1. Giới Thiệu Tổng Quan Về Kafka Consumer
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách thức hoạt động và cấu hình của Kafka consumer để đảm bảo độ tin cậy cao trong việc tiêu thụ dữ liệu. Như chúng ta đã biết, dữ liệu chỉ trở nên khả dụng cho consumer sau khi nó đã được cam kết (commit) với Kafka. Điều này có nghĩa là dữ liệu đã được ghi vào tất cả các bản sao đồng bộ, giúp đảm bảo rằng consumer nhận được dữ liệu nhất quán. Consumer chỉ cần theo dõi các message đã được đọc và chưa được đọc, tránh mất mát dữ liệu trong quá trình tiêu thụ.
Khi đọc dữ liệu từ một partition, consumer lấy một batch message, kiểm tra offset cuối cùng trong batch, và sau đó yêu cầu một batch mới từ offset đó. Điều này duy trì thứ tự và đảm bảo không bị bỏ lỡ bất kỳ message nào. Khi một consumer dừng lại, một consumer khác cần biết bắt đầu từ đâu—offset cuối cùng mà consumer trước đã xử lý là gì. Do đó, việc commit các offset là rất quan trọng để quản lý việc tiêu thụ.
Lưu Ý Quan Trọng: Message đã được commit khác với các offset đã được commit. Một message được commit là message đã được ghi vào tất cả các bản sao đồng bộ, trong khi các offset đã được commit xác nhận rằng consumer đã nhận và xử lý tất cả các message đến một offset cụ thể.
2. Các Thuộc Tính Cấu Hình Quan Trọng Của Consumer
Để cấu hình consumer một cách tin cậy, có bốn thuộc tính quan trọng mà chúng ta cần hiểu:
- group.id: Consumer có cùng group ID sẽ đọc từ các partition khác nhau của topic, giúp chia sẻ tải. Tuy nhiên, nếu cần một consumer đọc tất cả message, nó cần một group ID độc nhất.
- auto.offset.reset: Điều này kiểm soát hành vi của consumer khi không có offset nào được commit. Tùy chọn
earliest
sẽ làm consumer bắt đầu từ đầu, có thể dẫn đến xử lý lại message, nhưng an toàn hơn. Tùy chọnlatest
bắt đầu từ cuối, có thể bỏ qua một số message. - enable.auto.commit: Chúng ta có nên để consumer tự động commit offset hay commit thủ công? Nhược điểm của commit tự động là có thể xử lý trùng lặp nếu consumer ngừng lại giữa chừng. Commit thủ công cho phép kiểm soát chính xác hơn.
- auto.commit.interval.ms: Đối với commit tự động, thuộc tính này quy định tần suất commit (mặc định là 5 giây). Commit thường xuyên có thể giảm thiểu trùng lặp nhưng tạo thêm chi phí.
3. Cam Kết Offset Một Cách Rõ Ràng
Nếu chọn commit offset thủ công, việc chính xác và hiệu suất cần được xem xét:
Cam Kết Offset Sau Khi Xử Lý
Luôn commit offset sau khi xử lý xong message. Điều này đơn giản nếu không duy trì trạng thái giữa các vòng lặp.
Tần Suất Commit
Tần suất commit cần được cân bằng giữa hiệu suất và tránh trùng lặp. Chúng ta có thể chọn commit sau mỗi message hoặc sau một số vòng lặp.
Commit Đúng Offset Vào Thời Điểm Chính Xác
Một lỗi phổ biến là commit offset cuối cùng đã đọc thay vì offset đã xử lý. Hãy luôn lưu ý chỉ commit sau khi đã xử lý xong.
Tái Cân Bằng (Rebalances)
Khi thiết kế ứng dụng, cần xử lý đúng cách khi xảy ra tái cân bằng. Bao gồm việc commit offset trước khi thu hồi partition.
Retry Khi Cần Thiết
Khi gặp lỗi trong khi xử lý, cần có cơ chế retry. Không commit offset cho những message chưa hoàn thành trong lần xử lý.
Duy Trì Trạng Thái
Trong một số ứng dụng, việc duy trì trạng thái qua nhiều lần gọi poll là cần thiết. Ghi giá trị trạng thái vào một topic để khôi phục khi khởi động lại.
4. Kết Nối và Trao Đổi
Nếu bạn muốn thảo luận thêm về bài viết hoặc có câu hỏi, hãy kết nối với tôi qua LinkedIn hoặc Facebook:
Rất mong được giao lưu và thảo luận thêm!
source: viblo