I. Giới Thiệu Về Active Directory Domain Services (AD DS)
1. Định Nghĩa và Vai Trò của Active Directory Domain Services trong Mạng Máy Tính
Active Directory (AD) là dịch vụ thư mục được phát triển bởi Microsoft dành cho các môi trường mạng Windows, cung cấp khả năng lưu trữ và quản lý thông tin về người dùng, tài nguyên và dịch vụ. AD DS cho phép tổ chức và bảo vệ an toàn thông tin trong mạng máy tính, từ đó hỗ trợ quản lý quyền truy cập và danh tính người dùng một cách hiệu quả. Với người dùng Windows, khái niệm thư mục sẽ không xa lạ với những gì chúng ta thấy hàng ngày như Downloads hay Documents. Đối với quản trị viên, AD DS trở thành công cụ không thể thiếu để đảm bảo tính bảo mật và tổ chức cho toàn bộ hệ thống.
2. Lịch Sử Phát Triển và Các Phiên Bản của AD DS
Active Directory Domain Services đã được giới thiệu lần đầu tiên với Windows 2000 Server và đã trải qua nhiều phiên bản, mỗi phiên bản mang lại sự cải tiến về tính năng, bảo mật và khả năng quản lý.
3. Sự Khác Biệt và Liên Kết Với Các Dịch Vụ Mạng Khác
AD DS không chỉ đơn thuần là một hệ thống lưu trữ như các cơ sở dữ liệu thông thường, mà còn tích hợp mạnh mẽ với các dịch vụ như DNS, DHCP, và Group Policy, tạo ra một hệ thống quản trị mạng mạnh mẽ và hiệu quả.
II. Kiến Trúc và Thành Phần Của Active Directory
1. Cấu Trúc Logic: Domains, Trees, và Forests
Đơn Vị Tổ Chức (Organisational Unit)
Đơn vị tổ chức (OU) là các container cho phép quản trị viên nhóm các đối tượng như người dùng, nhóm và thiết bị theo yêu cầu quản lý. OU giúp tổ chức và đơn giản hóa việc quản lý và áp dụng các chính sách.
Domains
Domain là đơn vị cơ bản trong kiến trúc AD, chứa tài nguyên như người dùng, nhóm và thiết bị, với mỗi domain có cơ sở dữ liệu và chính sách bảo mật riêng.
Trees
Một cây (Tree) là tập hợp các domain được tổ chức theo cấu trúc phân cấp.
Forests
Forest là tập hợp các tree, đây là mức độ an ninh cao nhất trong AD, cho phép chia sẻ dữ liệu giữa các tree.
2. Cấu Trúc Vật Lý: Global Catalogs, Domain Controllers, và Sites
Global Catalogs
Đây là bản sao phân tán của thông tin chân thực về mọi đối tượng trong forests, giúp tối ưu hóa quá trình tìm kiếm và truy cập.
Domain Controllers
Domain controllers là các máy chủ quan trọng, lưu trữ dữ liệu AD và xử lý yêu cầu từ người dùng trong domain.
Sites
Sites giúp kiểm soát lưu lượng mạng và đồng bộ hóa các domain controllers trong cùng một khu vực địa lý.
3. Thành Phần Dữ Liệu: Objects, Attributes, và Schemas
Objects
Mỗi đối tượng trong AD như người dùng, thiết bị, hay dịch vụ đều có những thuộc tính riêng giúp phân biệt và quản lý dễ dàng hơn.
Attributes
Các thuộc tính chứa thông tin cụ thể về từng đối tượng, ví dụ: tên, địa chỉ email, số điện thoại.
Schemas
Schema xác định cách thức đối tượng và thuộc tính được tạo ra trong AD, đảm bảo cơ sở dữ liệu luôn được duy trì cấu trúc nhất quán.
III. Cài Đặt và Cấu Hình Active Directory
1. Yêu Cầu Hệ Thống và Chuẩn Bị Cài Đặt
Active Directory được cài đặt trên hệ điều hành Windows Server. Trước khi cài đặt, cần đảm bảo rằng máy chủ đáp ứng đầy đủ các yêu cầu phần cứng và phần mềm cần thiết.
2. Quy Trình Cài Đặt AD DS
Cài Đặt Role AD DS: Sử dụng Server Manager để thêm AD DS và làm theo hướng dẫn.
Cấu Hình AD DS: Sau khi cài đặt xong, cấu hình AD DS và thiết lập một domain mới.
Bạn cũng sẽ cần phải cài đặt dịch vụ DNS, nếu chưa có, để AD DS hoạt động chính xác.
3. Cấu Hình Ban Đầu và Quản Lý Domain Controllers
Sau khi cài đặt, đăng nhập vào Server Manager để kiểm tra trạng thái, sử dụng công cụ Active Directory Users and Computers để quản lý người dùng và các đối tượng khác trong domain.