Hướng Dẫn Phỏng Vấn SQL Dành Cho Fresher 2024
SQL là ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc giúp người dùng làm việc với cơ sở dữ liệu. Đối với những ai làm việc trong lĩnh vực dữ liệu, việc nắm vững SQL là điều kiện cần thiết. Bài viết này tổng hợp 25 câu hỏi phỏng vấn SQL thường gặp dành cho Fresher, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho buổi phỏng vấn.
1. SQL là gì?
SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ truy vấn dùng để giao tiếp với cơ sở dữ liệu quan hệ. SQL cho phép người dùng truy xuất, chèn, cập nhật và xóa dữ liệu một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
2. Các loại lệnh SQL phổ biến
- SELECT: Truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
- INSERT: Chèn bản ghi mới vào bảng.
- UPDATE: Cập nhật dữ liệu trong bảng.
- DELETE: Xóa bản ghi khỏi bảng.
- CREATE: Tạo cơ sở dữ liệu, bảng hoặc chế độ xem mới.
- ALTER: Sửa đổi cấu trúc của đối tượng cơ sở dữ liệu.
- DROP: Xóa đối tượng cơ sở dữ liệu.
3. Khóa chính (Primary Key) là gì?
Khóa chính là mã định danh duy nhất cho mỗi bản ghi trong bảng, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và không có giá trị null.
4. Khóa ngoại (Foreign Key) là gì?
Khóa ngoại là trường trong bảng tham chiếu đến khóa chính của bảng khác, thiết lập mối quan hệ dữ liệu giữa các bảng.
5. Sự khác biệt giữa DELETE và TRUNCATE
- DELETE: Xóa hàng cụ thể theo điều kiện mà bạn chỉ định.
- TRUNCATE: Xóa tất cả hàng trong bảng mà không có điều kiện, thực thi nhanh hơn và sử dụng ít tài nguyên hơn.
6. JOIN trong SQL
JOIN là lệnh dùng để kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng thông qua cột chung. Các loại JOIN phổ biến bao gồm INNER JOIN, LEFT JOIN, RIGHT JOIN và FULL JOIN.
7. Giá trị NULL trong SQL
Giá trị NULL thể hiện sự vắng mặt của dữ liệu trong một cột khác với chuỗi rỗng hoặc số không.
8. Khóa duy nhất (Unique Key) là gì?
Khóa duy nhất (Unique Key) giúp đảm bảo mọi giá trị trong một cột hoặc các cột kết hợp là duy nhất, khác với khóa chính, bảng có thể có nhiều khóa duy nhất.
9. Cơ sở dữ liệu là gì?
Cơ sở dữ liệu là tập hợp dữ liệu được sắp xếp và tổ chức thành các bảng với hàng và cột, cho phép lưu trữ và quản lý dữ liệu hiệu quả.
10. Sự khác biệt giữa cơ sở dữ liệu SQL và NoSQL
Cơ sở dữ liệu SQL có cấu trúc rõ ràng và phù hợp với dữ liệu có cấu trúc, trong khi NoSQL có thể xử lý dữ liệu phi cấu trúc và thường được dùng trong các giải pháp mở rộng.
11. Bảng và trường trong SQL
Bảng là cấu trúc chứa dữ liệu được tổ chức thành hàng và cột, trong đó mỗi cột được gọi là trường, thể hiện thuộc tính cụ thể của dữ liệu.
12. Câu lệnh SELECT
Câu lệnh SELECT cho phép truy xuất dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng, có thể áp dụng bộ lọc bằng mệnh đề WHERE và sắp xếp kết quả với mệnh đề ORDER BY.
13. Ràng buộc trong SQL
Ràng buộc là những quy tắc được áp dụng cho dữ liệu trong bảng để đảm bảo tính toàn vẹn, bao gồm PRIMARY KEY, FOREIGN KEY, UNIQUE, CHECK và NOT NULL.
14. Chuẩn hóa trong SQL
Chuẩn hóa là phương pháp tổ chức dữ liệu để giảm trùng lặp và tăng cường tính toàn vẹn dữ liệu.
15. Mệnh đề WHERE trong SQL
Mệnh đề WHERE được dùng để lọc các hàng theo điều kiện đã chỉ định trong các truy vấn SQL.
16. Chỉ mục (Index) trong SQL
Chỉ mục cải thiện tốc độ truy xuất dữ liệu bằng cách tạo một cấu trúc dữ liệu có thể tra cứu nhanh chóng.
17. Mệnh đề GROUP BY trong SQL
Mệnh đề GROUP BY sắp xếp các hàng thành các nhóm, thường được sử dụng cùng với các hàm tổng hợp như SUM, COUNT, AVG để thực hiện các tính toán trên dữ liệu đã nhóm.
18. Bí danh (Alias) trong SQL
Bí danh là nhãn tạm thời gán cho bảng hoặc cột, giúp tăng tính rõ ràng và dễ hiểu cho kết quả truy vấn.
19. Mệnh đề ORDER BY
Mệnh đề ORDER BY được sử dụng để sắp xếp kết quả truy vấn dựa trên một hoặc nhiều cột theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
20. Sự khác biệt giữa WHERE và HAVING
Mệnh đề WHERE lọc các hàng trước khi nhóm, trong khi HAVING lọc các nhóm sau khi đã thực hiện mệnh đề GROUP BY.
21. Chế độ xem (View) trong SQL
Chế độ xem là bảng ảo chứa dữ liệu từ truy vấn SELECT, giúp đơn giản hóa các truy vấn phức tạp và tăng cường bảo mật dữ liệu.
22. Quy trình được lưu trữ (Stored Procedure)
Quy trình được lưu trữ là tập hợp các câu lệnh SQL đã biên dịch, cho phép thực thi cùng nhau, cải thiện hiệu suất và nhất quán trong thao tác dữ liệu.
23. Trigger trong SQL
Trigger là hành động tự động xảy ra khi một sự kiện cụ thể diễn ra như INSERT hoặc DELETE trên bảng, giúp đảm bảo tính nhất quán dữ liệu.
24. Hàm tổng hợp (Aggregate Functions)
Hàm tổng hợp thực hiện tính toán trên tập hợp giá trị và trả về một kết quả duy nhất như SUM, COUNT, AVG.
25. Cách cập nhật giá trị trong SQL
Câu lệnh UPDATE được sử dụng để thay đổi các bản ghi hiện có trong bảng, chỉ định các cột cần cập nhật và giá trị mới.
Ví dụ:
sql
UPDATE employees SET salary = 60000 WHERE department = 'IT';
Bài viết tổng hợp các câu hỏi phỏng vấn SQL phổ biến và là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích cho Fresher. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong buổi phỏng vấn sắp tới. Đừng quên theo dõi các bài viết mới tại BAC's Blog.
source: viblo