0
0
Lập trình
Thaycacac
Thaycacac thaycacac

So sánh Load Balancer, Reverse Proxy và API Gateway

Đăng vào 1 tuần trước

• 6 phút đọc

Giới thiệu

Khi bạn làm việc với các hệ thống có khả năng mở rộng, ba thuật ngữ thường xuất hiện: Load Balancer, Reverse Proxy, và API Gateway. Mặc dù chúng có thể nghe có vẻ giống nhau vì đều nằm giữa client và các máy chủ backend, nhưng mỗi loại có vai trò riêng trong kiến trúc hệ thống hiện đại.

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết từng loại, so sánh chúng và đưa ra những lưu ý quan trọng khi triển khai.

🔹 1. Load Balancer

Mục đích chính

Load Balancer phân phối lưu lượng truy cập đến nhiều máy chủ khác nhau.

Tại sao nó quan trọng

  • Cân bằng tải: Đảm bảo không có máy chủ nào bị quá tải.
  • Tăng cường khả năng chịu lỗi: Nếu một máy chủ gặp lỗi, Load Balancer sẽ tự động chuyển hướng lưu lượng đến máy chủ khác.
  • Tăng cường khả năng sẵn sàng: Với nhiều máy chủ hoạt động, hệ thống sẽ luôn sẵn sàng phục vụ người dùng.

Cách hoạt động

Load Balancer kiểm tra trạng thái của các máy chủ và định tuyến các yêu cầu đến những máy chủ đang hoạt động.

Tính năng bổ sung

  • Giữ phiên (session persistence): Đảm bảo người dùng sẽ luôn được phục vụ bởi cùng một máy chủ trong phiên làm việc của họ.
  • Lịch trình vòng (round-robin): Phân phối yêu cầu theo hình thức tuần hoàn giữa các máy chủ.
  • Phân phối có trọng số: Định tuyến lưu lượng đến các máy chủ khác nhau dựa trên khả năng xử lý của chúng.

📌 Hãy tưởng tượng nó như một cảnh sát giao thông điều phối xe vào các làn đường khác nhau để đảm bảo lưu thông diễn ra một cách suôn sẻ.

🔹 2. Reverse Proxy

Mục đích chính

Reverse Proxy đóng vai trò là một trung gian giữa client và các máy chủ backend.

Tại sao nó quan trọng

  • Bảo mật: Che giấu danh tính của máy chủ và cung cấp một lớp bảo mật bổ sung.
  • Tiện ích: Giúp xử lý các yêu cầu (như chấm dứt SSL) và chuyển tiếp chúng đến các máy chủ backend.

Cách hoạt động

Reverse Proxy nhận yêu cầu từ client, xử lý nó và chuyển tiếp đến máy chủ backend mà không để client biết.

Tính năng bổ sung

  • Caching: Lưu trữ tạm thời để tăng tốc độ truy cập.
  • Nén dữ liệu: Giảm kích thước dữ liệu gửi đến client.
  • Ghi nhật ký tập trung: Ghi lại log cho toàn bộ hệ thống từ một điểm.
  • Lọc bảo mật: Ngăn chặn các yêu cầu độc hại.

📌 Hãy nghĩ về nó như một lễ tân tại quầy tiếp tân — bạn không giao tiếp trực tiếp với người bên trong; lễ tân sẽ lọc và chuyển tiếp yêu cầu của bạn.

🔹 3. API Gateway

Mục đích chính

API Gateway là một proxy chuyên dụng được thiết kế cho kiến trúc microservices.

Tại sao nó quan trọng

  • Quản lý API: Đảm bảo rằng các yêu cầu được chuyển đến microservice đúng cách.
  • Giải quyết các vấn đề chung: Như xác thực, giới hạn tốc độ, giám sát và thậm chí quản lý phiên bản API.

Cách hoạt động

API Gateway xử lý tất cả các yêu cầu từ client, quản lý các microservices và thực hiện các chức năng như xác thực và giới hạn tốc độ.

Tính năng bổ sung

  • Tổng hợp yêu cầu: Kết hợp nhiều yêu cầu thành một.
  • Biến đổi dữ liệu: Thay đổi hình thức dữ liệu trước khi gửi đến microservice.
  • Thực thi chính sách: Đảm bảo rằng các quy tắc và quy định được tuân thủ.

📌 Hãy tưởng tượng nó như một cổng bảo vệ thông minh không chỉ cho phép bạn vào mà còn kiểm tra ID của bạn, thực thi các quy tắc và hướng dẫn bạn đến phòng ban đúng.

✅ So sánh nhanh

Tính năng Load Balancer Reverse Proxy API Gateway
Phân phối lưu lượng ✅ (cho API)
Chấm dứt SSL
Caching Đôi khi
Xác thực
Tốt nhất cho Ứng dụng mở rộng Ẩn máy chủ Microservices

🔹 Cách chúng hoạt động cùng nhau

Các công cụ này không phải là độc lập. Trong nhiều hệ thống hiện đại, bạn sẽ thấy chúng kết hợp:

  • Load Balancer phân phối lưu lượng đến nhiều node.
  • Reverse Proxy thêm bảo mật và caching trước các node đó.
  • API Gateway quản lý giao tiếp giữa các microservices.

Khi kết hợp, chúng cung cấp khả năng mở rộng, bảo mật và khả năng quản lý trong các kiến trúc phân tán.

🔹 Những thực hành tốt nhất

  • Đặt Load Balancer trước Reverse Proxy: Điều này giúp phân phối lưu lượng một cách hiệu quả hơn.
  • Sử dụng API Gateway cho microservices: Đảm bảo quản lý và bảo mật API chặt chẽ hơn.
  • Theo dõi hiệu suất: Sử dụng các công cụ giám sát để theo dõi hiệu suất của từng phần.

🔹 Những cạm bẫy thường gặp

  • Cấu hình sai: Đảm bảo cấu hình đúng để tránh các vấn đề về hiệu suất.
  • Thiếu bảo mật: Không bảo vệ các máy chủ backend có thể dẫn đến lỗ hổng bảo mật.
  • Không tối ưu hóa caching: Caching không hiệu quả có thể làm giảm hiệu suất.

🔹 Mẹo hiệu suất

  • Giảm thiểu độ trễ: Sử dụng máy chủ gần người dùng hơn để giảm thời gian phản hồi.
  • Tối ưu hóa quy trình: Sử dụng các quy trình làm việc hiệu quả hơn để tiết kiệm thời gian.

🔹 Khắc phục sự cố

  • Kiểm tra trạng thái máy chủ: Sử dụng công cụ giám sát để theo dõi tình trạng máy chủ.
  • Xác thực các yêu cầu: Đảm bảo rằng các yêu cầu được xác thực đúng cách.

Kết luận

Nếu bạn đang xây dựng hoặc duy trì các hệ thống có khả năng mở rộng, việc hiểu rõ vai trò độc đáo của từng phần là rất quan trọng:

  • Load Balancer = phân phối lưu lượng hiệu quả
  • Reverse Proxy = ẩn và bảo vệ các máy chủ backend
  • API Gateway = điều phối API trong microservices

Hãy bắt đầu triển khai chúng trong hệ thống của bạn ngay hôm nay để nâng cao khả năng mở rộng và bảo mật!

Gợi ý câu hỏi phỏng vấn
Không có dữ liệu

Không có dữ liệu

Bài viết được đề xuất
Bài viết cùng tác giả

Bình luận

Chưa có bình luận nào

Chưa có bình luận nào