In ra 6

Hình ảnh minh họa mảng 2 chiều

Kết luận

Mảng (Array) trong Java là một công cụ mạnh mẽ để lưu trữ và xử lý dữ liệu. Với cú pháp đơn giản, mảng phù hợp cho nhiều bài toán lập trình, từ cơ bản đến nâng cao. Bằng cách nắm vững cách khai báo, khởi tạo, truy cập và thao tác với mảng, bạn sẽ dễ dàng giải quyết các vấn đề liên quan đến dữ liệu. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và những ví dụ thực tế hữu ích về mảng trong Java.

Gợi ý câu hỏi phỏng vấn
Không có dữ liệu

Không có dữ liệu

Bài viết được đề xuất
Bài viết cùng tác giả

Bình luận

Chưa có bình luận nào

Chưa có bình luận nào