URL là gì?
URL, viết tắt của Universal Resource Locator, là địa chỉ của tài nguyên trên internet và bao gồm bốn phần chính. Cùng xem xét một ví dụ về URL:
URL mẫu: http://example.com/product/electric/phone
🔹 Scheme: http://
cho trình duyệt biết rằng chúng ta sẽ kết nối tới máy chủ thông qua giao thức HTTP. Giao thức phổ biến khác là HTTPS, giúp mã hóa kết nối đến máy chủ.
🔹 Domain: example.com
là tên miền của trang web mà bạn muốn truy cập.
🔹 Path: product/electric
là đường dẫn trên máy chủ mà bạn muốn lấy tài nguyên.
🔹 Resource: phone
là tên của tài nguyên mà chúng ta muốn truy xuất.
Chú thích: Path và Resource thường không khác biệt rõ ràng và có thể được coi là thư mục và tập tin trong một ổ cứng, kết hợp với nhau để tạo thành tài nguyên mà bạn muốn tải về.
DNS là gì?
Domain Name System (DNS) là hệ thống phân giải tên miền, thường được coi như cuốn danh bạ trên internet. Nó giúp trình duyệt chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP để gửi yêu cầu đến đúng máy chủ mà tài nguyên cần được lấy.
Lưu trữ thông tin DNS
Tên miền và địa chỉ IP thường được lưu lại trong bộ nhớ cache của trình duyệt hoặc hệ điều hành, giúp truy cập nhanh chóng hơn trong những lần truy cập sau.
Các loại bản ghi DNS
Dưới đây là một số loại bản ghi DNS mà bạn có thể gặp:
🔹 A Record: ánh xạ tên miền tới địa chỉ IPv4.
🔹 CNAME Record: dùng để tạo alias cho tên miền, thường cho các tên miền phụ (subdomains).
🔹 AAAA Record: tương tự như A Record nhưng ánh xạ tới địa chỉ IPv6.
🔹 PTR Record: hỗ trợ tra cứu DNS ngược, ánh xạ IP về tên miền để xác minh tính xác thực của máy chủ.
🔹 MX Record: xác định máy chủ nhận email để đảm bảo lưu lượng email được chuyển đến đúng nơi.
🔹 NS Record: chỉ định máy chủ DNS có thẩm quyền cho tên miền.
🔹 TXT Record: cho phép thêm văn bản dễ đọc vào bản ghi DNS, ví dụ cho mục đích xác minh.
Quy trình truy cập vào một URL trên trình duyệt
Dưới đây là quy trình từng bước khi bạn nhập URL trong trình duyệt và nhấn Enter:
Bước 1: Nhập URL
Khi người dùng nhập URL vào thanh địa chỉ của trình duyệt và nhấn ENTER.
Bước 2: Tìm kiếm IP
Trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache của nó để xem địa chỉ này đã tồn tại chưa. Nếu không có, nó sẽ hỏi bộ cache của hệ điều hành. Nếu vẫn không tìm thấy, trình duyệt sẽ gửi truy vấn đến DNS Resolver để tìm địa chỉ IP. DNS Resolver sẽ tìm kiếm trong các máy chủ DNS trên internet để giúp trình duyệt tìm IP. Tất cả các yêu cầu này đều được lưu lại nhằm thuận tiện cho những lần tìm kiếm sau.
Bước 3: Kết nối đến máy chủ
Khi đã có được địa chỉ IP, trình duyệt sẽ thiết lập một kết nối TCP đến máy chủ tương ứng. Quá trình bắt tay (handshake) giữa trình duyệt và máy chủ sẽ diễn ra tại đây, thường gọi là bắt tay ba bước. Các trình duyệt hiện nay có xu hướng sử dụng kết nối keep-alive để tiết kiệm thời gian và tài nguyên bằng cách tái sử dụng các kết nối TCP.
Bước 4: Gửi HTTP Request
Trình duyệt sẽ gửi yêu cầu HTTP lên máy chủ qua kết nối TCP đã thiết lập. HTTP là giao thức đơn giản và rất phổ biến. Máy chủ sẽ xử lý yêu cầu và gửi phản hồi lại cho trình duyệt.
Bước 5: Nhận và hiển thị nội dung
Cuối cùng, trình duyệt nhận phản hồi và tiến hành render (hiển thị) nội dung HTML cho người dùng.
Nguồn tham khảo: Video giải thích quy trình
source: viblo