Giới Thiệu
Trong lập trình Java, việc lựa chọn giữa các kiểu danh sách khác nhau có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu suất và khả năng bảo trì của phần mềm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sự khác biệt giữa ArrayList và List, cũng như cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.
1. Sự Khác Biệt Trong Việc Khai Báo
a. Khai Báo ArrayList
java
ArrayList<Integer> array = new ArrayList<Integer>();
Khi khai báo một biến kiểu ArrayList, bạn có thể truy cập ngay vào các phương thức và chức năng cụ thể mà lớp ArrayList cung cấp. Ví dụ:
java
array.ensureCapacity(100); // Một phương thức đặc trưng cho ArrayList
b. Khai Báo List
java
List<Integer> array = new ArrayList<Integer>();
Khi biến array được khai báo với kiểu List, bạn chỉ có thể sử dụng các phương thức được định nghĩa trong interface List. Điều này có nghĩa rằng:
java
// array.ensureCapacity(100); // Không thể sử dụng vì List không có phương thức này
// Dễ dàng chuyển đổi sang các lớp List khác như LinkedList
array = new LinkedList<Integer>();
2. Sự Khác Biệt Giữa List và ArrayList
a. List
- List là một interface, định nghĩa nhiều phương thức cho các lớp triển khai.
- Có nhiều lớp khác nhau có thể triển khai interface này như ArrayList, LinkedList, v.v.
- Sử dụng List giúp cải thiện khả năng bảo trì và mở rộng code mà không bị phụ thuộc vào một lớp triển khai cụ thể.
b. ArrayList
- ArrayList là một lớp cụ thể được triển khai từ interface List.
- Dựa trên cấu trúc mảng, cho phép truy cập ngẫu nhiên dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Cung cấp thêm nhiều phương thức và tính năng đặc trưng mà bạn có thể sử dụng trong quá trình lập trình.
3. Điểm Quan Trọng Khi Sử Dụng
- Sử dụng
ArrayList<Integer> array = new ArrayList<Integer>();
khi bạn cần khai thác các tính năng đặc trưng của ArrayList. - Sử dụng
List<Integer> array = new ArrayList<Integer>();
khi bạn muốn tăng tính linh hoạt và khả năng bảo trì cho mã nguồn. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn cần thay đổi cài đặt trong tương lai mà không bị ảnh hưởng đến cấu trúc mã hiện tại.
4. Ví Dụ Cụ Thể
java
// Sử dụng List
List<Integer> array = new ArrayList<Integer>();
array.add(1);
array.add(2);
array.add(3);
// Thay đổi lớp triển khai nhưng không gây ảnh hưởng
array = new LinkedList<Integer>();
array.add(4);
array.add(5);
Việc sử dụng kiểu interface sẽ giúp bạn dễ dàng thay đổi cài đặt mà không ảnh hưởng tới mã nguồn hiện tại, từ đó cải thiện tính linh hoạt cho dự án.
5. Tóm Tắt
ArrayList<Integer> array = new ArrayList<Integer>();
: Sử dụng ArrayList trực tiếp cho phép truy cập vào các phương thức và chức năng cụ thể của ArrayList.List<Integer> array = new ArrayList<Integer>();
: Sử dụng List giúp tăng tính linh hoạt và khả năng bảo trì của mã. Điều này rất hữu ích khi bạn có kế hoạch thay đổi cài đặt sau này.
source: viblo