Giới thiệu
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Objective-C và Swift, hai ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trong phát triển ứng dụng iOS. Chúng ta sẽ phân tích qua các khía cạnh như: tiểu sử, cú pháp, hiệu suất, ưu nhược điểm, quản lý bộ nhớ và mức độ phổ biến năm 2024.
Tiểu sử Objective-C
Objective-C được phát triển vào đầu những năm 1980 bởi công ty Stepstone, với sự sáng lập của Brad Cox và Tom Love. Ngôn ngữ này kết hợp các khái niệm lập trình hướng đối tượng từ Smalltalk, hỗ trợ nhà phát triển viết các chương trình linh hoạt và hiệu quả. Sau khi Apple mua NeXT, Objective-C trở thành ngôn ngữ chính trong phát triển ứng dụng cho các nền tảng của Apple.
Đặc điểm của Objective-C
Mặc dù đã ra mắt từ lâu, Objective-C vẫn duy trì được sự phổ biến nhờ khả năng tương thích với Swift và C. Tuy nhiên, việc quản lý bộ nhớ thủ công và cú pháp phức tạp có thể khiến người mới gặp khó khăn. Đặc điểm nổi bật của Objective-C bao gồm:
- Dynamic typing: Kiểu của 1 object được kiểm tra tại thời điểm runtime, cho phép tính linh hoạt trong mã nguồn.
- Message passing: Cơ chế gọi hàm trong một object, cho phép xác định hàm được thực thi tại thời điểm runtime.
objective-c
id someObject = [[NSObject alloc] init];
[someObject performSelector:@selector(someMethod)];
Tiểu sử Swift
Swift là ngôn ngữ “con đẻ” của Apple, phát triển bởi Chris Lattner vào năm 2010 và được công bố vào năm 2014. Swift được thiết kế nhằm cải thiện khả năng lập trình và bảo trì mã nguồn trên các nền tảng của Apple và Linux.
Đặc điểm của Swift
Swift nhanh chóng trở nên phổ biến nhờ cú pháp đơn giản, tính năng hiện đại và khả năng quản lý bộ nhớ tự động. Một số điểm nổi bật của Swift bao gồm:
- Type Inference: Tự động suy luận kiểu cho biến mà không cần khai báo cụ thể.
- Type safe: Kiểm tra kiểu biến tại thời điểm biên dịch, giúp phát hiện lỗi sớm.
- Optional: Đại diện cho giá trị có hoặc không có, hỗ trợ chuyển đổi giữa kiểu dữ liệu.
- Generic và High order function: Giúp tối ưu hóa mã nguồn và tăng tính tái sử dụng của hàm.
swift
let welcomeMessage = "Chào mừng bạn đến với Swift!"
So sánh cú pháp
Cú pháp của Objective-C được xem là phức tạp và dài dòng trong khi cú pháp của Swift ngắn gọn và dễ hiểu hơn, giúp tăng hiệu suất lập trình. Objective-C yêu cầu tách biệt giữa file interface và implementation, trong khi Swift cho phép cả hai trong một file duy nhất.
Cú pháp của Objective-C
objective-c
#import <Foundation/Foundation.h>
@interface Greeter : NSObject
- (void)greet;
@end
@implementation Greeter
- (void)greet {
NSLog(@"Hello, World!");
}
@end
Greeter *greeter = [[Greeter alloc] init];
[greeter greet];
Cú pháp của Swift
swift
import Foundation
class Greeter {
func greet() {
print("Hello, World!")
}
}
let greeter = Greeter()
greeter.greet()
So sánh hiệu suất
Sự phát triển ứng dụng bằng Swift diễn ra nhanh hơn so với Objective-C do các tính năng như Generics và Higher-Order Functions giúp mã nguồn sạch hơn, cùng với cú pháp đơn giản hơn.
Kết quả kiểm tra cho thấy, ứng dụng viết bằng Swift nhanh hơn Objective-C lên tới 2,6 lần. Việc sử dụng các công nghệ hiện đại như ARC trong Swift cũng góp phần nâng cao hiệu suất.
Ưu và nhược điểm của Objective-C
Ưu điểm
- Được kiểm chứng bởi thời gian: tồn tại hàng triệu mã nguồn và thư viện OSS.
- Tương thích tốt với C và C++.
- Ngôn ngữ ổn định cho phát triển dài hạn.
Nhược điểm
- Khó học và có quản lý bộ nhớ phức tạp.
- Ngày càng giảm số lượng lập trình viên có kinh nghiệm.
Ưu và nhược điểm của Swift
Ưu điểm
- An toàn hơn với các tính năng hiện đại.
- Được Apple liên tục cải tiến và hỗ trợ.
- Framework SwiftUI mạnh mẽ cho phát triển UI.
Nhược điểm
- Cập nhật thường xuyên có thể gây không tương thích với phiên bản cũ hơn.
- Hỗ trợ đa nền tảng chưa hoàn thiện.
Sự khác biệt nổi bật
Tiêu chí | Objective-C | Swift |
---|---|---|
Cấu trúc file | Phân tách giữa Interface và Implementation | Cả hai ở trong cùng một file |
Kiểm tra kiểu | Kết hợp giữa static và dynamic typing | Static typing |
Boolean | Sử dụng true/false và YES/NO | Sử dụng kiểu Bool |
Ký tự kết thúc câu lệnh | Cần dấu chấm phẩy ; |
Không cần |
Quản lý bộ nhớ
Objective-C yêu cầu quản lý bộ nhớ thủ công, trong khi Swift sử dụng ARC, tự động quản lý bộ nhớ, giúp lập trình viên tập trung vào phát triển ứng dụng mà không phải lo lắng về vấn đề này.
Khi nào chọn Objective-C hoặc Swift
Swift là lựa chọn tốt hơn cho ứng dụng mới, nhưng vẫn có một số trường hợp nên sử dụng Objective-C:
- Duy trì mã nguồn cũ đã được viết bằng Objective-C.
- Sử dụng các thư viện hoặc framework bên thứ ba viết bằng C/C++.
Mức độ phổ biến năm 2024
Theo PYPL Index, tính đến tháng 8/2024, Swift đứng ở vị trí thứ 9, trong khi Objective-C đứng thứ 11. Các khảo sát khác cho thấy sự ưa chuộng ngày càng cao của Swift trong cộng đồng lập trình viên.
Kết luận
Bất kỳ ai tham gia phát triển ứng dụng iOS đều cần nắm vững sự khác biệt giữa Objective-C và Swift, từ lịch sử, cú pháp đến hiệu suất và quản lý bộ nhớ. Swift chắc chắn là xu hướng tương lai trong lĩnh vực phát triển ứng dụng iOS.
source: viblo