Giới thiệu
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về những lệnh Linux quan trọng nhất mà bất kỳ Kỹ sư hay Lập trình viên nào cũng cần biết. Việc nắm vững các lệnh này không chỉ giúp bạn quản lý máy chủ hiệu quả, mà còn giúp tự động hóa các tác vụ và khắc phục sự cố một cách nhanh chóng.
Bạn có thể thực hiện các lệnh này trên bất kỳ máy Linux nào, bao gồm cả máy ảo hoặc terminal Linux trực tuyến, để nhanh chóng bắt tay vào công việc. Mỗi lệnh được trình bày dưới đây đều đi kèm với giải thích rõ ràng và ví dụ minh họa dễ hiểu.
1. Các Lệnh Thông Tin Hệ Thống
1.1. hostname
Hiển thị tên của hệ thống.
bash
$ hostname
localhost
1.2. hostid
Hiển thị ID của máy chủ mà hệ điều hành gán cho hệ thống.
bash
$ hostid
0a123456
1.3. date
Hiển thị ngày và giờ hiện tại theo định dạng UTC.
bash
$ date
Wed Feb 24 12:34:56 UTC 2024
1.4. uptime
Hiển thị thời gian đã trôi qua kể từ lần khởi động cuối cùng của hệ thống.
bash
$ uptime
12:34:56 up 1 day, 3:45, 2 users, load average: 0.25, 0.20, 0.18
1.5. uname
Hiển thị tên của hệ điều hành Unix.
bash
$ uname
Linux
1.6. clear
Xóa màn hình terminal.
bash
$ clear
1.7. history
Liệt kê tất cả các lệnh đã thực thi từ trước đến nay.
bash
$ history
1 ls
2 cd Documents
3 nano file.txt
5 ./program
6 history
1.8. sudo
Thực hiện lệnh với quyền của Super User.
bash
$ sudo su - USERNAME
1.9. echo $?
Hiển thị trạng thái của lệnh vừa thực thi (0 - thành công, 1-255 - lỗi/thất bại).
bash
$ echo $?
127
1.10. shutdown -r now
Khởi động lại máy ngay lập tức (cờ -r là viết tắt của restart).
bash
$ sudo shutdown -r now
Broadcast message from user@hostname
(/dev/pts/0) at 12:34 ...
The system is going down for reboot NOW!
1.11. printenv
Hiển thị tất cả các biến môi trường trong hệ thống Linux.
bash
$ printenv
TERM=xterm-256color
SHELL=/bin/bash
USER=your_username
...
1.12. last
Hiển thị các lần đăng nhập trước đó vào hệ thống Linux.
bash
$ last
root pts/0 Wed Feb 24 12:34 still logged in
reboot system boot 5.4.0-96-generic Wed Jan 19 12:33 still running
1.13. systemctl
Quản lý các dịch vụ hệ thống thông qua systemd.
bash
$ systemctl status sshd
● sshd.service - OpenBSD Secure Shell server
Loaded: loaded (/lib/systemd/system/sshd.service; enabled; vendor preset: enabled)
Active: active (running) since 2024-02-24 12:34:56 UTC; 1 day 3h ago
Docs: man:sshd(8)
man:sshd_config(5)
Process: 1234 ExecStartPre=/usr/sbin/sshd -t (code=exited, status=0/SUCCESS)
Main PID: 5678 (sshd)
Tasks: 1 (limit: 1234)
Memory: 2.3M
CPU: 12ms
CGroup: /system.slice/sshd.service
└─5678 /usr/sbin/sshd -D
Feb 24 12:34:56 hostname systemd[1]: Starting OpenBSD Secure Shell server...
Feb 24 12:34:56 hostname sshd[5678]: Server listening on 0.0.0.0 port 22.
Feb 24 12:34:56 hostname sshd[5678]: Server listening on :: port 22.
Feb 24 12:34:56 hostname systemd[1]: Started OpenBSD Secure Shell server.
2. Các Lệnh Quản Lý Tệp
2.1. touch
Tạo một tệp trống hoặc cập nhật timestamp của tệp hiện có.
bash
$ touch <fileName> # Tạo 1 file trống.
$ touch <file1> <file2> # Tạo file1, file2 trống.
2.2. cat
Hiển thị nội dung của các tệp.
bash
$ cat <fileName> # Hiển thị nội dung của tệp.
$ cat > <fileName> # Tạo một tệp mới và nhập nội dung vào tệp này.
2.3. head
Hiển thị 10 dòng đầu tiên của tệp (theo mặc định).
bash
$ head -n 5 <fileName> # Hiển thị 5 dòng đầu tiên của tệp.
2.4. tail
Hiển thị 10 dòng cuối cùng của tệp (theo mặc định).
bash
$ tail -F <fileName> # Giám sát nội dung tệp theo thời gian thực.
2.5. less
Sử dụng để xem các tệp lớn một cách phân trang.
2.6. rm
Lệnh để xóa tệp hoặc thư mục.
bash
$ rm <fileName> # Xóa một file.
$ rm -r <dirName> # Xóa thư mục và nội dung bên trong.
$ rm -rf <dirName> # Buộc xóa tệp và thư mục đệ quy.
2.7. cp
Sao chép tệp hoặc thư mục.
bash
$ cp <source> <destination> # Sao chép tệp hoặc thư mục.
$ cp -r <dir1> <dir2> # Sao chép thư mục theo cách đệ quy.
Kết Luận
Việc hiểu và nắm vững các lệnh Linux cơ bản là rất quan trọng để làm việc hiệu quả trong môi trường phát triển phần mềm. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá thêm những lệnh nâng cao hơn giúp tối ưu hóa công việc của bạn.
source: viblo