Khi lần đầu tiên bắt đầu học viết mã, tôi thường thấy một số tệp JavaScript sử dụng hàm require() để nhập mô-đun, trong khi các tệp khác lại sử dụng câu lệnh import. Điều này khiến tôi cảm thấy bối rối vì không hiểu rõ sự khác biệt giữa hai phương thức này cũng như lý do tồn tại sự không đồng nhất trong cách sử dụng chúng. Để giải quyết vấn đề này, tôi đã dành thời gian tìm hiểu và nghiên cứu, và trong bài viết này, tôi sẽ chia sẻ những gì tôi đã học được.
CommonJS Là Gì?
CommonJS là một tập hợp các tiêu chuẩn giúp triển khai mô-đun trong JavaScript, chủ yếu được sử dụng trong môi trường Node.js. Hệ thống này tải các mô-đun một cách đồng bộ, tức là việc thực thi mã nguồn sẽ bị chặn cho đến khi toàn bộ mô-đun được tải xong. Dù điều này tạo ra sự đơn giản, nhưng nó cũng có nhược điểm như ảnh hưởng đến hiệu suất khi cần tải một loạt mô-đun khác nhau vì chúng sẽ phải tải theo thứ tự. Ở CommonJS, bạn có thể sử dụng module.exports để xuất chức năng và hàm require() để nhập các chức năng đó.
Dưới đây là một ví dụ về cách thức hoạt động của CommonJS:
javascript
// Trong file multiple.js
module.exports = function multiply(x, y) {
return x * y;
};
javascript
// Trong file main.js
const multiply = require('./multiply.js');
console.log(multiply(5, 4)); // Kết quả: 20
ECMAScript 6 (ES6) Là Gì?
ES6, hay còn gọi là ECMAScript, là một phiên bản JavaScript mới hơn, được phát hành vào năm 2015. Với phiên bản này, việc nhập mô-đun trở nên không đồng bộ nhờ vào các câu lệnh import và export. Điều này cho phép mã bạn đang thực thi có thể tiếp tục hoạt động trong khi các mô-đun đang được tải, giúp tránh tình trạng tắc nghẽn. Việc chỉ tải những mô-đun mà bạn sử dụng cũng giúp tối ưu hóa hiệu suất, vì các đoạn mã không cần thiết sẽ không được tải vào trình duyệt. ES6 hỗ trợ cả việc nhập tĩnh và nhập động.
Dưới đây là ví dụ tương tự nhưng sử dụng import và export:
javascript
// Trong file multiply.js
export const multiply = (x, y) => x * y;
javascript
// Trong file main.js
import { multiply } from './multiply.js';
console.log(multiply(5, 4)); // Kết quả: 20
Sự Khác Biệt Giữa Require và Import
Sự khác biệt chính giữa require() và import là: require() là một phần của hệ thống CommonJS, trong khi import thuộc về hệ thống ES6. Bạn thường thấy require() trong các dự án Node.js cũ chưa cập nhật lên ES6, trong khi import được sử dụng rộng rãi trong cả ứng dụng phía máy chủ và phía khách, đặc biệt là ở các dự án mới và trong các framework như React hoặc Vue.
Tại Sao Import Lại Ưu Việt Hơn Require?
Một trong những lý do chính khiến import được ưa chuộng hơn là vì đây là một phương thức không đồng bộ, mang lại hiệu suất tốt hơn, đặc biệt trong các ứng dụng lớn. Thêm vào đó, việc import có thể được phân tích tĩnh, điều này cho phép các công cụ như linter và bundler tối ưu hóa mã một cách hiệu quả hơn, từ đó thực hiện tree shaking giúp giảm kích thước gói và rút ngắn thời gian tải. Ngoài ra, cú pháp của import thường dễ đọc và dễ hiểu hơn.
Khi Nào Nên Sử Dụng Import, Khi Nào Nên Sử Dụng Require?
Bạn nên sử dụng require() trong các trường hợp sau:
- Khi làm việc trên các dự án Node.js cũ chưa được cập nhật lên ES6.
- Cần tải các mô-đun một cách động khi khởi động, như trong tệp cấu hình hoặc khi bạn cần tải các mô-đun có điều kiện.
Còn lại, sử dụng import sẽ là lựa chọn tốt hơn nhờ vào sự tiện lợi và hiệu suất mà nó mang lại.
Kết Luận
Tổng kết lại, bạn nên ưu tiên sử dụng import bất cứ khi nào có thể, vì nó mang lại nhiều lợi ích và là hệ thống mô-đun hiện đại hơn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, require() vẫn có thể là lựa chọn phù hợp. Cuối cùng, tùy thuộc vào mục đích và môi trường làm việc của bạn, hãy chọn phương thức phù hợp. Bạn cảm thấy bài viết này hữu ích chứ? Cảm ơn đã theo dõi!
source: viblo