Giải thích những đặc điểm cơ bản của OOP
Giải thích những đặc điểm cơ bản của OOP
Các tính năng cơ bản của Lập trình Hướng Đối Tượng (OOP) bao gồm:
Tính Đóng Gói (Encapsulation): Tính đóng gói là một trong những nguyên tắc cơ bản của OOP, nó đề cập đến việc che giấu thông tin và hành vi bên trong đối tượng, chỉ tiết lộ những gì cần thiết và quy định cách truy cập thông qua các phương thức công khai. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu và tránh truy cập trực tiếp đến các thuộc tính của đối tượng từ bên ngoài, đồng thời cho phép kiểm soát cách các thành phần khác nhau tương tác với đối tượng đó[19].
Tính Kế Thừa (Inheritance): Tính kế thừa cho phép một lớp mới (lớp Con) kế thừa và tái sử dụng các thuộc tính, phương thức dựa trên lớp cũ (lớp Cha) đã có trước đó. Các lớp Con kế thừa toàn bộ thành phần của lớp Cha và không cần phải định nghĩa lại, có thể mở rộng các thành phần kế thừa hoặc bổ sung những thành phần mới[17].
Tính Đa Hình (Polymorphism): Tính đa hình cho phép các đối tượng khác nhau thực thi chức năng giống nhau theo những cách khác nhau. Điều này giúp tăng tính linh hoạt và tái sử dụng mã nguồn, bởi vì một phương thức có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau với các đối tượng khác nhau mà không cần phải viết lại mã nguồn[12].
Tính Trừu Tượng (Abstraction): Tính trừu tượng giúp tập trung vào những gì một đối tượng làm thay vì cách nó thực hiện. Nó cho phép lập trình viên tạo ra các lớp trừu tượng và định nghĩa các giao diện để đảm bảo rằng các đối tượng sẽ tuân thủ một số quy tắc và chuẩn cố định, giúp giảm độ phức tạp và tăng hiệu quả sử dụng của phần mềm[16].
Những tính năng này tạo nên cốt lõi của lập trình hướng đối tượng, giúp phát triển phần mềm t...
junior
Gợi ý câu hỏi phỏng vấn
Chưa có bình luận nào