0
0
Lập trình
Harry Tran
Harry Tran106580903228332612117

Tìm Hiểu Chi Tiết về SQL Testing: Tại Sao và Làm Thế Nào Để Thực Hiện

Đăng vào 1 tháng trước

• 4 phút đọc

1. SQL Testing là gì

SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ dùng để truy vấn và quản lý cơ sở dữ liệu. Nó cho phép người dùng thực hiện nhiều thao tác như truy vấn, tạo mới, cập nhật, xóa dữ liệu và thay đổi cấu trúc của dữ liệu.

2. Các chức năng cơ bản của SQL

  • SQL có khả năng thực hiện các truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
  • SQL có thể truy xuất thông tin từ các bảng trong cơ sở dữ liệu.
  • SQL cho phép chèn thêm bản ghi mới vào cơ sở dữ liệu.
  • SQL có khả năng cập nhật thông tin trong các bản ghi hiện có.
  • SQL có thể xóa các bản ghi không còn cần thiết trong cơ sở dữ liệu.
  • SQL cho phép tạo mới toàn bộ cơ sở dữ liệu.
  • SQL cũng có thể tạo thêm các bảng mới trong cơ sở dữ liệu.

3. Tại sao SQL Testing là cần thiết?

  • Dữ liệu được coi là tài sản quan trọng của doanh nghiệp, do đó, cần phải được lưu trữ và bảo vệ nhằm ngăn chặn mất mát hoặc hư hại.
  • Cơ sở dữ liệu hiện nay ngày càng phức tạp vì sự phát triển của công nghệ mới, điều này tăng nguy cơ xảy ra lỗi.
  • Nhiều chức năng quan trọng của hệ thống dựa vào các giá trị được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu, do đó việc kiểm thử SQL là rất cần thiết để đảm bảo tính chính xác.
  • Mọi lỗi xảy ra trong cơ sở dữ liệu hoặc câu lệnh truy vấn đều có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến chức năng và toàn bộ hệ thống.

4. CRUD trong SQL

CRUD là viết tắt của bốn thao tác cơ bản khi tương tác với cơ sở dữ liệu. Các thao tác này bao gồm:

  • Tạo (Create): Dùng lệnh INSERT để thêm bản ghi mới.
  • Đọc (Read)/Truy xuất (Retrieve): Dùng lệnh SELECT để lấy thông tin từ cơ sở dữ liệu.
  • Cập nhật (Update): Dùng lệnh UPDATE để sửa đổi bản ghi với dữ liệu mới.
  • Xóa (Delete)/Hủy (Destroy): Dùng lệnh DELETE để loại bỏ bản ghi không cần thiết.
Lệnh Truy vấn mẫu
CREATE INSERT INTO table_name(column1, column2) VALUES(value1, value2)
SELECT SELECT * FROM table
UPDATE UPDATE table_name SET column1 = value1, column2 = value2 WHERE condition
DELETE DELETE FROM table_name WHERE column1 = 'value1'

5. Các ngữ cảnh kiểm thử SQL

  • Tính đúng đắn của truy vấn: Kiểm tra các câu lệnh như SELECT, JOIN để đảm bảo rằng dữ liệu được truy xuất chính xác.
  • Hiệu năng: Đánh giá các truy vấn, chỉ mục và cấu trúc của bảng để đảm bảo rằng hệ thống có thể xử lý các tác vụ một cách hiệu quả.
  • Tính toàn vẹn dữ liệu: Kiểm tra các ràng buộc dữ liệu như khóa chính, khóa ngoại để đảm bảo rằng dữ liệu luôn chính xác và nhất quán trong các thao tác cập nhật hoặc xóa.
  • Tính bảo mật: Đánh giá quyền truy cập của người dùng và nhóm người dùng đối với các bảng và cấu hình khác nhau.
  • Giao dịch: Đảm bảo rằng các giao dịch SQL tuân thủ các nguyên tắc ACID, bao gồm:
    • Tính nguyên tử: Tất cả thao tác trong một giao dịch phải thành công hoặc không có thao tác nào được thực hiện.
    • Tính nhất quán: Một giao dịch thay đổi cơ sở dữ liệu từ trạng thái hợp lệ này sang trạng thái khác hợp lệ.
    • Tính cô lập: Các giao dịch cùng thời điểm không ảnh hưởng lẫn nhau.
    • Tính bền vững: Sau khi giao dịch hoàn tất, các thay đổi sẽ được ghi vĩnh viễn vào cơ sở dữ liệu.
      source: viblo
Gợi ý câu hỏi phỏng vấn
Không có dữ liệu

Không có dữ liệu

Bài viết được đề xuất
Bài viết cùng tác giả

Bình luận

Chưa có bình luận nào

Chưa có bình luận nào