0
0
Lập trình
Hưng Nguyễn Xuân 1
Hưng Nguyễn Xuân 1xuanhungptithcm

Hướng dẫn sử dụng các phương thức chuỗi trong Java

Đăng vào 1 tuần trước

• 5 phút đọc

Chủ đề:

KungFuTech

Giới thiệu

Trong lập trình Java, lớp String cung cấp nhiều phương thức đã được định nghĩa sẵn giúp bạn thực hiện các thao tác như so sánh, tìm kiếm, chỉnh sửa, và chuyển đổi trên các đối tượng chuỗi. Các phương thức này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn làm cho mã nguồn trở nên dễ đọc và bảo trì hơn.

Các phương thức chuỗi phổ biến

Dưới đây là những phương thức chuỗi phổ biến trong lớp String mà bạn nên biết:

1. startsWith() / endsWith()

  • Mô tả: Kiểm tra xem chuỗi có bắt đầu hoặc kết thúc bằng một chuỗi cụ thể hay không.
  • Ví dụ:
java Copy
boolean st = s.startsWith("we"); // true
boolean ed = s.endsWith("me"); // true

2. toLowerCase() / toUpperCase()

  • Mô tả: Chuyển đổi chuỗi thành chữ thường hoặc chữ hoa.
  • Ví dụ:
java Copy
String upper = s.toUpperCase(); // "WELCOME JAVA"
String lower = s.toLowerCase(); // "welcome java"

3. trim()

  • Mô tả: Loại bỏ khoảng trắng ở đầu và cuối chuỗi.
  • Ví dụ:
java Copy
String tr = s.trim(); // "welcome java"

4. toCharArray()

  • Mô tả: Chuyển đổi chuỗi thành một mảng ký tự.
  • Ví dụ:
java Copy
char[] arr = s.toCharArray(); // { 'w', 'e', 'l', 'c', 'o', 'm', 'e', ' ', 'j', 'a', 'v', 'a' }

5. substring()

  • Mô tả: Trích xuất một phần của chuỗi.
  • Ví dụ:
java Copy
String substring = s.substring(2); // "lcome java"
String substring1 = s.substring(0, 2); // "we"

6. split()

  • Mô tả: Tách chuỗi dựa trên một biểu thức chính quy.
  • Ví dụ:
java Copy
String[] parts = s.split(" "); // { "welcome", "java" }

7. isEmpty() và isBlank()

  • Mô tả: Kiểm tra xem chuỗi có rỗng hay không hoặc chỉ chứa khoảng trắng.
  • Ví dụ:
java Copy
boolean empty = s.isEmpty(); // false
boolean blank = s.isBlank(); // false

8. length()

  • Mô tả: Trả về độ dài của chuỗi.
  • Ví dụ:
java Copy
int length = s.length(); // 12

9. charAt()

  • Mô tả: Trả về ký tự tại một chỉ số cụ thể trong chuỗi.
  • Ví dụ:
java Copy
char charAt = s.charAt(0); // 'w'

10. replace() và replaceAll()

  • Mô tả: Thay thế tất cả các ký tự hoặc chuỗi con với một ký tự hoặc chuỗi con khác.
  • Ví dụ:
java Copy
String replace = s.replace('w', 'i'); // "ielcome java"
String replaceAll = s.replaceAll("[aeiou]", "*"); // "w*lcom* j*v*"

11. contains()

  • Mô tả: Kiểm tra xem một chuỗi con có tồn tại trong chuỗi hay không.
  • Ví dụ:
java Copy
boolean contains = s.contains("come"); // true

Ví dụ thực tế sử dụng các phương thức chuỗi

Dưới đây là một chương trình ví dụ sử dụng các phương thức chuỗi đã nêu:

java Copy
package String_Project;

public class StringLearning {
    public static void main(String[] args) {
        String s = new String("welcome java");
        System.out.println(s);

        char charAt = s.charAt(0);
        System.out.println(charAt);

        boolean st = s.startsWith("we");
        System.out.println(st);

        boolean ed = s.endsWith("me");
        System.out.println(ed);

        String tr = s.trim();
        System.out.println(tr);

        int length = s.length();
        System.out.println(length);

        boolean contains = s.contains("come");
        System.out.println(contains);

        String upper = s.toUpperCase();
        System.out.println(upper);

        String lower = s.toLowerCase();
        System.out.println(lower);

        char[] arr = s.toCharArray();
        System.out.println(arr);

        boolean empty = s.isEmpty();
        System.out.println(empty);

        boolean blank = s.isBlank();
        System.out.println(blank);

        String substring = s.substring(2);
        System.out.println(substring);

        String substring1 = s.substring(0, 2);
        System.out.println(substring1);

        String replace = s.replace('w', 'i');
        System.out.println(replace);

        String replace1 = s.replace("java", "world");
        System.out.println(replace1);

        String replaceAll = s.replaceAll("[aeiou]", "*");
        System.out.println(replaceAll);

        String[] parts = s.split(" ");
        System.out.println(parts[0]);
        System.out.println(parts[1]);
    }
}

Thực hành và ứng dụng

Sau khi nắm vững các phương thức chuỗi, bạn có thể áp dụng chúng vào nhiều tình huống trong lập trình, chẳng hạn như xử lý dữ liệu từ người dùng, phân tích văn bản, hoặc xây dựng các ứng dụng web. Hãy thử nghiệm với các phương thức này để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của chúng.

Kết luận

Các phương thức chuỗi trong Java rất mạnh mẽ và linh hoạt, giúp bạn thực hiện nhiều thao tác khác nhau trên chuỗi dễ dàng. Hãy chắc chắn bạn làm quen với chúng để có thể sử dụng hiệu quả trong lập trình. Nếu bạn có câu hỏi nào, hãy để lại trong phần bình luận bên dưới!

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Có bao nhiêu phương thức chuỗi trong Java?

Java cung cấp rất nhiều phương thức trong lớp String, bao gồm các phương thức được trình bày trong bài viết này.

2. Làm thế nào để kiểm tra một chuỗi có rỗng không?

Bạn có thể sử dụng phương thức isEmpty() hoặc isBlank() để kiểm tra chuỗi đó.

3. Làm thế nào để tách một chuỗi thành các phần tử?

Sử dụng phương thức split() với ký tự hoặc biểu thức chính quy làm tham số để tách chuỗi thành các phần tử.

4. Có cách nào để thay thế ký tự trong chuỗi không?

Có, bạn có thể sử dụng phương thức replace() hoặc replaceAll() để thay thế ký tự hoặc chuỗi con trong chuỗi.

Liên kết tham khảo

Gợi ý câu hỏi phỏng vấn
Không có dữ liệu

Không có dữ liệu

Bài viết được đề xuất
Bài viết cùng tác giả

Bình luận

Chưa có bình luận nào

Chưa có bình luận nào