Khái Niệm Về Hệ Mật Bất Đối Xứng
Bài viết này là phần tiếp theo trong chuỗi các bài viết về mật mã học, nơi mình đã đề cập đến hệ mật đối xứng và thuật toán AES. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá khái niệm về hệ mật bất đối xứng, một trong những phương pháp mã hóa quan trọng trong lĩnh vực bảo mật thông tin.
Hạn Chế Của Hệ Mật Đối Xứng
Để hiểu rõ hệ mật bất đối xứng, trước tiên hãy xem xét một tình huống thực tế. Có một nhân vật tên An sống ở Mỹ và một người bạn tên Bình đang ở Việt Nam. Cả hai đang thương thảo về một thương vụ kinh doanh đầy bí mật, và một kẻ đối thủ tên Công muốn theo dõi cuộc trao đổi của họ để tìm hiểu đối sách cho công ty của mình.
An muốn gửi cho Bình một thông điệp: "Hợp đồng là 10 triệu đô" thông qua internet. Vấn đề đặt ra là: Làm thế nào để An gửi thông điệp này một cách an toàn mà không ai khác ngoài An và Bình có thể hiểu được, kể cả Công?
Để bảo vệ thông tin của mình, An tiến hành mã hóa thông điệp bằng thuật toán AES-128, sử dụng một Key mã hóa có tên là Key123. An gửi thông điệp đã mã hóa đến Bình, nhưng để Bình có thể giải mã nó, thì anh cũng cần phải có Key123.
Vấn Đề Giao Tiếp An Toàn
Trong trường hợp An và Bình có thể gặp mặt trực tiếp, An có thể đưa Key123 cho Bình một cách an toàn. Tuy nhiên, vì khoảng cách địa lý quá xa, hai người không thể gặp mặt trực tiếp. Điều này đặt ra một câu hỏi lớn: Làm thế nào để An có thể trao đổi Key123 một cách an toàn mà không bị nghe lén? Những vấn đề này tiếp tục lặp lại, chứng tỏ rằng việc sử dụng hệ mật đối xứng có những hạn chế nghiêm trọng trong việc trao đổi khóa bí mật.
Giới Thiệu Hệ Mật Bất Đối Xứng
Hệ mật bất đối xứng ra đời để giải quyết bài toán trên. Trong hệ thống này, có hai loại khóa:
- Public Key (Khóa công khai): Sử dụng để mã hóa thông tin.
- Private Key (Khóa riêng tư): Sử dụng để giải mã thông tin.
Quy Trình Hoạt Động
Quay trở lại với bài toán của An và Bình, họ có thể áp dụng hệ mật bất đối xứng như sau:
- Bình tạo ra cặp khóa: Một cặp khóa gồm Private Key và Public Key. Bình giữ lại Private Key cho riêng mình và gửi Public Key cho An.
- Mã hóa thông điệp: An nhận được Public Key của Bình và dùng nó để mã hóa thông điệp "Hợp đồng là 10 triệu đô". Thông điệp này sẽ trở thành một Cypher message.
- Gửi thông điệp: An gửi Cypher message cho Bình.
- Giải mã thông điệp: Bình sử dụng Private Key của mình để giải mã thông điệp mà An đã gửi.
An toàn và Bảo mật
Bằng cách này, An và Bình có thể trao đổi thông tin một cách an toàn. Private Key cần được bảo mật cẩn thận, chỉ có Bình mới được biết đến. Nếu Công có được Private Key, hắn có thể dễ dàng giải mã thông điệp mà An gửi cho Bình. Ngược lại, Public Key có thể được chia sẻ công khai mà không lo bị rò rỉ thông tin.
Kết Luận
Qua bài viết này, mình đã trình bày các khái niệm cơ bản về hệ mật bất đối xứng cùng một ví dụ cụ thể để các bạn dễ hiểu hơn. Ở các bài viết tiếp theo, mình sẽ tiếp tục đi sâu vào các thuật toán mã hóa phổ biến thuộc hệ mật này, như RSA và Elliptic Curve. Hãy đón xem!
Link bài viết gốc: Truong Phuoc
source: viblo