SQL (Ngôn Ngữ Truy Vấn Cấu Trúc) là một ngôn ngữ lập trình cực kỳ quan trọng trong việc tương tác với cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database Management System - RDBMS). Ngôn ngữ này cho phép người dùng thực hiện nhiều thao tác khác nhau như truy vấn dữ liệu, chèn, cập nhật, xóa dữ liệu, tạo và quản lý bảng, cũng như quản lý quyền truy cập đến cơ sở dữ liệu.
I. DDL - Ngôn Ngữ Định Nghĩa Dữ Liệu
Ngôn ngữ DDL chủ yếu được sử dụng để định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu.
1. CREATE: Câu lệnh này được dùng để tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu. Cú pháp cơ bản như sau:
sql
CREATE TABLE <tên_bảng> (
<tên_cột> <kiểu_dữ_liệu> <ràng_buộc>,
...
);
Trong đó:
<tên_bảng>
là tên của bảng bạn muốn tạo.<tên_cột>
là tên của các cột trong bảng.<kiểu_dữ_liệu>
là loại dữ liệu của cột, ví dụ: VARCHAR, INT, FLOAT, DATETIME...<ràng_buộc>
là các ràng buộc như PRIMARY KEY, FOREIGN KEY, NOT NULL...
Ví dụ:
sql
CREATE TABLE SinhVien (
MaSV INT PRIMARY KEY NOT NULL,
TenSV VARCHAR(255),
NgaySinh DATE,
GioiTinh VARCHAR(10),
DiaChi TEXT
);
2. DROP: Câu lệnh này được sử dụng để xóa bảng hoặc các đối tượng khác trong cơ sở dữ liệu.
sql
DROP TABLE <tên_bảng>;
DROP FUNCTION <tên_hàm>;
3. ALTER: Được sử dụng để thay đổi cấu trúc của một đối tượng dữ liệu đã tồn tại trong cơ sở dữ liệu. Cú pháp như sau:
a. ALTER TABLE: Thay đổi cấu trúc của một bảng.
sql
ALTER TABLE <tên_bảng> <hành_động>;
Trong đó, <hành_động>
có thể là:
- ADD COLUMN: Thêm cột mới.
- DROP COLUMN: Xóa cột.
- MODIFY COLUMN: Thay đổi kiểu dữ liệu hoặc ràng buộc của cột.
- RENAME COLUMN: Đổi tên cột.
b. ALTER COLUMN: Được dùng để thay đổi cấu trúc của một cột trong bảng.
sql
ALTER TABLE <tên_bảng> ALTER COLUMN <tên_cột> <kiểu_dữ_liệu>;
c. ALTER INDEX: Thay đổi cấu trúc của một chỉ mục trong cơ sở dữ liệu.
sql
ALTER INDEX <tên_chỉ_mục> <hành_động>;
d. ALTER VIEW: Thay đổi một view đã tồn tại trong cơ sở dữ liệu.
sql
ALTER VIEW <tên_view> <hành_động>;
II. DML - Ngôn Ngữ Thao Tác Dữ Liệu
Ngôn ngữ DML cho phép người dùng thực hiện các thao tác trên dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
1. INSERT: Chèn dữ liệu vào bảng.
sql
INSERT INTO <tên_bảng> (<cot1>, <cot2>, ...) VALUES ('giá_trị1', 'giá_trị2', ...);
Trong đó, <tên_bảng>
là tên bảng bạn muốn chèn dữ liệu vào.
2. UPDATE: Cập nhật dữ liệu trong một bảng.
sql
UPDATE <tên_bảng> SET <cot1> = 'giá_trị_mới1', <cot2> = 'giá_trị_mới2' WHERE <điều_kiện>;
Nếu muốn cập nhật tất cả dữ liệu trong bảng, bạn có thể bỏ qua mệnh đề WHERE.
3. DELETE: Xóa dữ liệu từ một bảng.
sql
DELETE FROM <tên_bảng> WHERE <điều_kiện>;
III. DQL - Ngôn Ngữ Truy Vấn Dữ Liệu
Ngôn ngữ DQL sử dụng để thực hiện các truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
1. SELECT: Câu lệnh này cho phép truy vấn dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng trong cơ sở dữ liệu.
sql
SELECT <các_cột> FROM <tên_bảng> WHERE <điều_kiện>;
source: viblo