Tìm Hiểu Mô Hình OSI - Cấu Trúc 7 Tầng Trong Mạng Máy Tính
Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) là một cấu trúc quan trọng giúp chúng ta hiểu rõ cách thức dữ liệu di chuyển trong mạng máy tính. Mô hình này chia quá trình truyền tải dữ liệu ra thành 7 tầng, từ những thành phần vật lý cho đến các giao thức phần mềm.
Tầng 1: Vật Lý (Physical Layer)
- Chức năng: Truyền dữ liệu dưới dạng bit qua các phương tiện vật lý như cáp mạng hoặc sóng Wi-Fi.
- Thiết bị: Hub, Modem, Router Wi-Fi.
- Ví dụ: Gửi email thông qua tín hiệu điện hoặc sóng không dây (Wi-Fi).
Tầng 2: Liên Kết Dữ Liệu (Data Link Layer)
- Chức năng: Chia dữ liệu thành khung (frames), gán địa chỉ MAC và phát hiện lỗi trong truyền tải.
- Ví dụ: Router sử dụng địa chỉ MAC để nhận diện và quản lý các thiết bị kết nối qua Wi-Fi.
Tầng 3: Mạng (Network Layer)
- Chức năng: Định tuyến dữ liệu qua gói tin (packets) đến các địa chỉ IP cụ thể.
- Thiết bị: Router, Switch lớp 3.
- Ví dụ: Dữ liệu được chuyển qua nhiều router khác nhau để hoàn tất kết nối tới một trang web.
Tầng 4: Vận Chuyển (Transport Layer)
- Chức năng: Kiểm soát độ chính xác và độ tin cậy của dữ liệu bằng các giao thức như TCP (đáng tin cậy nhưng chậm) và UDP (nhanh nhưng không đảm bảo độ chính xác).
- Ví dụ: UDP giúp video YouTube tải nhanh hơn trong khi TCP đảm bảo tải file mà không mất dữ liệu.
Tầng 5: Phiên (Session Layer)
- Chức năng: Duy trì phiên làm việc giữa hai thiết bị và hỗ trợ việc đăng nhập cũng như đồng bộ dữ liệu.
- Ví dụ: Giữ kết nối video trong các cuộc họp trực tuyến ổn định.
Tầng 6: Trình Bày (Presentation Layer)
- Chức năng: Mã hóa, giải mã và nén dữ liệu để bảo mật thông tin và tiết kiệm băng thông.
- Ví dụ: HTTPS mã hóa lưu lượng truy cập web; hình ảnh trên web thường được nén để giảm kích thước.
Tầng 7: Ứng Dụng (Application Layer)
- Chức năng: Tương tác trực tiếp với người dùng thông qua các giao thức như HTTP/HTTPS, FTP, và SMTP.
- Ví dụ: Trình duyệt web sử dụng HTTP/HTTPS để truy cập thông tin trên các trang web.
Tóm Tắt Mô Hình OSI
- Tầng 1-3: Xử lý và truyền dữ liệu qua mạng (Vật lý → Địa chỉ MAC → Địa chỉ IP).
- Tầng 4: Đảm bảo độ chính xác của dữ liệu (TCP/UDP).
- Tầng 5-7: Xử lý, mã hóa và tương tác với dữ liệu trước khi hiển thị cho người dùng (Phiên → Mã hóa → Ứng dụng).
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mô hình OSI và vai trò của từng tầng trong việc truyền tải dữ liệu qua mạng. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, đừng quên để lại bình luận hoặc chia sẻ cho bạn bè nhé!
source: viblo