Giới Thiệu CoffeeScript
Ở bài viết trước, chúng tôi đã giới thiệu tổng quan về CoffeeScript. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào những khái niệm cơ bản của CoffeeScript, giúp bạn có một nền tảng vững chắc để bắt đầu lập trình với ngôn ngữ này.
1. Cú Pháp CoffeeScript
CoffeeScript sử dụng khoảng trắng để phân biệt giữa các khối mã. Điều này có nghĩa là bạn không cần sử dụng dấu chấm phẩy (;) để kết thúc dòng. Thay vào đó, bạn chỉ cần sử dụng việc thụt lề (indentation) để xác định các block mã. Đối với các câu lệnh như if-else, switch, try/catch, bạn chỉ cần sử dụng indent mà không cần dấu {}.
Ví dụ:
coffeescript
console.log sys.inspect object # Tương đương với console.log(sys.inspect(object));
2. Các Kiểu Dữ Liệu
CoffeeScript biên dịch từng dòng mã thành JavaScript, do đó các kiểu dữ liệu trong CoffeeScript tương tự như trong JavaScript:
Kiểu Dữ Liệu | Ví Dụ |
---|---|
Number | 34 |
Boolean | true, false |
Arrays | a = [1, 2, 3, 4] |
Objects | a = {name: "Demo", age: "23"} |
Null | null |
Undefined | undefined |
3. Biến
Trong JavaScript, bạn cần khai báo biến bằng từ khóa var
trước khi sử dụng. Tuy nhiên, trong CoffeeScript, bạn chỉ cần gán một giá trị cho một tên biến mà không cần khai báo trước:
coffeescript
name = "Variable"
number = 123
Ví dụ:
javascript
(function() {
var age, name;
name = "Javed";
age = 25;
}).call(this);
4. Phạm Vi Biến (Scope)
Biến trong CoffeeScript và JavaScript chỉ có hai phạm vi chính:
- Global Variables: Biến toàn cầu có thể được sử dụng ở bất kỳ đâu trong mã.
- Local Variables: Biến cục bộ chỉ hiển thị trong hàm mà nó được định nghĩa.
Ví dụ về việc thay đổi giá trị biến:
javascript
<script type="text/javascript">
var i = 10;
document.write("Giá trị của biến toàn cầu i là " + i);
document.write("<br>");
test();
function test() {
i = 20;
document.write("Giá trị của biến cục bộ i là " + i);
document.write("<br>");
}
document.write("Giá trị của biến toàn cầu i là " + i);
</script>
Kết quả:
Giá trị của biến toàn cầu i là 10
Giá trị của biến cục bộ i là 20
Giá trị của biến toàn cầu i là 20
5. Các Toán Tử
Toán Tử So Sánh
Tên | Giá Trị |
---|---|
Equal | == |
Not Equal | != |
Greater Than | > |
Less Than | < |
Greater Than or Equal To | >= |
Less Than or Equal To | <= |
Toán Tử Logic
Tên | Giá Trị |
---|---|
And | && |
Or | |
Not x | not X |
6. Câu Lệnh Điều Kiện
CoffeeScript hỗ trợ các câu lệnh điều kiện như if
, unless
, và switch
. Unless
là phủ định của if
.
Ví dụ:
coffeescript
if happy and knowsIt
clapsHands()
chaChaCha()
else
showIt()
Biến date
được thiết lập như sau:
coffeescript
date = if friday then sue else jill
7. Hàm (Functions)
Hàm trong CoffeeScript rất đơn giản. Chúng ta không cần dùng từ khóa function
mà chỉ cần sử dụng ->
để xác định một hàm:
coffeescript
greet = -> "Chào bạn, đây là một ví dụ về hàm"
Hàm còn có thể nhận các đối số và có các giá trị mặc định:
coffeescript
add = (a = 1, b = 2) ->
c = a + b
console.log "Tổng hai số là: " + c
Kết Luận
Bài viết này cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về CoffeeScript, từ cú pháp đến các khái niệm như biến, phạm vi, và hàm. Với những hiểu biết này, bạn sẽ có thể bắt đầu lập trình với CoffeeScript một cách dễ dàng.
source: viblo