Kiểm thử Hộp Đen và Hộp Trắng
Trong quá trình phát triển ứng dụng hoặc phần mềm, việc đảm bảo không có lỗi xảy ra là điều không thể. Kiểm thử phần mềm là giải pháp hiệu quả nhất để nhanh chóng phát hiện lỗi, giúp tối ưu hóa và hoàn thiện sản phẩm. Hai phương pháp kiểm thử chính được sử dụng phổ biến hiện nay là Kiểm thử Hộp Đen và Kiểm thử Hộp Trắng.
1. Kiểm thử Hộp Đen (Black Box Testing)
Kiểm thử hộp đen là phương pháp kiểm thử ứng dụng dựa trên các chức năng đầu ra mà không quan tâm đến cấu trúc bên trong của hệ thống. Kỹ sư kiểm thử không cần hiểu mã nguồn hay thuật toán, mà chỉ cần kiểm tra liệu hệ thống có thực hiện đúng các yêu cầu theo các đặc tả hay không.
1.1 Phân loại Kiểm thử Hộp Đen
1.1.1 Phân vùng Tương Đương (Equivalence Partitioning - EP)
Phương pháp này chia các đầu vào thành các nhóm tương đương, giúp tiết kiệm thời gian kiểm thử bằng cách chỉ cần kiểm tra một vài giá trị đại diện trong mỗi nhóm.
- Ví dụ: Trong trường hợp nhập thông tin người dùng, nếu trường chỉ cho phép nhập số nguyên với độ dài 9 ký tự, có thể xác định các phân vùng như sau:
- Nhập giá trị hợp lệ (9 ký tự số)
- Nhập giá trị không hợp lệ (< 9 ký tự)
- Nhập giá trị không hợp lệ (> 9 ký tự)
- Trường hợp để trống hoặc nhập ký tự không phải số.
1.1.2 Phân Tích Giá Trị Biên (Boundary Value Analysis - BVA)
Phương pháp này tập trung vào kiểm thử các giá trị nằm tại ranh giới của các phân vùng, vì đây là nơi thường xảy ra lỗi nhất.
- Ví dụ: Với yêu cầu nhập tối đa 9 ký tự số, các ca kiểm thử có thể bao gồm:
- Nhập 8 ký tự số (hiển thị lỗi)
- Nhập 10 ký tự số (hiển thị lỗi)
- Để trống (hiển thị lỗi)
1.1.3 Bảng Quyết Định (Decision Table)
Bảng quyết định là công cụ tổ chức, ghi lại các kết hợp của các đầu vào và kết quả mong đợi. Nó giúp kiểm tra các hành vi của hệ thống với các tình huống khác nhau.
- Ví dụ: Bảng quyết định cho form đăng nhập có thể quyết định:
- Đúng email và mật khẩu -> Chuyển đến trang chính.
- Đúng email, sai mật khẩu -> Hiển thị thông báo lỗi.
1.1.4 Kỹ Thuật Đoán Lỗi (Error Guessing)
Kỹ thuật này dựa trên kinh nghiệm của tester để đưa ra các giả thuyết về những lỗi có thể xuất hiện và tạo test case tương ứng. Kỹ thuật này giúp phát hiện lỗi mà không rõ mô tả.
- Ví dụ: Nếu yêu cầu số điện thoại phải là số và không ít hơn 10 ký tự, tester có thể thử các trường hợp như không nhập số điện thoại, nhập ký tự không phải số, nhập ít hơn 10 số.
2. Kiểm thử Hộp Trắng (White Box Testing)
Khác với kiểm thử hộp đen, kiểm thử hộp trắng giúp tester hiểu rõ cấu trúc bên trong của mã nguồn và thuật toán. Phương pháp này thường yêu cầu kiến thức vững về lập trình và mã nguồn.
2.1 Phân loại Kiểm thử Hộp Trắng
2.1.1 Kỹ Thuật Kiểm Thử Đường Cơ Bản - Đồ Thị Dòng
Phương pháp này giúp xác định độ phức tạp của các khối mã, tương tự như đồ thị luồng điều khiển.
2.1.2 Kiểm Thử Dựa Trên Luồng Điều Khiển
Quá trình kiểm thử này đánh giá sự chính xác của các nhóm câu lệnh và điều kiện trong mã nguồn.
2.1.3 Kiểm Thử Dựa trên Luồng Dữ Liệu
Kiểm thử này cho phép theo dõi và kiểm tra các vấn đề liên quan đến dữ liệu trong quá trình phát triển.
2.1.4 Kiểm Thử Đột Biến (Mutation Testing)
Là một trong những phương pháp kiểm thử giúp kiểm tra khả năng phát hiện lỗi của bộ test case bằng cách làm thay đổi các dòng mã trong chương trình và theo dõi xem bộ test có phát hiện được lỗi hay không.
Kết Luận
Kiểm thử hộp đen và hộp trắng đều có những điểm mạnh và điểm yếu riêng. Việc lựa chọn phương pháp kiểm thử phù hợp không chỉ phụ thuộc vào yêu cầu dự án mà còn vào kỹ năng và kinh nghiệm của đội ngũ phát triển phần mềm. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện lỗi và đảm bảo chất lượng của sản phẩm phần mềm cuối cùng.
source: viblo